Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ARDR
Lịch sử thay đổi trong MNT/ARDR tỷ giá
MNT/ARDR tỷ giá
05 23, 2024
1 MNT = 9.989113 ARDR
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 8.81% (9.179951 ARDR — 9.989113 ARDR)
Thay đổi trong MNT/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 21.78% (8.202512 ARDR — 9.989113 ARDR)
Thay đổi trong MNT/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 258347.18% (0.00386505 ARDR — 9.989113 ARDR)
Thay đổi trong MNT/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 98825.91% (0.01009757 ARDR — 9.989113 ARDR)
tögrög Mông Cổ/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 9.081778 ARDR | ▼ -9.08 % |
25/05 | 9.737981 ARDR | ▲ 7.23 % |
26/05 | 9.700427 ARDR | ▼ -0.39 % |
27/05 | 9.43547 ARDR | ▼ -2.73 % |
28/05 | 9.428726 ARDR | ▼ -0.07 % |
29/05 | 9.456738 ARDR | ▲ 0.3 % |
30/05 | 9.158271 ARDR | ▼ -3.16 % |
31/05 | 8.915523 ARDR | ▼ -2.65 % |
01/06 | 9.167389 ARDR | ▲ 2.83 % |
02/06 | 9.398095 ARDR | ▲ 2.52 % |
03/06 | 9.57062 ARDR | ▲ 1.84 % |
04/06 | 9.750355 ARDR | ▲ 1.88 % |
05/06 | 9.870323 ARDR | ▲ 1.23 % |
06/06 | 9.830408 ARDR | ▼ -0.4 % |
07/06 | 9.775883 ARDR | ▼ -0.55 % |
08/06 | 9.641098 ARDR | ▼ -1.38 % |
09/06 | 9.718976 ARDR | ▲ 0.81 % |
10/06 | 9.659352 ARDR | ▼ -0.61 % |
11/06 | 9.716543 ARDR | ▲ 0.59 % |
12/06 | 9.710319 ARDR | ▼ -0.06 % |
13/06 | 9.765468 ARDR | ▲ 0.57 % |
14/06 | 9.558366 ARDR | ▼ -2.12 % |
15/06 | 9.454301 ARDR | ▼ -1.09 % |
16/06 | 9.398406 ARDR | ▼ -0.59 % |
17/06 | 9.302122 ARDR | ▼ -1.02 % |
18/06 | 9.190846 ARDR | ▼ -1.2 % |
19/06 | 9.346673 ARDR | ▲ 1.7 % |
20/06 | 9.596871 ARDR | ▲ 2.68 % |
21/06 | 9.741589 ARDR | ▲ 1.51 % |
22/06 | 13.8157 ARDR | ▲ 41.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.905406 ARDR | ▼ -0.84 % |
03/06 — 09/06 | 8.42259 ARDR | ▼ -14.97 % |
10/06 — 16/06 | 8.219881 ARDR | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 12.4746 ARDR | ▲ 51.76 % |
24/06 — 30/06 | 15.131 ARDR | ▲ 21.29 % |
01/07 — 07/07 | 14.9532 ARDR | ▼ -1.17 % |
08/07 — 14/07 | 14.9314 ARDR | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 13.2243 ARDR | ▼ -11.43 % |
22/07 — 28/07 | 13.4079 ARDR | ▲ 1.39 % |
29/07 — 04/08 | 12.9376 ARDR | ▼ -3.51 % |
05/08 — 11/08 | 12.4193 ARDR | ▼ -4.01 % |
12/08 — 18/08 | 16.9172 ARDR | ▲ 36.22 % |
tögrög Mông Cổ/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.78006 ARDR | ▼ -2.09 % |
07/2024 | 13,796 ARDR | ▲ 140966.07 % |
08/2024 | 14,898 ARDR | ▲ 7.99 % |
09/2024 | 11,273 ARDR | ▼ -24.34 % |
10/2024 | 8,422 ARDR | ▼ -25.29 % |
11/2024 | 10,798 ARDR | ▲ 28.21 % |
12/2024 | 12,526 ARDR | ▲ 16 % |
01/2025 | 13,393 ARDR | ▲ 6.93 % |
02/2025 | 16,382 ARDR | ▲ 22.31 % |
03/2025 | 18,643 ARDR | ▲ 13.8 % |
04/2025 | 18,327 ARDR | ▼ -1.69 % |
05/2025 | 27,519 ARDR | ▲ 50.15 % |
tögrög Mông Cổ/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00262928 ARDR |
Tối đa | 10.5654 ARDR |
Bình quân gia quyền | 7.408914 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0021146 ARDR |
Tối đa | 11.5332 ARDR |
Bình quân gia quyền | 7.003434 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0021146 ARDR |
Tối đa | 11.5332 ARDR |
Bình quân gia quyền | 4.44362 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: