Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dinar Serbia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RSD
Lịch sử thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá
MKR/RSD tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 301,356 RSD
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dinar Serbia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dinar Serbia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dinar Serbia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (342,104 RSD — 301,356 RSD)
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 30.88% (230,250 RSD — 301,356 RSD)
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 345.25% (67,682 RSD — 301,356 RSD)
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 748.38% (35,521 RSD — 301,356 RSD)
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 303,252 RSD | ▲ 0.63 % |
22/05 | 291,179 RSD | ▼ -3.98 % |
23/05 | 281,373 RSD | ▼ -3.37 % |
24/05 | 285,114 RSD | ▲ 1.33 % |
25/05 | 278,075 RSD | ▼ -2.47 % |
26/05 | 280,544 RSD | ▲ 0.89 % |
27/05 | 284,918 RSD | ▲ 1.56 % |
28/05 | 297,662 RSD | ▲ 4.47 % |
29/05 | 282,883 RSD | ▼ -4.96 % |
30/05 | 267,258 RSD | ▼ -5.52 % |
31/05 | 257,780 RSD | ▼ -3.55 % |
01/06 | 266,193 RSD | ▲ 3.26 % |
02/06 | 279,065 RSD | ▲ 4.84 % |
03/06 | 287,961 RSD | ▲ 3.19 % |
04/06 | 285,503 RSD | ▼ -0.85 % |
05/06 | 281,318 RSD | ▼ -1.47 % |
06/06 | 274,556 RSD | ▼ -2.4 % |
07/06 | 271,007 RSD | ▼ -1.29 % |
08/06 | 266,388 RSD | ▼ -1.7 % |
09/06 | 264,012 RSD | ▼ -0.89 % |
10/06 | 263,404 RSD | ▼ -0.23 % |
11/06 | 263,974 RSD | ▲ 0.22 % |
12/06 | 263,814 RSD | ▼ -0.06 % |
13/06 | 262,442 RSD | ▼ -0.52 % |
14/06 | 265,914 RSD | ▲ 1.32 % |
15/06 | 267,432 RSD | ▲ 0.57 % |
16/06 | 265,296 RSD | ▼ -0.8 % |
17/06 | 270,520 RSD | ▲ 1.97 % |
18/06 | 268,750 RSD | ▼ -0.65 % |
19/06 | 267,018 RSD | ▼ -0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dinar Serbia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 300,006 RSD | ▼ -0.45 % |
03/06 — 09/06 | 379,801 RSD | ▲ 26.6 % |
10/06 — 16/06 | 445,286 RSD | ▲ 17.24 % |
17/06 — 23/06 | 461,617 RSD | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 574,320 RSD | ▲ 24.41 % |
01/07 — 07/07 | 556,762 RSD | ▼ -3.06 % |
08/07 — 14/07 | 484,848 RSD | ▼ -12.92 % |
15/07 — 21/07 | 470,674 RSD | ▼ -2.92 % |
22/07 — 28/07 | 464,614 RSD | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 455,955 RSD | ▼ -1.86 % |
05/08 — 11/08 | 420,723 RSD | ▼ -7.73 % |
12/08 — 18/08 | 431,979 RSD | ▲ 2.68 % |
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 336,979 RSD | ▲ 11.82 % |
07/2024 | 519,838 RSD | ▲ 54.26 % |
08/2024 | 465,595 RSD | ▼ -10.43 % |
09/2024 | 674,618 RSD | ▲ 44.89 % |
10/2024 | 556,246 RSD | ▼ -17.55 % |
11/2024 | 603,075 RSD | ▲ 8.42 % |
12/2024 | 655,753 RSD | ▲ 8.73 % |
01/2025 | 819,124 RSD | ▲ 24.91 % |
02/2025 | 903,043 RSD | ▲ 10.25 % |
03/2025 | 1,750,574 RSD | ▲ 93.85 % |
04/2025 | 1,177,527 RSD | ▼ -32.73 % |
05/2025 | 1,200,088 RSD | ▲ 1.92 % |
Maker/dinar Serbia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 283,864 RSD |
Tối đa | 343,368 RSD |
Bình quân gia quyền | 306,772 RSD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 209,505 RSD |
Tối đa | 436,813 RSD |
Bình quân gia quyền | 311,460 RSD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61,284 RSD |
Tối đa | 436,813 RSD |
Bình quân gia quyền | 184,259 RSD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/RSD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: