Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/DCN

Lịch sử thay đổi trong MMK/DCN tỷ giá

MMK/DCN tỷ giá

05 23, 2024
1 MMK = 366.92 DCN
▼ -0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -6.66% (393.09 DCN — 366.92 DCN)

Thay đổi trong MMK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 0.16% (366.33 DCN — 366.92 DCN)

Thay đổi trong MMK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 95.63% (187.56 DCN — 366.92 DCN)

Thay đổi trong MMK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 131.56% (158.45 DCN — 366.92 DCN)

kyat Myanmar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 380.79 DCN ▲ 3.78 %
25/05 307.64 DCN ▼ -19.21 %
26/05 350.7 DCN ▲ 14 %
27/05 350.42 DCN ▼ -0.08 %
28/05 336.74 DCN ▼ -3.9 %
29/05 376.38 DCN ▲ 11.77 %
30/05 377.33 DCN ▲ 0.25 %
31/05 356.86 DCN ▼ -5.43 %
01/06 347.45 DCN ▼ -2.64 %
02/06 367.43 DCN ▲ 5.75 %
03/06 390.26 DCN ▲ 6.21 %
04/06 397.87 DCN ▲ 1.95 %
05/06 379.13 DCN ▼ -4.71 %
06/06 389.33 DCN ▲ 2.69 %
07/06 398.49 DCN ▲ 2.35 %
08/06 396.23 DCN ▼ -0.57 %
09/06 382.17 DCN ▼ -3.55 %
10/06 355.1 DCN ▼ -7.08 %
11/06 358.46 DCN ▲ 0.95 %
12/06 361.59 DCN ▲ 0.87 %
13/06 400 DCN ▲ 10.62 %
14/06 415.97 DCN ▲ 3.99 %
15/06 366.41 DCN ▼ -11.91 %
16/06 351.55 DCN ▼ -4.06 %
17/06 329.74 DCN ▼ -6.2 %
18/06 428.79 DCN ▲ 30.04 %
19/06 412.85 DCN ▼ -3.72 %
20/06 442.26 DCN ▲ 7.12 %
21/06 436.32 DCN ▼ -1.34 %
22/06 454.62 DCN ▲ 4.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 378.96 DCN ▲ 3.28 %
03/06 — 09/06 420.4 DCN ▲ 10.94 %
10/06 — 16/06 376.03 DCN ▼ -10.56 %
17/06 — 23/06 337.42 DCN ▼ -10.27 %
24/06 — 30/06 382.64 DCN ▲ 13.4 %
01/07 — 07/07 418.28 DCN ▲ 9.31 %
08/07 — 14/07 419.15 DCN ▲ 0.21 %
15/07 — 21/07 430.22 DCN ▲ 2.64 %
22/07 — 28/07 429.68 DCN ▼ -0.13 %
29/07 — 04/08 397.87 DCN ▼ -7.4 %
05/08 — 11/08 451.97 DCN ▲ 13.6 %
12/08 — 18/08 486.45 DCN ▲ 7.63 %

kyat Myanmar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 383.03 DCN ▲ 4.39 %
07/2024 409.86 DCN ▲ 7.01 %
08/2024 481.63 DCN ▲ 17.51 %
09/2024 498.4 DCN ▲ 3.48 %
10/2024 411.63 DCN ▼ -17.41 %
11/2024 427.24 DCN ▲ 3.79 %
12/2024 333.18 DCN ▼ -22.02 %
01/2025 394.92 DCN ▲ 18.53 %
02/2025 370.65 DCN ▼ -6.15 %
03/2025 336.24 DCN ▼ -9.28 %
04/2025 397.89 DCN ▲ 18.34 %
05/2025 484.07 DCN ▲ 21.66 %

kyat Myanmar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 276.55 DCN
Tối đa 346.99 DCN
Bình quân gia quyền 327.78 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 243.99 DCN
Tối đa 346.99 DCN
Bình quân gia quyền 301.68 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 131.15 DCN
Tối đa 511.83 DCN
Bình quân gia quyền 309.7 DCN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu