Tỷ giá hối đoái Melon chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MWK
Lịch sử thay đổi trong MLN/MWK tỷ giá
MLN/MWK tỷ giá
05 23, 2024
1 MLN = 35,654 MWK
▼ -4.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -9.35% (39,332 MWK — 35,654 MWK)
Thay đổi trong MLN/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 15.83% (30,782 MWK — 35,654 MWK)
Thay đổi trong MLN/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 90.23% (18,743 MWK — 35,654 MWK)
Thay đổi trong MLN/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1604.21% (2,092 MWK — 35,654 MWK)
Melon/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 34,399 MWK | ▼ -3.52 % |
25/05 | 34,010 MWK | ▼ -1.13 % |
26/05 | 33,764 MWK | ▼ -0.72 % |
27/05 | 33,097 MWK | ▼ -1.97 % |
28/05 | 33,329 MWK | ▲ 0.7 % |
29/05 | 32,937 MWK | ▼ -1.18 % |
30/05 | 32,115 MWK | ▼ -2.5 % |
31/05 | 31,625 MWK | ▼ -1.52 % |
01/06 | 32,516 MWK | ▲ 2.82 % |
02/06 | 34,388 MWK | ▲ 5.75 % |
03/06 | 35,443 MWK | ▲ 3.07 % |
04/06 | 35,862 MWK | ▲ 1.18 % |
05/06 | 37,331 MWK | ▲ 4.09 % |
06/06 | 37,255 MWK | ▼ -0.2 % |
07/06 | 35,998 MWK | ▼ -3.38 % |
08/06 | 35,681 MWK | ▼ -0.88 % |
09/06 | 35,857 MWK | ▲ 0.49 % |
10/06 | 35,507 MWK | ▼ -0.97 % |
11/06 | 34,394 MWK | ▼ -3.14 % |
12/06 | 33,604 MWK | ▼ -2.3 % |
13/06 | 33,058 MWK | ▼ -1.63 % |
14/06 | 33,223 MWK | ▲ 0.5 % |
15/06 | 34,816 MWK | ▲ 4.8 % |
16/06 | 36,465 MWK | ▲ 4.74 % |
17/06 | 35,804 MWK | ▼ -1.81 % |
18/06 | 32,989 MWK | ▼ -7.86 % |
19/06 | 33,482 MWK | ▲ 1.49 % |
20/06 | 34,451 MWK | ▲ 2.89 % |
21/06 | 34,882 MWK | ▲ 1.25 % |
22/06 | 34,446 MWK | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35,613 MWK | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 33,482 MWK | ▼ -5.98 % |
10/06 — 16/06 | 42,700 MWK | ▲ 27.53 % |
17/06 — 23/06 | 43,841 MWK | ▲ 2.67 % |
24/06 — 30/06 | 42,568 MWK | ▼ -2.9 % |
01/07 — 07/07 | 35,366 MWK | ▼ -16.92 % |
08/07 — 14/07 | 39,059 MWK | ▲ 10.44 % |
15/07 — 21/07 | 34,017 MWK | ▼ -12.91 % |
22/07 — 28/07 | 36,979 MWK | ▲ 8.71 % |
29/07 — 04/08 | 31,333 MWK | ▼ -15.27 % |
05/08 — 11/08 | 31,639 MWK | ▲ 0.98 % |
12/08 — 18/08 | 32,595 MWK | ▲ 3.02 % |
Melon/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,679 MWK | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 41,653 MWK | ▲ 16.74 % |
08/2024 | 34,064 MWK | ▼ -18.22 % |
09/2024 | 35,901 MWK | ▲ 5.39 % |
10/2024 | 39,474 MWK | ▲ 9.95 % |
11/2024 | 55,211 MWK | ▲ 39.87 % |
12/2024 | 78,275 MWK | ▲ 41.77 % |
01/2025 | 61,347 MWK | ▼ -21.63 % |
02/2025 | 75,702 MWK | ▲ 23.4 % |
03/2025 | 104,760 MWK | ▲ 38.38 % |
04/2025 | 80,182 MWK | ▼ -23.46 % |
05/2025 | 85,609 MWK | ▲ 6.77 % |
Melon/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,597 MWK |
Tối đa | 41,746 MWK |
Bình quân gia quyền | 37,157 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,507 MWK |
Tối đa | 56,461 MWK |
Bình quân gia quyền | 39,304 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,323 MWK |
Tối đa | 56,461 MWK |
Bình quân gia quyền | 26,406 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: