Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/CMM

Lịch sử thay đổi trong MNT/CMM tỷ giá

MNT/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 MNT = 0.17767593 CMM
▲ 3.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.17% (0.26991853 CMM — 0.17767593 CMM)

Thay đổi trong MNT/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.84% (0.23959586 CMM — 0.17767593 CMM)

Thay đổi trong MNT/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.78% (0.26432967 CMM — 0.17767593 CMM)

Thay đổi trong MNT/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.78% (0.26432967 CMM — 0.17767593 CMM)

tögrög Mông Cổ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 -0.00662651 CMM ▼ -103.73 %
20/05 -0.00668157 CMM ▲ 0.83 %
21/05 -0.0064753 CMM ▼ -3.09 %
22/05 -0.00643776 CMM ▼ -0.58 %
23/05 -0.00668152 CMM ▲ 3.79 %
24/05 -0.00793793 CMM ▲ 18.8 %
25/05 -0.00786296 CMM ▼ -0.94 %
26/05 -0.00604197 CMM ▼ -23.16 %
27/05 -0.00609071 CMM ▲ 0.81 %
28/05 -0.00607684 CMM ▼ -0.23 %
29/05 -0.00580058 CMM ▼ -4.55 %
30/05 -0.12967328 CMM ▲ 2135.52 %
31/05 -0.0112815 CMM ▼ -91.3 %
01/06 -0.01187514 CMM ▲ 5.26 %
02/06 -0.01080501 CMM ▼ -9.01 %
03/06 -0.01050917 CMM ▼ -2.74 %
04/06 -0.01080943 CMM ▲ 2.86 %
05/06 -0.01113819 CMM ▲ 3.04 %
06/06 -0.01047772 CMM ▼ -5.93 %
07/06 -0.01032952 CMM ▼ -1.41 %
08/06 -0.01059384 CMM ▲ 2.56 %
09/06 -0.01054285 CMM ▼ -0.48 %
10/06 -0.01073663 CMM ▲ 1.84 %
11/06 -0.01056277 CMM ▼ -1.62 %
12/06 -0.00843 CMM ▼ -20.19 %
13/06 -0.00949682 CMM ▲ 12.66 %
14/06 -0.00965746 CMM ▲ 1.69 %
15/06 -0.00887314 CMM ▼ -8.12 %
16/06 -0.00856284 CMM ▼ -3.5 %
17/06 -0.00874156 CMM ▲ 2.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.45615203 CMM ▲ 156.73 %
27/05 — 02/06 -0.04868907 CMM ▼ -110.67 %
03/06 — 09/06 -0.70489654 CMM ▲ 1347.75 %
10/06 — 16/06 -0.6901418 CMM ▼ -2.09 %
17/06 — 23/06 -0.62114843 CMM ▼ -10 %
24/06 — 30/06 -0.53041534 CMM ▼ -14.61 %
01/07 — 07/07 -0.0204411 CMM ▼ -96.15 %
08/07 — 14/07 -0.01847363 CMM ▼ -9.63 %
15/07 — 21/07 -0.01749273 CMM ▼ -5.31 %
22/07 — 28/07 -0.01429136 CMM ▼ -18.3 %
29/07 — 04/08 -0.01436328 CMM ▲ 0.5 %
05/08 — 11/08 -0.01131145 CMM ▼ -21.25 %

tögrög Mông Cổ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12876493 CMM ▼ -27.53 %
07/2024 0.1562217 CMM ▲ 21.32 %
08/2024 0.17214575 CMM ▲ 10.19 %
09/2024 2.314438 CMM ▲ 1244.46 %
10/2024 4.984675 CMM ▲ 115.37 %
11/2024 2.936414 CMM ▼ -41.09 %
12/2024 -0.18463764 CMM ▼ -106.29 %
01/2025 -0.12689264 CMM ▼ -31.27 %

tögrög Mông Cổ/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17670871 CMM
Tối đa 26.3183 CMM
Bình quân gia quyền 0.44905067 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17670871 CMM
Tối đa 133.06 CMM
Bình quân gia quyền 3.047621 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17670871 CMM
Tối đa 133.06 CMM
Bình quân gia quyền 2.751474 CMM

Chia sẻ một liên kết đến MNT/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu