Tỷ giá hối đoái Maker chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/UZS
Lịch sử thay đổi trong MKR/UZS tỷ giá
MKR/UZS tỷ giá
05 23, 2024
1 MKR = 40,184,084 UZS
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (39,664,293 UZS — 40,184,084 UZS)
Thay đổi trong MKR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 48.62% (27,038,841 UZS — 40,184,084 UZS)
Thay đổi trong MKR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 428.97% (7,596,736 UZS — 40,184,084 UZS)
Thay đổi trong MKR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1058.92% (3,467,375 UZS — 40,184,084 UZS)
Maker/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 40,662,539 UZS | ▲ 1.19 % |
25/05 | 39,962,770 UZS | ▼ -1.72 % |
26/05 | 40,227,499 UZS | ▲ 0.66 % |
27/05 | 40,635,682 UZS | ▲ 1.01 % |
28/05 | 42,245,783 UZS | ▲ 3.96 % |
29/05 | 39,882,639 UZS | ▼ -5.59 % |
30/05 | 37,808,755 UZS | ▼ -5.2 % |
31/05 | 36,896,965 UZS | ▼ -2.41 % |
01/06 | 38,031,629 UZS | ▲ 3.08 % |
02/06 | 40,584,087 UZS | ▲ 6.71 % |
03/06 | 41,753,106 UZS | ▲ 2.88 % |
04/06 | 41,442,548 UZS | ▼ -0.74 % |
05/06 | 40,914,362 UZS | ▼ -1.27 % |
06/06 | 40,383,741 UZS | ▼ -1.3 % |
07/06 | 39,655,310 UZS | ▼ -1.8 % |
08/06 | 39,252,983 UZS | ▼ -1.01 % |
09/06 | 38,849,454 UZS | ▼ -1.03 % |
10/06 | 38,865,076 UZS | ▲ 0.04 % |
11/06 | 38,929,372 UZS | ▲ 0.17 % |
12/06 | 38,987,877 UZS | ▲ 0.15 % |
13/06 | 38,886,637 UZS | ▼ -0.26 % |
14/06 | 39,799,543 UZS | ▲ 2.35 % |
15/06 | 40,054,226 UZS | ▲ 0.64 % |
16/06 | 39,882,442 UZS | ▼ -0.43 % |
17/06 | 41,114,092 UZS | ▲ 3.09 % |
18/06 | 40,582,310 UZS | ▼ -1.29 % |
19/06 | 42,903,710 UZS | ▲ 5.72 % |
20/06 | 45,349,330 UZS | ▲ 5.7 % |
21/06 | 44,056,322 UZS | ▼ -2.85 % |
22/06 | 42,804,563 UZS | ▼ -2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41,620,037 UZS | ▲ 3.57 % |
03/06 — 09/06 | 47,625,382 UZS | ▲ 14.43 % |
10/06 — 16/06 | 49,201,639 UZS | ▲ 3.31 % |
17/06 — 23/06 | 59,758,759 UZS | ▲ 21.46 % |
24/06 — 30/06 | 58,492,462 UZS | ▼ -2.12 % |
01/07 — 07/07 | 47,833,212 UZS | ▼ -18.22 % |
08/07 — 14/07 | 46,232,717 UZS | ▼ -3.35 % |
15/07 — 21/07 | 45,636,718 UZS | ▼ -1.29 % |
22/07 — 28/07 | 44,997,705 UZS | ▼ -1.4 % |
29/07 — 04/08 | 41,619,747 UZS | ▼ -7.51 % |
05/08 — 11/08 | 47,406,319 UZS | ▲ 13.9 % |
12/08 — 18/08 | 47,034,771 UZS | ▼ -0.78 % |
Maker/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,944,994 UZS | ▲ 6.87 % |
07/2024 | 70,323,970 UZS | ▲ 63.75 % |
08/2024 | 65,866,709 UZS | ▼ -6.34 % |
09/2024 | 90,797,142 UZS | ▲ 37.85 % |
10/2024 | 78,603,576 UZS | ▼ -13.43 % |
11/2024 | 93,666,400 UZS | ▲ 19.16 % |
12/2024 | 105,767,450 UZS | ▲ 12.92 % |
01/2025 | 119,378,407 UZS | ▲ 12.87 % |
02/2025 | 129,549,032 UZS | ▲ 8.52 % |
03/2025 | 239,849,236 UZS | ▲ 85.14 % |
04/2025 | 170,019,340 UZS | ▼ -29.11 % |
05/2025 | 194,969,097 UZS | ▲ 14.67 % |
Maker/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,008,867 UZS |
Tối đa | 43,701,388 UZS |
Bình quân gia quyền | 38,646,134 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,374,347 UZS |
Tối đa | 55,737,165 UZS |
Bình quân gia quyền | 39,653,742 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,906,368 UZS |
Tối đa | 55,737,165 UZS |
Bình quân gia quyền | 22,983,752 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: