Tỷ giá hối đoái Melon chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/UAH

Lịch sử thay đổi trong MLN/UAH tỷ giá

MLN/UAH tỷ giá

05 20, 2024
1 MLN = 803.03 UAH
▲ 1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -14.11% (934.97 UAH — 803.03 UAH)

Thay đổi trong MLN/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 12.72% (712.39 UAH — 803.03 UAH)

Thay đổi trong MLN/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 18.1% (679.98 UAH — 803.03 UAH)

Thay đổi trong MLN/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 940.63% (77.17 UAH — 803.03 UAH)

Melon/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 841.42 UAH ▲ 4.78 %
22/05 851.76 UAH ▲ 1.23 %
23/05 815.19 UAH ▼ -4.29 %
24/05 774.87 UAH ▼ -4.95 %
25/05 763.83 UAH ▼ -1.42 %
26/05 759.97 UAH ▼ -0.51 %
27/05 738.7 UAH ▼ -2.8 %
28/05 744.55 UAH ▲ 0.79 %
29/05 736.15 UAH ▼ -1.13 %
30/05 713.67 UAH ▼ -3.05 %
31/05 699.02 UAH ▼ -2.05 %
01/06 721.79 UAH ▲ 3.26 %
02/06 760.24 UAH ▲ 5.33 %
03/06 785.65 UAH ▲ 3.34 %
04/06 796.94 UAH ▲ 1.44 %
05/06 825.37 UAH ▲ 3.57 %
06/06 821.79 UAH ▼ -0.43 %
07/06 799.95 UAH ▼ -2.66 %
08/06 793.74 UAH ▼ -0.78 %
09/06 800.37 UAH ▲ 0.84 %
10/06 787.65 UAH ▼ -1.59 %
11/06 761.23 UAH ▼ -3.35 %
12/06 749.32 UAH ▼ -1.57 %
13/06 741.1 UAH ▼ -1.1 %
14/06 744.73 UAH ▲ 0.49 %
15/06 782.37 UAH ▲ 5.05 %
16/06 810.66 UAH ▲ 3.62 %
17/06 801.7 UAH ▼ -1.1 %
18/06 752.61 UAH ▼ -6.12 %
19/06 738.29 UAH ▼ -1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 828.1 UAH ▲ 3.12 %
03/06 — 09/06 909.47 UAH ▲ 9.83 %
10/06 — 16/06 865.73 UAH ▼ -4.81 %
17/06 — 23/06 1,035 UAH ▲ 19.52 %
24/06 — 30/06 1,066 UAH ▲ 3.06 %
01/07 — 07/07 1,034 UAH ▼ -2.99 %
08/07 — 14/07 895.48 UAH ▼ -13.43 %
15/07 — 21/07 973.54 UAH ▲ 8.72 %
22/07 — 28/07 887.73 UAH ▼ -8.81 %
29/07 — 04/08 936.86 UAH ▲ 5.53 %
05/08 — 11/08 812.36 UAH ▼ -13.29 %
12/08 — 18/08 784.29 UAH ▼ -3.45 %

Melon/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 805.08 UAH ▲ 0.26 %
07/2024 927.28 UAH ▲ 15.18 %
08/2024 651.51 UAH ▼ -29.74 %
09/2024 679.25 UAH ▲ 4.26 %
10/2024 697.56 UAH ▲ 2.7 %
11/2024 669.05 UAH ▼ -4.09 %
12/2024 980.36 UAH ▲ 46.53 %
01/2025 652.72 UAH ▼ -33.42 %
02/2025 870.05 UAH ▲ 33.3 %
03/2025 1,235 UAH ▲ 41.98 %
04/2025 906.69 UAH ▼ -26.6 %
05/2025 901.02 UAH ▼ -0.62 %

Melon/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 765.81 UAH
Tối đa 995.02 UAH
Bình quân gia quyền 855.4 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 677.37 UAH
Tối đa 1,271 UAH
Bình quân gia quyền 888.29 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 481.14 UAH
Tối đa 1,271 UAH
Bình quân gia quyền 689.32 UAH

Chia sẻ một liên kết đến MLN/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu