50 Melon đến som Kyrgyzstan
Giá cả 50 Melon đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 90,701 KGS.
Bao nhiêu 50 MLN trong KGS?
05 20, 2024
50 MLN = 90,701 KGS
▲ 2.15 %
50 KGS = 0.0275631 MLN
1 MLN = 1,814 KGS
Lịch sử thay đổi giá 50 MLN trong KGS
Thống kê chi phí 50 Melon trong som Kyrgyzstan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85,374 KGS |
Tối đa | 111,164 KGS |
Bình quân gia quyền | 95,911 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,403 KGS |
Tối đa | 145,816 KGS |
Bình quân gia quyền | 101,357 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57,543 KGS |
Tối đa | 145,816 KGS |
Bình quân gia quyền | 81,266 KGS |
Thay đổi chi phí 50 MLN đến KGS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 Melon chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -13.41% (104,748 KGS — 90,701 KGS)
Thay đổi chi phí 50 MLN đến KGS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 Melon chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 9.43% (82,884 KGS — 90,701 KGS)
Thay đổi chi phí 50 MLN đến KGS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 Melon chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 12.27% (80,788 KGS — 90,701 KGS)
Thay đổi chi phí 50 MLN đến KGS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 Melon chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 721.92% (11,035 KGS — 90,701 KGS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MLN trong KGS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Melon (MLN) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Melon (MLN) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Melon trong som Kyrgyzstan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Melon trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*
21/05 | 95,037 KGS | ▲ 4.78 % |
22/05 | 95,908 KGS | ▲ 0.92 % |
23/05 | 92,154 KGS | ▼ -3.91 % |
24/05 | 88,008 KGS | ▼ -4.5 % |
25/05 | 86,554 KGS | ▼ -1.65 % |
26/05 | 86,023 KGS | ▼ -0.61 % |
27/05 | 83,368 KGS | ▼ -3.09 % |
28/05 | 84,028 KGS | ▲ 0.79 % |
29/05 | 83,103 KGS | ▼ -1.1 % |
30/05 | 80,608 KGS | ▼ -3 % |
31/05 | 78,741 KGS | ▼ -2.32 % |
01/06 | 81,825 KGS | ▲ 3.92 % |
02/06 | 86,477 KGS | ▲ 5.69 % |
03/06 | 89,756 KGS | ▲ 3.79 % |
04/06 | 90,983 KGS | ▲ 1.37 % |
05/06 | 94,155 KGS | ▲ 3.49 % |
06/06 | 93,675 KGS | ▼ -0.51 % |
07/06 | 90,914 KGS | ▼ -2.95 % |
08/06 | 89,835 KGS | ▼ -1.19 % |
09/06 | 90,598 KGS | ▲ 0.85 % |
10/06 | 88,973 KGS | ▼ -1.79 % |
11/06 | 85,951 KGS | ▼ -3.4 % |
12/06 | 84,551 KGS | ▼ -1.63 % |
13/06 | 83,582 KGS | ▼ -1.15 % |
14/06 | 84,066 KGS | ▲ 0.58 % |
15/06 | 88,975 KGS | ▲ 5.84 % |
16/06 | 91,946 KGS | ▲ 3.34 % |
17/06 | 91,021 KGS | ▼ -1.01 % |
18/06 | 85,679 KGS | ▼ -5.87 % |
19/06 | 83,841 KGS | ▼ -2.15 % |
* — Giá ước tính của 50 Melon trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Melon trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Melon trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 93,172 KGS | ▲ 2.72 % |
03/06 — 09/06 | 102,067 KGS | ▲ 9.55 % |
10/06 — 16/06 | 95,823 KGS | ▼ -6.12 % |
17/06 — 23/06 | 113,904 KGS | ▲ 18.87 % |
24/06 — 30/06 | 117,016 KGS | ▲ 2.73 % |
01/07 — 07/07 | 114,088 KGS | ▼ -2.5 % |
08/07 — 14/07 | 97,403 KGS | ▼ -14.62 % |
15/07 — 21/07 | 105,124 KGS | ▲ 7.93 % |
22/07 — 28/07 | 95,923 KGS | ▼ -8.75 % |
29/07 — 04/08 | 101,853 KGS | ▲ 6.18 % |
05/08 — 11/08 | 86,956 KGS | ▼ -14.63 % |
12/08 — 18/08 | 84,590 KGS | ▼ -2.72 % |
Giá ước tính của 50 Melon trong som Kyrgyzstan cho năm sau*
06/2024 | 91,214 KGS | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 105,492 KGS | ▲ 15.65 % |
08/2024 | 74,946 KGS | ▼ -28.96 % |
09/2024 | 78,413 KGS | ▲ 4.63 % |
10/2024 | 83,423 KGS | ▲ 6.39 % |
11/2024 | 79,679 KGS | ▼ -4.49 % |
12/2024 | 111,486 KGS | ▲ 39.92 % |
01/2025 | 76,165 KGS | ▼ -31.68 % |
02/2025 | 99,988 KGS | ▲ 31.28 % |
03/2025 | 137,562 KGS | ▲ 37.58 % |
04/2025 | 98,588 KGS | ▼ -28.33 % |
05/2025 | 98,245 KGS | ▼ -0.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MLN/KGS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MLN trong KGS hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Melon đến som Kyrgyzstan Là - 90,701 KGS
Nó có giá bao nhiêu 50 MLN trong KGS Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 50 Melon đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 95,037 kgs
Nó có giá bao nhiêu 50 MLN trong KGS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Melon đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MLN trong KGS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Melon đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MLN trong KGS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Melon đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.