Tỷ giá hối đoái Melon chống lại kina Papua New Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/PGK

Lịch sử thay đổi trong MLN/PGK tỷ giá

MLN/PGK tỷ giá

05 12, 2024
1 MLN = 79.73 PGK
▼ -4.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong kina Papua New Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi -11.96% (90.57 PGK — 79.73 PGK)

Thay đổi trong MLN/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 16.11% (68.67 PGK — 79.73 PGK)

Thay đổi trong MLN/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 25.81% (63.38 PGK — 79.73 PGK)

Thay đổi trong MLN/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 722.46% (9.69 PGK — 79.73 PGK)

Melon/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 68.06 PGK ▼ -14.64 %
15/05 65.76 PGK ▼ -3.38 %
16/05 67.2 PGK ▲ 2.18 %
17/05 65.87 PGK ▼ -1.97 %
18/05 64.74 PGK ▼ -1.73 %
19/05 63.91 PGK ▼ -1.28 %
20/05 68.32 PGK ▲ 6.9 %
21/05 71.32 PGK ▲ 4.4 %
22/05 73.4 PGK ▲ 2.91 %
23/05 74.19 PGK ▲ 1.08 %
24/05 72.28 PGK ▼ -2.57 %
25/05 68.73 PGK ▼ -4.91 %
26/05 68.09 PGK ▼ -0.94 %
27/05 68.14 PGK ▲ 0.08 %
28/05 66.11 PGK ▼ -2.98 %
29/05 66.83 PGK ▲ 1.08 %
30/05 65.06 PGK ▼ -2.64 %
31/05 61.86 PGK ▼ -4.92 %
01/06 61.46 PGK ▼ -0.64 %
02/06 63.26 PGK ▲ 2.92 %
03/06 65.13 PGK ▲ 2.96 %
04/06 67.21 PGK ▲ 3.19 %
05/06 67.91 PGK ▲ 1.04 %
06/06 69.73 PGK ▲ 2.69 %
07/06 70.08 PGK ▲ 0.5 %
08/06 67.66 PGK ▼ -3.45 %
09/06 66.89 PGK ▼ -1.14 %
10/06 67.43 PGK ▲ 0.8 %
11/06 66.33 PGK ▼ -1.63 %
12/06 65.7 PGK ▼ -0.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 79.69 PGK ▼ -0.05 %
27/05 — 02/06 95.02 PGK ▲ 19.24 %
03/06 — 09/06 102.78 PGK ▲ 8.16 %
10/06 — 16/06 92.62 PGK ▼ -9.89 %
17/06 — 23/06 113.74 PGK ▲ 22.81 %
24/06 — 30/06 117.29 PGK ▲ 3.12 %
01/07 — 07/07 112.44 PGK ▼ -4.13 %
08/07 — 14/07 91.11 PGK ▼ -18.97 %
15/07 — 21/07 101.05 PGK ▲ 10.91 %
22/07 — 28/07 92.75 PGK ▼ -8.22 %
29/07 — 04/08 101.37 PGK ▲ 9.29 %
05/08 — 11/08 96.16 PGK ▼ -5.14 %

Melon/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 78.64 PGK ▼ -1.37 %
07/2024 88.15 PGK ▲ 12.09 %
08/2024 61.94 PGK ▼ -29.74 %
09/2024 63.64 PGK ▲ 2.74 %
10/2024 68.31 PGK ▲ 7.34 %
11/2024 63.19 PGK ▼ -7.5 %
12/2024 92.68 PGK ▲ 46.67 %
01/2025 73.13 PGK ▼ -21.09 %
02/2025 90.51 PGK ▲ 23.76 %
03/2025 117.45 PGK ▲ 29.77 %
04/2025 89.93 PGK ▼ -23.43 %
05/2025 98.31 PGK ▲ 9.31 %

Melon/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 74.82 PGK
Tối đa 94.97 PGK
Bình quân gia quyền 83.88 PGK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 66.68 PGK
Tối đa 122.81 PGK
Bình quân gia quyền 85.88 PGK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 47.69 PGK
Tối đa 122.81 PGK
Bình quân gia quyền 67.68 PGK

Chia sẻ một liên kết đến MLN/PGK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu