Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại SONM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/SNM

Lịch sử thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá

MMK/SNM tỷ giá

05 12, 2024
1 MMK = 0.38921644 SNM
▲ 63.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong SONM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 91.13% (0.20364109 SNM — 0.38921644 SNM)

Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 126.28% (0.1720066 SNM — 0.38921644 SNM)

Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 33878.46% (0.00114548 SNM — 0.38921644 SNM)

Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 263.99% (0.10692951 SNM — 0.38921644 SNM)

kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.36946067 SNM ▼ -5.08 %
14/05 0.44650486 SNM ▲ 20.85 %
15/05 0.38137817 SNM ▼ -14.59 %
16/05 0.39596984 SNM ▲ 3.83 %
17/05 0.39110543 SNM ▼ -1.23 %
18/05 0.27878905 SNM ▼ -28.72 %
19/05 0.25681209 SNM ▼ -7.88 %
20/05 0.28669835 SNM ▲ 11.64 %
21/05 0.33461188 SNM ▲ 16.71 %
22/05 0.29198595 SNM ▼ -12.74 %
23/05 0.51289748 SNM ▲ 75.66 %
24/05 0.59782316 SNM ▲ 16.56 %
25/05 0.67012535 SNM ▲ 12.09 %
26/05 0.74123591 SNM ▲ 10.61 %
27/05 0.35200525 SNM ▼ -52.51 %
28/05 0.31329056 SNM ▼ -11 %
29/05 0.26165033 SNM ▼ -16.48 %
30/05 0.58733332 SNM ▲ 124.47 %
31/05 0.70506845 SNM ▲ 20.05 %
01/06 0.51063803 SNM ▼ -27.58 %
02/06 0.51128271 SNM ▲ 0.13 %
03/06 0.51366046 SNM ▲ 0.47 %
04/06 0.47193549 SNM ▼ -8.12 %
05/06 0.37725061 SNM ▼ -20.06 %
06/06 0.49142566 SNM ▲ 30.27 %
07/06 0.4935918 SNM ▲ 0.44 %
08/06 0.5126826 SNM ▲ 3.87 %
09/06 0.82512252 SNM ▲ 60.94 %
10/06 0.59815081 SNM ▼ -27.51 %
11/06 0.40087066 SNM ▼ -32.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.55280312 SNM ▲ 42.03 %
20/05 — 26/05 0.33585861 SNM ▼ -39.24 %
27/05 — 02/06 0.41730487 SNM ▲ 24.25 %
03/06 — 09/06 0.37647813 SNM ▼ -9.78 %
10/06 — 16/06 0.32582142 SNM ▼ -13.46 %
17/06 — 23/06 0.48884517 SNM ▲ 50.03 %
24/06 — 30/06 0.5145486 SNM ▲ 5.26 %
01/07 — 07/07 0.46554168 SNM ▼ -9.52 %
08/07 — 14/07 0.325724 SNM ▼ -30.03 %
15/07 — 21/07 0.3288691 SNM ▲ 0.97 %
22/07 — 28/07 0.36429074 SNM ▲ 10.77 %
29/07 — 04/08 0.44879155 SNM ▲ 23.2 %

kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.39967546 SNM ▲ 2.69 %
07/2024 0.645303 SNM ▲ 61.46 %
08/2024 0.59809857 SNM ▼ -7.32 %
09/2024 0.7576394 SNM ▲ 26.67 %
10/2024 25.3574 SNM ▲ 3246.9 %
11/2024 286.8 SNM ▲ 1031.03 %
12/2024 273.44 SNM ▼ -4.66 %
01/2025 206.02 SNM ▼ -24.66 %
02/2025 187.5 SNM ▼ -8.99 %
03/2025 198.47 SNM ▲ 5.85 %
04/2025 307.42 SNM ▲ 54.89 %
05/2025 198.53 SNM ▼ -35.42 %

kyat Myanmar/SONM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17156117 SNM
Tối đa 0.35116233 SNM
Bình quân gia quyền 0.25194959 SNM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1574442 SNM
Tối đa 0.35116233 SNM
Bình quân gia quyền 0.23116887 SNM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0010838 SNM
Tối đa 0.44251952 SNM
Bình quân gia quyền 0.12822393 SNM

Chia sẻ một liên kết đến MMK/SNM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu