Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/LEND
Lịch sử thay đổi trong MLN/LEND tỷ giá
MLN/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 MLN = 35.2421 LEND
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -47.49% (67.1125 LEND — 35.2421 LEND)
Thay đổi trong MLN/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -14.69% (41.313 LEND — 35.2421 LEND)
Thay đổi trong MLN/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -71.36% (123.07 LEND — 35.2421 LEND)
Thay đổi trong MLN/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -71.36% (123.07 LEND — 35.2421 LEND)
Melon/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 35.2447 LEND | ▲ 0.01 % |
20/05 | 33.8733 LEND | ▼ -3.89 % |
21/05 | 36.7895 LEND | ▲ 8.61 % |
22/05 | 36.4248 LEND | ▼ -0.99 % |
23/05 | 34.6873 LEND | ▼ -4.77 % |
24/05 | 31.6877 LEND | ▼ -8.65 % |
25/05 | 31.5066 LEND | ▼ -0.57 % |
26/05 | 32.6279 LEND | ▲ 3.56 % |
27/05 | 32.3291 LEND | ▼ -0.92 % |
28/05 | 29.8612 LEND | ▼ -7.63 % |
29/05 | 28.7978 LEND | ▼ -3.56 % |
30/05 | 28.5888 LEND | ▼ -0.73 % |
31/05 | 28.4953 LEND | ▼ -0.33 % |
01/06 | 28.7226 LEND | ▲ 0.8 % |
02/06 | 29.9782 LEND | ▲ 4.37 % |
03/06 | 30.807 LEND | ▲ 2.76 % |
04/06 | 30.1336 LEND | ▼ -2.19 % |
05/06 | 30.7908 LEND | ▲ 2.18 % |
06/06 | 27.3342 LEND | ▼ -11.23 % |
07/06 | 27.2599 LEND | ▼ -0.27 % |
08/06 | 27.4418 LEND | ▲ 0.67 % |
09/06 | 26.0539 LEND | ▼ -5.06 % |
10/06 | 25.1859 LEND | ▼ -3.33 % |
11/06 | 23.7438 LEND | ▼ -5.73 % |
12/06 | 27.7182 LEND | ▲ 16.74 % |
13/06 | 28.4241 LEND | ▲ 2.55 % |
14/06 | 26.829 LEND | ▼ -5.61 % |
15/06 | 23.6186 LEND | ▼ -11.97 % |
16/06 | 22.7107 LEND | ▼ -3.84 % |
17/06 | 21.0676 LEND | ▼ -7.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.1602 LEND | ▼ -8.75 % |
27/05 — 02/06 | 41.1567 LEND | ▲ 27.97 % |
03/06 — 09/06 | 47.1341 LEND | ▲ 14.52 % |
10/06 — 16/06 | 41.33 LEND | ▼ -12.31 % |
17/06 — 23/06 | 47.2227 LEND | ▲ 14.26 % |
24/06 — 30/06 | 38.3377 LEND | ▼ -18.82 % |
01/07 — 07/07 | 37.0942 LEND | ▼ -3.24 % |
08/07 — 14/07 | 33.8895 LEND | ▼ -8.64 % |
15/07 — 21/07 | 29.3891 LEND | ▼ -13.28 % |
22/07 — 28/07 | 27.9866 LEND | ▼ -4.77 % |
29/07 — 04/08 | 23.9257 LEND | ▼ -14.51 % |
05/08 — 11/08 | 20.9525 LEND | ▼ -12.43 % |
Melon/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.5157 LEND | ▼ -53.14 % |
07/2024 | 14.2185 LEND | ▼ -13.91 % |
08/2024 | 22.502 LEND | ▲ 58.26 % |
09/2024 | 15.0479 LEND | ▼ -33.13 % |
10/2024 | 19.4358 LEND | ▲ 29.16 % |
11/2024 | 13.8894 LEND | ▼ -28.54 % |
12/2024 | 8.509845 LEND | ▼ -38.73 % |
Melon/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.0867 LEND |
Tối đa | 64.4653 LEND |
Bình quân gia quyền | 50.9857 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.0867 LEND |
Tối đa | 96.4207 LEND |
Bình quân gia quyền | 58.8489 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.9679 LEND |
Tối đa | 126.1 LEND |
Bình quân gia quyền | 67.97 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: