Tỷ giá hối đoái Melon chống lại shilling Uganda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/UGX

Lịch sử thay đổi trong MLN/UGX tỷ giá

MLN/UGX tỷ giá

05 23, 2024
1 MLN = 81,758 UGX
▼ -0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong shilling Uganda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (86,608 UGX — 81,758 UGX)

Thay đổi trong MLN/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 13.58% (71,980 UGX — 81,758 UGX)

Thay đổi trong MLN/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 20.19% (68,026 UGX — 81,758 UGX)

Thay đổi trong MLN/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 665.93% (10,674 UGX — 81,758 UGX)

Melon/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 78,927 UGX ▼ -3.46 %
25/05 77,961 UGX ▼ -1.22 %
26/05 77,545 UGX ▼ -0.53 %
27/05 76,052 UGX ▼ -1.93 %
28/05 76,584 UGX ▲ 0.7 %
29/05 75,539 UGX ▼ -1.36 %
30/05 73,624 UGX ▼ -2.54 %
31/05 72,510 UGX ▼ -1.51 %
01/06 74,328 UGX ▲ 2.51 %
02/06 78,237 UGX ▲ 5.26 %
03/06 80,633 UGX ▲ 3.06 %
04/06 81,587 UGX ▲ 1.18 %
05/06 84,486 UGX ▲ 3.55 %
06/06 84,182 UGX ▼ -0.36 %
07/06 81,445 UGX ▼ -3.25 %
08/06 80,849 UGX ▼ -0.73 %
09/06 81,447 UGX ▲ 0.74 %
10/06 80,648 UGX ▼ -0.98 %
11/06 78,120 UGX ▼ -3.14 %
12/06 76,054 UGX ▼ -2.64 %
13/06 74,618 UGX ▼ -1.89 %
14/06 75,027 UGX ▲ 0.55 %
15/06 78,696 UGX ▲ 4.89 %
16/06 82,535 UGX ▲ 4.88 %
17/06 81,116 UGX ▼ -1.72 %
18/06 74,734 UGX ▼ -7.87 %
19/06 76,121 UGX ▲ 1.86 %
20/06 78,703 UGX ▲ 3.39 %
21/06 79,852 UGX ▲ 1.46 %
22/06 78,872 UGX ▼ -1.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 81,678 UGX ▼ -0.1 %
03/06 — 09/06 76,441 UGX ▼ -6.41 %
10/06 — 16/06 94,155 UGX ▲ 23.17 %
17/06 — 23/06 96,243 UGX ▲ 2.22 %
24/06 — 30/06 91,676 UGX ▼ -4.75 %
01/07 — 07/07 75,803 UGX ▼ -17.31 %
08/07 — 14/07 83,990 UGX ▲ 10.8 %
15/07 — 21/07 73,209 UGX ▼ -12.84 %
22/07 — 28/07 78,728 UGX ▲ 7.54 %
29/07 — 04/08 66,673 UGX ▼ -15.31 %
05/08 — 11/08 67,717 UGX ▲ 1.57 %
12/08 — 18/08 70,236 UGX ▲ 3.72 %

Melon/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 81,916 UGX ▲ 0.19 %
07/2024 94,078 UGX ▲ 14.85 %
08/2024 77,602 UGX ▼ -17.51 %
09/2024 81,783 UGX ▲ 5.39 %
10/2024 85,539 UGX ▲ 4.59 %
11/2024 80,978 UGX ▼ -5.33 %
12/2024 113,899 UGX ▲ 40.65 %
01/2025 90,073 UGX ▼ -20.92 %
02/2025 114,225 UGX ▲ 26.81 %
03/2025 151,564 UGX ▲ 32.69 %
04/2025 114,041 UGX ▼ -24.76 %
05/2025 121,896 UGX ▲ 6.89 %

Melon/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 73,852 UGX
Tối đa 90,920 UGX
Bình quân gia quyền 81,197 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 71,336 UGX
Tối đa 126,559 UGX
Bình quân gia quyền 87,859 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 48,626 UGX
Tối đa 126,559 UGX
Bình quân gia quyền 69,283 UGX

Chia sẻ một liên kết đến MLN/UGX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu