Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KMD
Lịch sử thay đổi trong MLN/KMD tỷ giá
MLN/KMD tỷ giá
05 03, 2024
1 MLN = 52.0244 KMD
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -7.05% (55.9701 KMD — 52.0244 KMD)
Thay đổi trong MLN/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -29.84% (74.1528 KMD — 52.0244 KMD)
Thay đổi trong MLN/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -21.01% (65.8602 KMD — 52.0244 KMD)
Thay đổi trong MLN/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 701.98% (6.486992 KMD — 52.0244 KMD)
Melon/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 50.9618 KMD | ▼ -2.04 % |
05/05 | 48.1133 KMD | ▼ -5.59 % |
06/05 | 49.7646 KMD | ▲ 3.43 % |
07/05 | 56.4079 KMD | ▲ 13.35 % |
08/05 | 51.199 KMD | ▼ -9.23 % |
09/05 | 51.2476 KMD | ▲ 0.09 % |
10/05 | 58.3626 KMD | ▲ 13.88 % |
11/05 | 58.3508 KMD | ▼ -0.02 % |
12/05 | 61.5583 KMD | ▲ 5.5 % |
13/05 | 60.8362 KMD | ▼ -1.17 % |
14/05 | 58.5018 KMD | ▼ -3.84 % |
15/05 | 57.1725 KMD | ▼ -2.27 % |
16/05 | 56.3546 KMD | ▼ -1.43 % |
17/05 | 56.505 KMD | ▲ 0.27 % |
18/05 | 56.4056 KMD | ▼ -0.18 % |
19/05 | 57.9785 KMD | ▲ 2.79 % |
20/05 | 58.248 KMD | ▲ 0.46 % |
21/05 | 58.1383 KMD | ▼ -0.19 % |
22/05 | 56.9269 KMD | ▼ -2.08 % |
23/05 | 54.351 KMD | ▼ -4.52 % |
24/05 | 52.8474 KMD | ▼ -2.77 % |
25/05 | 55.011 KMD | ▲ 4.09 % |
26/05 | 56.3454 KMD | ▲ 2.43 % |
27/05 | 56.0864 KMD | ▼ -0.46 % |
28/05 | 55.3759 KMD | ▼ -1.27 % |
29/05 | 56.0674 KMD | ▲ 1.25 % |
30/05 | 55.9853 KMD | ▼ -0.15 % |
31/05 | 57.295 KMD | ▲ 2.34 % |
01/06 | 56.3918 KMD | ▼ -1.58 % |
02/06 | 55.9463 KMD | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 52.0662 KMD | ▲ 0.08 % |
13/05 — 19/05 | 48.2923 KMD | ▼ -7.25 % |
20/05 — 26/05 | 50.8083 KMD | ▲ 5.21 % |
27/05 — 02/06 | 54.5585 KMD | ▲ 7.38 % |
03/06 — 09/06 | 52.3681 KMD | ▼ -4.01 % |
10/06 — 16/06 | 55.0199 KMD | ▲ 5.06 % |
17/06 — 23/06 | 36.8715 KMD | ▼ -32.99 % |
24/06 — 30/06 | 37.7987 KMD | ▲ 2.51 % |
01/07 — 07/07 | 40.0067 KMD | ▲ 5.84 % |
08/07 — 14/07 | 39.6456 KMD | ▼ -0.9 % |
15/07 — 21/07 | 38.2722 KMD | ▼ -3.46 % |
22/07 — 28/07 | 38.0366 KMD | ▼ -0.62 % |
Melon/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.4387 KMD | ▼ -3.05 % |
07/2024 | 59.8882 KMD | ▲ 18.73 % |
08/2024 | 47.9337 KMD | ▼ -19.96 % |
08/2024 | 50.2716 KMD | ▲ 4.88 % |
09/2024 | 48.5409 KMD | ▼ -3.44 % |
10/2024 | 39.3182 KMD | ▼ -19 % |
11/2024 | 46.4135 KMD | ▲ 18.05 % |
12/2024 | 44.8139 KMD | ▼ -3.45 % |
01/2025 | 40.3319 KMD | ▼ -10 % |
02/2025 | 34.1399 KMD | ▼ -15.35 % |
03/2025 | 37.606 KMD | ▲ 10.15 % |
04/2025 | 36.7423 KMD | ▼ -2.3 % |
Melon/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3243 KMD |
Tối đa | 59.5396 KMD |
Bình quân gia quyền | 53.1395 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.6916 KMD |
Tối đa | 93.5602 KMD |
Bình quân gia quyền | 60.1774 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.6916 KMD |
Tối đa | 93.5602 KMD |
Bình quân gia quyền | 66.1895 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: