Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/FSN

Lịch sử thay đổi trong MNT/FSN tỷ giá

MNT/FSN tỷ giá

05 23, 2024
1 MNT = 5.757149 FSN
▼ -1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -18.1% (7.029167 FSN — 5.757149 FSN)

Thay đổi trong MNT/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 57.38% (3.658172 FSN — 5.757149 FSN)

Thay đổi trong MNT/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 656973.82% (0.00087618 FSN — 5.757149 FSN)

Thay đổi trong MNT/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 187767.09% (0.00306448 FSN — 5.757149 FSN)

tögrög Mông Cổ/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 5.492163 FSN ▼ -4.6 %
25/05 5.379422 FSN ▼ -2.05 %
26/05 5.44413 FSN ▲ 1.2 %
27/05 5.409566 FSN ▼ -0.63 %
28/05 5.478523 FSN ▲ 1.27 %
29/05 5.391947 FSN ▼ -1.58 %
30/05 5.250606 FSN ▼ -2.62 %
31/05 5.287693 FSN ▲ 0.71 %
01/06 5.487622 FSN ▲ 3.78 %
02/06 5.352283 FSN ▼ -2.47 %
03/06 5.302089 FSN ▼ -0.94 %
04/06 5.185576 FSN ▼ -2.2 %
05/06 5.070957 FSN ▼ -2.21 %
06/06 5.103896 FSN ▲ 0.65 %
07/06 5.11442 FSN ▲ 0.21 %
08/06 5.030849 FSN ▼ -1.63 %
09/06 5.094302 FSN ▲ 1.26 %
10/06 5.045087 FSN ▼ -0.97 %
11/06 5.157588 FSN ▲ 2.23 %
12/06 4.958923 FSN ▼ -3.85 %
13/06 4.946063 FSN ▼ -0.26 %
14/06 4.931111 FSN ▼ -0.3 %
15/06 4.979988 FSN ▲ 0.99 %
16/06 4.860464 FSN ▼ -2.4 %
17/06 4.554161 FSN ▼ -6.3 %
18/06 3.824937 FSN ▼ -16.01 %
19/06 3.90844 FSN ▲ 2.18 %
20/06 4.266564 FSN ▲ 9.16 %
21/06 4.447832 FSN ▲ 4.25 %
22/06 6.209217 FSN ▲ 39.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.336616 FSN ▼ -7.3 %
03/06 — 09/06 4.379028 FSN ▼ -17.94 %
10/06 — 16/06 4.837351 FSN ▲ 10.47 %
17/06 — 23/06 10.1468 FSN ▲ 109.76 %
24/06 — 30/06 11.672 FSN ▲ 15.03 %
01/07 — 07/07 9.46633 FSN ▼ -18.9 %
08/07 — 14/07 11.0278 FSN ▲ 16.49 %
15/07 — 21/07 10.1148 FSN ▼ -8.28 %
22/07 — 28/07 9.533506 FSN ▼ -5.75 %
29/07 — 04/08 9.214152 FSN ▼ -3.35 %
05/08 — 11/08 7.225937 FSN ▼ -21.58 %
12/08 — 18/08 10.5879 FSN ▲ 46.53 %

tögrög Mông Cổ/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.716263 FSN ▼ -0.71 %
07/2024 9,220 FSN ▲ 161194.57 %
08/2024 9,259 FSN ▲ 0.43 %
09/2024 8,361 FSN ▼ -9.7 %
10/2024 7,298 FSN ▼ -12.71 %
11/2024 10,276 FSN ▲ 40.8 %
12/2024 13,217 FSN ▲ 28.62 %
01/2025 14,656 FSN ▲ 10.89 %
02/2025 18,133 FSN ▲ 23.73 %
03/2025 29,324 FSN ▲ 61.71 %
04/2025 28,391 FSN ▼ -3.18 %
05/2025 34,868 FSN ▲ 22.81 %

tögrög Mông Cổ/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00156193 FSN
Tối đa 6.845656 FSN
Bình quân gia quyền 4.715774 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00104492 FSN
Tối đa 7.940198 FSN
Bình quân gia quyền 4.162903 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00086748 FSN
Tối đa 7.940198 FSN
Bình quân gia quyền 2.139962 FSN

Chia sẻ một liên kết đến MNT/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu