Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/NMC
Lịch sử thay đổi trong MLN/NMC tỷ giá
MLN/NMC tỷ giá
05 23, 2024
1 MLN = 50.7405 NMC
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.26% (50.6114 NMC — 50.7405 NMC)
Thay đổi trong MLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 37.74% (36.8384 NMC — 50.7405 NMC)
Thay đổi trong MLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 314.04% (12.2548 NMC — 50.7405 NMC)
Thay đổi trong MLN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 581.06% (7.450201 NMC — 50.7405 NMC)
Melon/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 49.5771 NMC | ▼ -2.29 % |
25/05 | 49.787 NMC | ▲ 0.42 % |
26/05 | 50.3639 NMC | ▲ 1.16 % |
27/05 | 49.559 NMC | ▼ -1.6 % |
28/05 | 49.695 NMC | ▲ 0.27 % |
29/05 | 49.2098 NMC | ▼ -0.98 % |
30/05 | 48.0205 NMC | ▼ -2.42 % |
31/05 | 51.0861 NMC | ▲ 6.38 % |
01/06 | 54.2631 NMC | ▲ 6.22 % |
02/06 | 55.9451 NMC | ▲ 3.1 % |
03/06 | 55.0002 NMC | ▼ -1.69 % |
04/06 | 54.8254 NMC | ▼ -0.32 % |
05/06 | 58.5766 NMC | ▲ 6.84 % |
06/06 | 60.0079 NMC | ▲ 2.44 % |
07/06 | 58.6737 NMC | ▼ -2.22 % |
08/06 | 59.8339 NMC | ▲ 1.98 % |
09/06 | 60.5295 NMC | ▲ 1.16 % |
10/06 | 60.1351 NMC | ▼ -0.65 % |
11/06 | 58.8214 NMC | ▼ -2.18 % |
12/06 | 55.5853 NMC | ▼ -5.5 % |
13/06 | 54.8723 NMC | ▼ -1.28 % |
14/06 | 52.6962 NMC | ▼ -3.97 % |
15/06 | 53.9693 NMC | ▲ 2.42 % |
16/06 | 59.2962 NMC | ▲ 9.87 % |
17/06 | 55.9876 NMC | ▼ -5.58 % |
18/06 | 49.6164 NMC | ▼ -11.38 % |
19/06 | 49.5725 NMC | ▼ -0.09 % |
20/06 | 49.9551 NMC | ▲ 0.77 % |
21/06 | 50.7348 NMC | ▲ 1.56 % |
22/06 | 48.601 NMC | ▼ -4.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.9285 NMC | ▲ 0.37 % |
03/06 — 09/06 | 49.9094 NMC | ▼ -2 % |
10/06 — 16/06 | 63.8351 NMC | ▲ 27.9 % |
17/06 — 23/06 | 65.8076 NMC | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 68.0586 NMC | ▲ 3.42 % |
01/07 — 07/07 | 60.6339 NMC | ▼ -10.91 % |
08/07 — 14/07 | 65.3365 NMC | ▲ 7.76 % |
15/07 — 21/07 | 60.7207 NMC | ▼ -7.06 % |
22/07 — 28/07 | 69.7239 NMC | ▲ 14.83 % |
29/07 — 04/08 | 65.6853 NMC | ▼ -5.79 % |
05/08 — 11/08 | 57.6028 NMC | ▼ -12.3 % |
12/08 — 18/08 | 57.2182 NMC | ▼ -0.67 % |
Melon/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.038 NMC | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 66.8892 NMC | ▲ 31.06 % |
08/2024 | 57.7648 NMC | ▼ -13.64 % |
09/2024 | 63.0163 NMC | ▲ 9.09 % |
10/2024 | 78.9978 NMC | ▲ 25.36 % |
11/2024 | 68.334 NMC | ▼ -13.5 % |
12/2024 | 144.51 NMC | ▲ 111.47 % |
01/2025 | 154.33 NMC | ▲ 6.8 % |
02/2025 | 205.14 NMC | ▲ 32.92 % |
03/2025 | 295.54 NMC | ▲ 44.07 % |
04/2025 | 282.57 NMC | ▼ -4.39 % |
05/2025 | 271.23 NMC | ▼ -4.01 % |
Melon/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.9586 NMC |
Tối đa | 59.9732 NMC |
Bình quân gia quyền | 53.5051 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8204 NMC |
Tối đa | 67.174 NMC |
Bình quân gia quyền | 50.121 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.25835 NMC |
Tối đa | 67.174 NMC |
Bình quân gia quyền | 24.939 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: