Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/BCN
Lịch sử thay đổi trong MMK/BCN tỷ giá
MMK/BCN tỷ giá
05 22, 2024
1 MMK = 14.8863 BCN
▼ -3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (15.0054 BCN — 14.8863 BCN)
Thay đổi trong MMK/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 32.18% (11.2618 BCN — 14.8863 BCN)
Thay đổi trong MMK/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.82% (13.3126 BCN — 14.8863 BCN)
Thay đổi trong MMK/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 517.46% (2.410882 BCN — 14.8863 BCN)
kyat Myanmar/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 15.2848 BCN | ▲ 2.68 % |
24/05 | 15.1824 BCN | ▼ -0.67 % |
25/05 | 14.496 BCN | ▼ -4.52 % |
26/05 | 12.9113 BCN | ▼ -10.93 % |
27/05 | 12.793 BCN | ▼ -0.92 % |
28/05 | 13.2124 BCN | ▲ 3.28 % |
29/05 | 14.1789 BCN | ▲ 7.31 % |
30/05 | 14.2853 BCN | ▲ 0.75 % |
31/05 | 14.6034 BCN | ▲ 2.23 % |
01/06 | 15.0982 BCN | ▲ 3.39 % |
02/06 | 14.1442 BCN | ▼ -6.32 % |
03/06 | 14.0416 BCN | ▼ -0.73 % |
04/06 | 13.8708 BCN | ▼ -1.22 % |
05/06 | 13.6494 BCN | ▼ -1.6 % |
06/06 | 13.2393 BCN | ▼ -3 % |
07/06 | 13.213 BCN | ▼ -0.2 % |
08/06 | 13.64 BCN | ▲ 3.23 % |
09/06 | 13.2182 BCN | ▼ -3.09 % |
10/06 | 13.6937 BCN | ▲ 3.6 % |
11/06 | 13.5931 BCN | ▼ -0.73 % |
12/06 | 13.6718 BCN | ▲ 0.58 % |
13/06 | 13.6689 BCN | ▼ -0.02 % |
14/06 | 13.8763 BCN | ▲ 1.52 % |
15/06 | 13.9796 BCN | ▲ 0.74 % |
16/06 | 13.8831 BCN | ▼ -0.69 % |
17/06 | 15.6254 BCN | ▲ 12.55 % |
18/06 | 16.1996 BCN | ▲ 3.67 % |
19/06 | 14.4968 BCN | ▼ -10.51 % |
20/06 | 14.8756 BCN | ▲ 2.61 % |
21/06 | 14.8194 BCN | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.7826 BCN | ▼ -0.7 % |
03/06 — 09/06 | 17.103 BCN | ▲ 15.7 % |
10/06 — 16/06 | 18.016 BCN | ▲ 5.34 % |
17/06 — 23/06 | 21.8567 BCN | ▲ 21.32 % |
24/06 — 30/06 | 18.1159 BCN | ▼ -17.12 % |
01/07 — 07/07 | 20.0091 BCN | ▲ 10.45 % |
08/07 — 14/07 | 18.8804 BCN | ▼ -5.64 % |
15/07 — 21/07 | 18.6739 BCN | ▼ -1.09 % |
22/07 — 28/07 | 18.1394 BCN | ▼ -2.86 % |
29/07 — 04/08 | 18.1662 BCN | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 19.1297 BCN | ▲ 5.3 % |
12/08 — 18/08 | 19.4703 BCN | ▲ 1.78 % |
kyat Myanmar/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0986 BCN | ▼ -12.01 % |
07/2024 | 11.2554 BCN | ▼ -14.07 % |
08/2024 | 13.6355 BCN | ▲ 21.15 % |
09/2024 | 11.792 BCN | ▼ -13.52 % |
10/2024 | 12.471 BCN | ▲ 5.76 % |
11/2024 | 8.763008 BCN | ▼ -29.73 % |
12/2024 | 6.742912 BCN | ▼ -23.05 % |
01/2025 | 7.899312 BCN | ▲ 17.15 % |
02/2025 | 7.612658 BCN | ▼ -3.63 % |
03/2025 | 10.6807 BCN | ▲ 40.3 % |
04/2025 | 10.2441 BCN | ▼ -4.09 % |
05/2025 | 10.3874 BCN | ▲ 1.4 % |
kyat Myanmar/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6782 BCN |
Tối đa | 15.1406 BCN |
Bình quân gia quyền | 14.3364 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3543 BCN |
Tối đa | 15.1406 BCN |
Bình quân gia quyền | 13.4123 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.37289 BCN |
Tối đa | 16.5101 BCN |
Bình quân gia quyền | 13.6029 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: