Tỷ giá hối đoái Maker chống lại lilangeni Swaziland
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/SZL
Lịch sử thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá
MKR/SZL tỷ giá
05 23, 2024
1 MKR = 52,249 SZL
▼ -3.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/lilangeni Swaziland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong lilangeni Swaziland.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/SZL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/SZL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/lilangeni Swaziland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi -6.86% (56,098 SZL — 52,249 SZL)
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 36.77% (38,202 SZL — 52,249 SZL)
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 337.29% (11,948 SZL — 52,249 SZL)
Thay đổi trong MKR/SZL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 783.74% (5,912 SZL — 52,249 SZL)
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 52,943 SZL | ▲ 1.33 % |
25/05 | 51,801 SZL | ▼ -2.16 % |
26/05 | 51,898 SZL | ▲ 0.19 % |
27/05 | 52,388 SZL | ▲ 0.94 % |
28/05 | 54,476 SZL | ▲ 3.99 % |
29/05 | 51,291 SZL | ▼ -5.85 % |
30/05 | 48,525 SZL | ▼ -5.39 % |
31/05 | 47,194 SZL | ▼ -2.74 % |
01/06 | 48,339 SZL | ▲ 2.43 % |
02/06 | 50,829 SZL | ▲ 5.15 % |
03/06 | 52,141 SZL | ▲ 2.58 % |
04/06 | 51,774 SZL | ▼ -0.7 % |
05/06 | 50,989 SZL | ▼ -1.52 % |
06/06 | 50,244 SZL | ▼ -1.46 % |
07/06 | 49,584 SZL | ▼ -1.31 % |
08/06 | 49,070 SZL | ▼ -1.04 % |
09/06 | 48,004 SZL | ▼ -2.17 % |
10/06 | 47,901 SZL | ▼ -0.22 % |
11/06 | 48,013 SZL | ▲ 0.24 % |
12/06 | 48,114 SZL | ▲ 0.21 % |
13/06 | 47,732 SZL | ▼ -0.79 % |
14/06 | 48,555 SZL | ▲ 1.72 % |
15/06 | 48,704 SZL | ▲ 0.31 % |
16/06 | 48,054 SZL | ▼ -1.34 % |
17/06 | 49,528 SZL | ▲ 3.07 % |
18/06 | 49,153 SZL | ▼ -0.76 % |
19/06 | 51,889 SZL | ▲ 5.57 % |
20/06 | 54,691 SZL | ▲ 5.4 % |
21/06 | 53,295 SZL | ▼ -2.55 % |
22/06 | 51,811 SZL | ▼ -2.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/lilangeni Swaziland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53,071 SZL | ▲ 1.57 % |
03/06 — 09/06 | 62,205 SZL | ▲ 17.21 % |
10/06 — 16/06 | 65,430 SZL | ▲ 5.19 % |
17/06 — 23/06 | 79,452 SZL | ▲ 21.43 % |
24/06 — 30/06 | 75,461 SZL | ▼ -5.02 % |
01/07 — 07/07 | 63,718 SZL | ▼ -15.56 % |
08/07 — 14/07 | 62,390 SZL | ▼ -2.09 % |
15/07 — 21/07 | 60,401 SZL | ▼ -3.19 % |
22/07 — 28/07 | 57,950 SZL | ▼ -4.06 % |
29/07 — 04/08 | 53,016 SZL | ▼ -8.52 % |
05/08 — 11/08 | 58,916 SZL | ▲ 11.13 % |
12/08 — 18/08 | 58,548 SZL | ▼ -0.62 % |
Maker/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,811 SZL | ▲ 6.82 % |
07/2024 | 85,483 SZL | ▲ 53.17 % |
08/2024 | 81,059 SZL | ▼ -5.18 % |
09/2024 | 114,349 SZL | ▲ 41.07 % |
10/2024 | 98,513 SZL | ▼ -13.85 % |
11/2024 | 113,082 SZL | ▲ 14.79 % |
12/2024 | 123,405 SZL | ▲ 9.13 % |
01/2025 | 142,904 SZL | ▲ 15.8 % |
02/2025 | 157,753 SZL | ▲ 10.39 % |
03/2025 | 286,910 SZL | ▲ 81.87 % |
04/2025 | 202,391 SZL | ▼ -29.46 % |
05/2025 | 220,288 SZL | ▲ 8.84 % |
Maker/lilangeni Swaziland thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,629 SZL |
Tối đa | 59,030 SZL |
Bình quân gia quyền | 52,339 SZL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,883 SZL |
Tối đa | 75,411 SZL |
Bình quân gia quyền | 54,481 SZL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,528 SZL |
Tối đa | 75,411 SZL |
Bình quân gia quyền | 32,279 SZL |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/SZL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: