Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bangladeshi taka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BDT

Lịch sử thay đổi trong MNT/BDT tỷ giá

MNT/BDT tỷ giá

05 13, 2024
1 MNT = 116.65 BDT
▼ -1.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bangladeshi taka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -3.68% (121.1 BDT — 116.65 BDT)

Thay đổi trong MNT/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 53.04% (76.22 BDT — 116.65 BDT)

Thay đổi trong MNT/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 374897.5% (0.03 BDT — 116.65 BDT)

Thay đổi trong MNT/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 384465.77% (0.03 BDT — 116.65 BDT)

tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 117.65 BDT ▲ 0.86 %
15/05 120.23 BDT ▲ 2.19 %
16/05 117.59 BDT ▼ -2.19 %
17/05 120.38 BDT ▲ 2.37 %
18/05 120.67 BDT ▲ 0.24 %
19/05 121.2 BDT ▲ 0.44 %
20/05 123.53 BDT ▲ 1.92 %
21/05 127.19 BDT ▲ 2.97 %
22/05 128.45 BDT ▲ 0.99 %
23/05 127.17 BDT ▼ -1 %
24/05 121.04 BDT ▼ -4.82 %
25/05 118.56 BDT ▼ -2.05 %
26/05 116.99 BDT ▼ -1.33 %
27/05 114.94 BDT ▼ -1.75 %
28/05 115.62 BDT ▲ 0.58 %
29/05 110.65 BDT ▼ -4.29 %
30/05 102.72 BDT ▼ -7.17 %
31/05 96.1 BDT ▼ -6.45 %
01/06 98.96 BDT ▲ 2.98 %
02/06 104.18 BDT ▲ 5.28 %
03/06 105.43 BDT ▲ 1.2 %
04/06 106.72 BDT ▲ 1.22 %
05/06 107.9 BDT ▲ 1.11 %
06/06 106.43 BDT ▼ -1.36 %
07/06 104.07 BDT ▼ -2.22 %
08/06 104.72 BDT ▲ 0.63 %
09/06 110.25 BDT ▲ 5.28 %
10/06 107.99 BDT ▼ -2.05 %
11/06 108.12 BDT ▲ 0.12 %
12/06 134.56 BDT ▲ 24.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 125 BDT ▲ 7.16 %
27/05 — 02/06 123.77 BDT ▼ -0.99 %
03/06 — 09/06 142.11 BDT ▲ 14.82 %
10/06 — 16/06 104.02 BDT ▼ -26.8 %
17/06 — 23/06 104.97 BDT ▲ 0.91 %
24/06 — 30/06 152.6 BDT ▲ 45.38 %
01/07 — 07/07 179.85 BDT ▲ 17.86 %
08/07 — 14/07 136.51 BDT ▼ -24.1 %
15/07 — 21/07 146.05 BDT ▲ 6.99 %
22/07 — 28/07 131.52 BDT ▼ -9.95 %
29/07 — 04/08 132.5 BDT ▲ 0.75 %
05/08 — 11/08 170.1 BDT ▲ 28.37 %

tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 116.36 BDT ▼ -0.24 %
07/2024 121,056 BDT ▲ 103932.33 %
08/2024 100,046 BDT ▼ -17.36 %
09/2024 91,480 BDT ▼ -8.56 %
10/2024 86,468 BDT ▼ -5.48 %
11/2024 136,550 BDT ▲ 57.92 %
12/2024 163,761 BDT ▲ 19.93 %
01/2025 150,267 BDT ▼ -8.24 %
02/2025 240,893 BDT ▲ 60.31 %
03/2025 322,006 BDT ▲ 33.67 %
04/2025 242,187 BDT ▼ -24.79 %
05/2025 408,952 BDT ▲ 68.86 %

tögrög Mông Cổ/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03 BDT
Tối đa 135.96 BDT
Bình quân gia quyền 90.45 BDT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03 BDT
Tối đa 163.8 BDT
Bình quân gia quyền 85.32 BDT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03 BDT
Tối đa 163.8 BDT
Bình quân gia quyền 52.56 BDT

Chia sẻ một liên kết đến MNT/BDT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu