Tỷ giá hối đoái Maker chống lại riyal Qatar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/QAR
Lịch sử thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá
MKR/QAR tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 10,192 QAR
▲ 1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/riyal Qatar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong riyal Qatar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/QAR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/QAR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/riyal Qatar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi -10.16% (11,345 QAR — 10,192 QAR)
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 31.81% (7,733 QAR — 10,192 QAR)
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 348.46% (2,273 QAR — 10,192 QAR)
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 747.99% (1,202 QAR — 10,192 QAR)
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 10,256 QAR | ▲ 0.63 % |
22/05 | 9,824 QAR | ▼ -4.21 % |
23/05 | 9,520 QAR | ▼ -3.1 % |
24/05 | 9,668 QAR | ▲ 1.56 % |
25/05 | 9,446 QAR | ▼ -2.29 % |
26/05 | 9,525 QAR | ▲ 0.83 % |
27/05 | 9,661 QAR | ▲ 1.43 % |
28/05 | 10,096 QAR | ▲ 4.51 % |
29/05 | 9,616 QAR | ▼ -4.76 % |
30/05 | 9,064 QAR | ▼ -5.74 % |
31/05 | 8,722 QAR | ▼ -3.77 % |
01/06 | 9,054 QAR | ▲ 3.81 % |
02/06 | 9,538 QAR | ▲ 5.34 % |
03/06 | 9,867 QAR | ▲ 3.45 % |
04/06 | 9,776 QAR | ▼ -0.92 % |
05/06 | 9,634 QAR | ▼ -1.45 % |
06/06 | 9,392 QAR | ▼ -2.51 % |
07/06 | 9,259 QAR | ▼ -1.42 % |
08/06 | 9,117 QAR | ▼ -1.54 % |
09/06 | 9,049 QAR | ▼ -0.75 % |
10/06 | 9,031 QAR | ▼ -0.19 % |
11/06 | 9,050 QAR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 9,048 QAR | ▼ -0.02 % |
13/06 | 9,012 QAR | ▼ -0.39 % |
14/06 | 9,115 QAR | ▲ 1.14 % |
15/06 | 9,274 QAR | ▲ 1.75 % |
16/06 | 9,194 QAR | ▼ -0.86 % |
17/06 | 9,387 QAR | ▲ 2.1 % |
18/06 | 9,336 QAR | ▼ -0.54 % |
19/06 | 9,260 QAR | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/riyal Qatar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,144 QAR | ▼ -0.47 % |
03/06 — 09/06 | 12,945 QAR | ▲ 27.61 % |
10/06 — 16/06 | 15,110 QAR | ▲ 16.72 % |
17/06 — 23/06 | 15,583 QAR | ▲ 3.13 % |
24/06 — 30/06 | 19,316 QAR | ▲ 23.96 % |
01/07 — 07/07 | 18,811 QAR | ▼ -2.62 % |
08/07 — 14/07 | 16,122 QAR | ▼ -14.29 % |
15/07 — 21/07 | 15,658 QAR | ▼ -2.88 % |
22/07 — 28/07 | 15,531 QAR | ▼ -0.81 % |
29/07 — 04/08 | 15,294 QAR | ▼ -1.53 % |
05/08 — 11/08 | 14,132 QAR | ▼ -7.59 % |
12/08 — 18/08 | 14,693 QAR | ▲ 3.97 % |
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,418 QAR | ▲ 12.03 % |
07/2024 | 17,761 QAR | ▲ 55.54 % |
08/2024 | 15,568 QAR | ▼ -12.34 % |
09/2024 | 22,020 QAR | ▲ 41.45 % |
10/2024 | 18,141 QAR | ▼ -17.62 % |
11/2024 | 20,117 QAR | ▲ 10.89 % |
12/2024 | 22,182 QAR | ▲ 10.26 % |
01/2025 | 27,014 QAR | ▲ 21.78 % |
02/2025 | 29,728 QAR | ▲ 10.05 % |
03/2025 | 57,492 QAR | ▲ 93.39 % |
04/2025 | 38,172 QAR | ▼ -33.6 % |
05/2025 | 39,499 QAR | ▲ 3.48 % |
Maker/riyal Qatar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,415 QAR |
Tối đa | 11,386 QAR |
Bình quân gia quyền | 10,256 QAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,059 QAR |
Tối đa | 14,760 QAR |
Bình quân gia quyền | 10,450 QAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,045 QAR |
Tối đa | 14,760 QAR |
Bình quân gia quyền | 6,190 QAR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/QAR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến riyal Qatar (QAR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến riyal Qatar (QAR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: