Tỷ giá hối đoái Melon chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/IDR

Lịch sử thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá

MLN/IDR tỷ giá

05 13, 2024
1 MLN = 336,920 IDR
▲ 2.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (335,016 IDR — 336,920 IDR)

Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 19.57% (281,785 IDR — 336,920 IDR)

Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 24.52% (270,569 IDR — 336,920 IDR)

Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 74977.32% (448.76 IDR — 336,920 IDR)

Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 326,012 IDR ▼ -3.24 %
15/05 331,660 IDR ▲ 1.73 %
16/05 333,743 IDR ▲ 0.63 %
17/05 325,522 IDR ▼ -2.46 %
18/05 323,483 IDR ▼ -0.63 %
19/05 341,656 IDR ▲ 5.62 %
20/05 363,560 IDR ▲ 6.41 %
21/05 377,361 IDR ▲ 3.8 %
22/05 379,753 IDR ▲ 0.63 %
23/05 365,954 IDR ▼ -3.63 %
24/05 353,381 IDR ▼ -3.44 %
25/05 346,445 IDR ▼ -1.96 %
26/05 344,504 IDR ▼ -0.56 %
27/05 334,489 IDR ▼ -2.91 %
28/05 338,087 IDR ▲ 1.08 %
29/05 334,212 IDR ▼ -1.15 %
30/05 319,093 IDR ▼ -4.52 %
31/05 310,852 IDR ▼ -2.58 %
01/06 319,867 IDR ▲ 2.9 %
02/06 332,138 IDR ▲ 3.84 %
03/06 338,126 IDR ▲ 1.8 %
04/06 341,679 IDR ▲ 1.05 %
05/06 352,150 IDR ▲ 3.06 %
06/06 351,620 IDR ▼ -0.15 %
07/06 334,943 IDR ▼ -4.74 %
08/06 331,276 IDR ▼ -1.09 %
09/06 334,178 IDR ▲ 0.88 %
10/06 328,564 IDR ▼ -1.68 %
11/06 315,146 IDR ▼ -4.08 %
12/06 310,667 IDR ▼ -1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 340,989 IDR ▲ 1.21 %
27/05 — 02/06 404,790 IDR ▲ 18.71 %
03/06 — 09/06 431,787 IDR ▲ 6.67 %
10/06 — 16/06 398,555 IDR ▼ -7.7 %
17/06 — 23/06 495,695 IDR ▲ 24.37 %
24/06 — 30/06 508,799 IDR ▲ 2.64 %
01/07 — 07/07 489,607 IDR ▼ -3.77 %
08/07 — 14/07 398,618 IDR ▼ -18.58 %
15/07 — 21/07 451,469 IDR ▲ 13.26 %
22/07 — 28/07 412,336 IDR ▼ -8.67 %
29/07 — 04/08 443,166 IDR ▲ 7.48 %
05/08 — 11/08 404,169 IDR ▼ -8.8 %

Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 338,369 IDR ▲ 0.43 %
07/2024 376,861 IDR ▲ 11.38 %
08/2024 257,249 IDR ▼ -31.74 %
09/2024 267,936 IDR ▲ 4.15 %
10/2024 292,636 IDR ▲ 9.22 %
11/2024 257,814 IDR ▼ -11.9 %
12/2024 369,926 IDR ▲ 43.49 %
01/2025 299,720 IDR ▼ -18.98 %
02/2025 369,287 IDR ▲ 23.21 %
03/2025 479,221 IDR ▲ 29.77 %
04/2025 369,759 IDR ▼ -22.84 %
05/2025 375,803 IDR ▲ 1.63 %

Melon/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 313,086 IDR
Tối đa 405,520 IDR
Bình quân gia quyền 352,408 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 274,545 IDR
Tối đa 514,502 IDR
Bình quân gia quyền 358,155 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 199,875 IDR
Tối đa 514,502 IDR
Bình quân gia quyền 283,556 IDR

Chia sẻ một liên kết đến MLN/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu