Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/REN

Lịch sử thay đổi trong MMK/REN tỷ giá

MMK/REN tỷ giá

05 23, 2024
1 MMK = 0.00721459 REN
▲ 3.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.62% (0.00703026 REN — 0.00721459 REN)

Thay đổi trong MMK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.59% (0.0065239 REN — 0.00721459 REN)

Thay đổi trong MMK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.28% (0.00654204 REN — 0.00721459 REN)

Thay đổi trong MMK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -44.04% (0.01289326 REN — 0.00721459 REN)

kyat Myanmar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00708611 REN ▼ -1.78 %
25/05 0.00727813 REN ▲ 2.71 %
26/05 0.00736765 REN ▲ 1.23 %
27/05 0.00748725 REN ▲ 1.62 %
28/05 0.00748125 REN ▼ -0.08 %
29/05 0.00793364 REN ▲ 6.05 %
30/05 0.0081798 REN ▲ 3.1 %
31/05 0.0083179 REN ▲ 1.69 %
01/06 0.00798349 REN ▼ -4.02 %
02/06 0.00777049 REN ▼ -2.67 %
03/06 0.00763682 REN ▼ -1.72 %
04/06 0.00762826 REN ▼ -0.11 %
05/06 0.00748666 REN ▼ -1.86 %
06/06 0.00762633 REN ▲ 1.87 %
07/06 0.00777809 REN ▲ 1.99 %
08/06 0.007717 REN ▼ -0.79 %
09/06 0.00771787 REN ▲ 0.01 %
10/06 0.00796784 REN ▲ 3.24 %
11/06 0.00823202 REN ▲ 3.32 %
12/06 0.00842019 REN ▲ 2.29 %
13/06 0.00841245 REN ▼ -0.09 %
14/06 0.00818805 REN ▼ -2.67 %
15/06 0.00786135 REN ▼ -3.99 %
16/06 0.00766189 REN ▼ -2.54 %
17/06 0.00755541 REN ▼ -1.39 %
18/06 0.00766613 REN ▲ 1.47 %
19/06 0.00734504 REN ▼ -4.19 %
20/06 0.00673287 REN ▼ -8.33 %
21/06 0.00668448 REN ▼ -0.72 %
22/06 0.00664928 REN ▼ -0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00704098 REN ▼ -2.41 %
03/06 — 09/06 0.00736897 REN ▲ 4.66 %
10/06 — 16/06 0.00673052 REN ▼ -8.66 %
17/06 — 23/06 0.00639324 REN ▼ -5.01 %
24/06 — 30/06 0.0066154 REN ▲ 3.48 %
01/07 — 07/07 0.01063744 REN ▲ 60.8 %
08/07 — 14/07 0.01002171 REN ▼ -5.79 %
15/07 — 21/07 0.01091955 REN ▲ 8.96 %
22/07 — 28/07 0.01061282 REN ▼ -2.81 %
29/07 — 04/08 0.01276639 REN ▲ 20.29 %
05/08 — 11/08 0.01066576 REN ▼ -16.45 %
12/08 — 18/08 0.00978578 REN ▼ -8.25 %

kyat Myanmar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00706584 REN ▼ -2.06 %
07/2024 0.00767384 REN ▲ 8.6 %
08/2024 0.0094232 REN ▲ 22.8 %
09/2024 0.00887932 REN ▼ -5.77 %
10/2024 0.00888252 REN ▲ 0.04 %
11/2024 0.00725137 REN ▼ -18.36 %
12/2024 0.00599502 REN ▼ -17.33 %
01/2025 0.00783947 REN ▲ 30.77 %
02/2025 0.00486982 REN ▼ -37.88 %
03/2025 0.00400825 REN ▼ -17.69 %
04/2025 0.00700329 REN ▲ 74.72 %
05/2025 0.00569886 REN ▼ -18.63 %

kyat Myanmar/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0070928 REN
Tối đa 0.00865585 REN
Bình quân gia quyền 0.00785888 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0043939 REN
Tối đa 0.00865585 REN
Bình quân gia quyền 0.00639646 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0043939 REN
Tối đa 0.01144119 REN
Bình quân gia quyền 0.00795491 REN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu