Tỷ giá hối đoái Melon chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KGS

Lịch sử thay đổi trong MLN/KGS tỷ giá

MLN/KGS tỷ giá

05 09, 2024
1 MLN = 1,933 KGS
▼ -0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -19.22% (2,392 KGS — 1,933 KGS)

Thay đổi trong MLN/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 19.09% (1,623 KGS — 1,933 KGS)

Thay đổi trong MLN/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 14.35% (1,690 KGS — 1,933 KGS)

Thay đổi trong MLN/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 775.62% (220.7 KGS — 1,933 KGS)

Melon/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 1,978 KGS ▲ 2.35 %
12/05 1,947 KGS ▼ -1.59 %
13/05 1,878 KGS ▼ -3.54 %
14/05 1,636 KGS ▼ -12.87 %
15/05 1,589 KGS ▼ -2.87 %
16/05 1,609 KGS ▲ 1.27 %
17/05 1,604 KGS ▼ -0.33 %
18/05 1,570 KGS ▼ -2.15 %
19/05 1,564 KGS ▼ -0.38 %
20/05 1,647 KGS ▲ 5.31 %
21/05 1,715 KGS ▲ 4.16 %
22/05 1,769 KGS ▲ 3.11 %
23/05 1,782 KGS ▲ 0.76 %
24/05 1,742 KGS ▼ -2.22 %
25/05 1,655 KGS ▼ -5.01 %
26/05 1,622 KGS ▼ -1.99 %
27/05 1,610 KGS ▼ -0.78 %
28/05 1,567 KGS ▼ -2.66 %
29/05 1,580 KGS ▲ 0.84 %
30/05 1,565 KGS ▼ -0.96 %
31/05 1,497 KGS ▼ -4.33 %
01/06 1,477 KGS ▼ -1.34 %
02/06 1,535 KGS ▲ 3.93 %
03/06 1,605 KGS ▲ 4.54 %
04/06 1,649 KGS ▲ 2.77 %
05/06 1,664 KGS ▲ 0.9 %
06/06 1,711 KGS ▲ 2.84 %
07/06 1,703 KGS ▼ -0.47 %
08/06 1,645 KGS ▼ -3.42 %
09/06 1,623 KGS ▼ -1.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,947 KGS ▲ 0.74 %
20/05 — 26/05 2,204 KGS ▲ 13.22 %
27/05 — 02/06 2,359 KGS ▲ 7.01 %
03/06 — 09/06 2,129 KGS ▼ -9.72 %
10/06 — 16/06 2,555 KGS ▲ 20 %
17/06 — 23/06 2,601 KGS ▲ 1.77 %
24/06 — 30/06 2,522 KGS ▼ -3.01 %
01/07 — 07/07 2,154 KGS ▼ -14.59 %
08/07 — 14/07 2,368 KGS ▲ 9.91 %
15/07 — 21/07 2,164 KGS ▼ -8.63 %
22/07 — 28/07 2,387 KGS ▲ 10.33 %
29/07 — 04/08 2,204 KGS ▼ -7.66 %

Melon/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,940 KGS ▲ 0.39 %
07/2024 2,209 KGS ▲ 13.88 %
08/2024 1,559 KGS ▼ -29.43 %
09/2024 1,636 KGS ▲ 4.93 %
10/2024 1,708 KGS ▲ 4.39 %
11/2024 1,586 KGS ▼ -7.12 %
12/2024 2,135 KGS ▲ 34.56 %
01/2025 1,510 KGS ▼ -29.25 %
02/2025 1,814 KGS ▲ 20.07 %
03/2025 2,517 KGS ▲ 38.79 %
04/2025 1,639 KGS ▼ -34.89 %
05/2025 1,784 KGS ▲ 8.86 %

Melon/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,707 KGS
Tối đa 2,459 KGS
Bình quân gia quyền 1,981 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,568 KGS
Tối đa 2,916 KGS
Bình quân gia quyền 2,000 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,151 KGS
Tối đa 2,916 KGS
Bình quân gia quyền 1,618 KGS

Chia sẻ một liên kết đến MLN/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu