Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/EMC
Lịch sử thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá
MMK/EMC tỷ giá
05 23, 2024
1 MMK = 0.00066675 EMC
▲ 8.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 11.79% (0.00059643 EMC — 0.00066675 EMC)
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 11.79% (0.00059643 EMC — 0.00066675 EMC)
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.59% (0.01512053 EMC — 0.00066675 EMC)
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -94.09% (0.01128689 EMC — 0.00066675 EMC)
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00064316 EMC | ▼ -3.54 % |
25/05 | 0.00064329 EMC | ▲ 0.02 % |
26/05 | 0.00064242 EMC | ▼ -0.14 % |
27/05 | 0.00063539 EMC | ▼ -1.09 % |
28/05 | 0.00046112 EMC | ▼ -27.43 % |
29/05 | 0.00017832 EMC | ▼ -61.33 % |
30/05 | 0.00018136 EMC | ▲ 1.7 % |
31/05 | 0.00018218 EMC | ▲ 0.45 % |
01/06 | 0.00018128 EMC | ▼ -0.49 % |
02/06 | 0.000182 EMC | ▲ 0.39 % |
03/06 | 0.00018204 EMC | ▲ 0.02 % |
04/06 | 0.00018345 EMC | ▲ 0.77 % |
05/06 | 0.00017467 EMC | ▼ -4.79 % |
06/06 | 0.00016972 EMC | ▼ -2.83 % |
07/06 | 0.00016825 EMC | ▼ -0.87 % |
08/06 | 0.00016738 EMC | ▼ -0.51 % |
09/06 | 0.00017047 EMC | ▲ 1.84 % |
10/06 | 0.00017176 EMC | ▲ 0.76 % |
11/06 | 0.00017063 EMC | ▼ -0.66 % |
12/06 | 0.00016593 EMC | ▼ -2.75 % |
13/06 | 0.00003104 EMC | ▼ -81.3 % |
14/06 | 0.00003144 EMC | ▲ 1.29 % |
15/06 | 0.00003665 EMC | ▲ 16.56 % |
16/06 | 0.000038 EMC | ▲ 3.7 % |
17/06 | 0.00003487 EMC | ▼ -8.24 % |
18/06 | 0.0000374 EMC | ▲ 7.24 % |
19/06 | 0.00003659 EMC | ▼ -2.16 % |
20/06 | 0.00003098 EMC | ▼ -15.34 % |
21/06 | 0.0000314 EMC | ▲ 1.35 % |
22/06 | 0.00003248 EMC | ▲ 3.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00067033 EMC | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.00066895 EMC | ▼ -0.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.00072648 EMC | ▲ 8.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00074422 EMC | ▲ 2.44 % |
24/06 — 30/06 | -0.00005165 EMC | ▼ -106.94 % |
01/07 — 07/07 | -0.0000019 EMC | ▼ -96.31 % |
08/07 — 14/07 | -0.00000224 EMC | ▲ 17.76 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000099 EMC | ▼ -55.82 % |
22/07 — 28/07 | -0.00000095 EMC | ▼ -4.09 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000008 EMC | ▼ -91.06 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000008 EMC | ▼ -9.31 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000002 EMC | ▼ -71.87 % |
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00066536 EMC | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 0.00063744 EMC | ▼ -4.2 % |
08/2024 | 0.00046513 EMC | ▼ -27.03 % |
09/2024 | 0.00071925 EMC | ▲ 54.64 % |
10/2024 | 0.0009844 EMC | ▲ 36.86 % |
11/2024 | 0.00152312 EMC | ▲ 54.73 % |
12/2024 | 0.00125737 EMC | ▼ -17.45 % |
01/2025 | 0.00125981 EMC | ▲ 0.19 % |
02/2025 | 0.00160846 EMC | ▲ 27.68 % |
03/2025 | 0.00072708 EMC | ▼ -54.8 % |
04/2025 | 0.00008321 EMC | ▼ -88.56 % |
05/2025 | 0.00008581 EMC | ▲ 3.13 % |
kyat Myanmar/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00060701 EMC |
Tối đa | 0.00068358 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00065319 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060701 EMC |
Tối đa | 0.00068358 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00065319 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060701 EMC |
Tối đa | 0.01712579 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00608135 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: