Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/GAS

Lịch sử thay đổi trong MNT/GAS tỷ giá

MNT/GAS tỷ giá

05 12, 2024
1 MNT = 0.20361791 GAS
▼ -0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.02% (0.18676615 GAS — 0.20361791 GAS)

Thay đổi trong MNT/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 80.56% (0.1127711 GAS — 0.20361791 GAS)

Thay đổi trong MNT/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 189735.83% (0.00010726 GAS — 0.20361791 GAS)

Thay đổi trong MNT/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 64230.19% (0.00031652 GAS — 0.20361791 GAS)

tögrög Mông Cổ/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.22506951 GAS ▲ 10.54 %
14/05 0.25884472 GAS ▲ 15.01 %
15/05 0.24704814 GAS ▼ -4.56 %
16/05 0.2479926 GAS ▲ 0.38 %
17/05 0.25914409 GAS ▲ 4.5 %
18/05 0.25815939 GAS ▼ -0.38 %
19/05 0.24155842 GAS ▼ -6.43 %
20/05 0.24358217 GAS ▲ 0.84 %
21/05 0.24753277 GAS ▲ 1.62 %
22/05 0.24571486 GAS ▼ -0.73 %
23/05 0.24419373 GAS ▼ -0.62 %
24/05 0.23789359 GAS ▼ -2.58 %
25/05 0.23899725 GAS ▲ 0.46 %
26/05 0.23393814 GAS ▼ -2.12 %
27/05 0.2291087 GAS ▼ -2.06 %
28/05 0.22687514 GAS ▼ -0.97 %
29/05 0.22206815 GAS ▼ -2.12 %
30/05 0.21791651 GAS ▼ -1.87 %
31/05 0.22239159 GAS ▲ 2.05 %
01/06 0.22748393 GAS ▲ 2.29 %
02/06 0.22986802 GAS ▲ 1.05 %
03/06 0.2318316 GAS ▲ 0.85 %
04/06 0.23172077 GAS ▼ -0.05 %
05/06 0.23215711 GAS ▲ 0.19 %
06/06 0.23028379 GAS ▼ -0.81 %
07/06 0.22718059 GAS ▼ -1.35 %
08/06 0.22214305 GAS ▼ -2.22 %
09/06 0.2243549 GAS ▲ 1 %
10/06 0.22844123 GAS ▲ 1.82 %
11/06 0.32280209 GAS ▲ 41.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.21710813 GAS ▲ 6.63 %
20/05 — 26/05 0.18720733 GAS ▼ -13.77 %
27/05 — 02/06 0.22853797 GAS ▲ 22.08 %
03/06 — 09/06 0.19932723 GAS ▼ -12.78 %
10/06 — 16/06 0.19003958 GAS ▼ -4.66 %
17/06 — 23/06 0.26633043 GAS ▲ 40.14 %
24/06 — 30/06 0.31030682 GAS ▲ 16.51 %
01/07 — 07/07 0.30562074 GAS ▼ -1.51 %
08/07 — 14/07 0.30723359 GAS ▲ 0.53 %
15/07 — 21/07 0.28248264 GAS ▼ -8.06 %
22/07 — 28/07 0.30310244 GAS ▲ 7.3 %
29/07 — 04/08 0.37620713 GAS ▲ 24.12 %

tögrög Mông Cổ/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19209161 GAS ▼ -5.66 %
07/2024 281.14 GAS ▲ 146255.42 %
08/2024 303.25 GAS ▲ 7.87 %
09/2024 254.83 GAS ▼ -15.97 %
10/2024 41.3537 GAS ▼ -83.77 %
11/2024 54.4508 GAS ▲ 31.67 %
12/2024 76.8294 GAS ▲ 41.1 %
01/2025 81.87 GAS ▲ 6.56 %
02/2025 115.18 GAS ▲ 40.68 %
03/2025 152.64 GAS ▲ 32.53 %
04/2025 156.2 GAS ▲ 2.33 %
05/2025 207.86 GAS ▲ 33.07 %

tögrög Mông Cổ/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00005103 GAS
Tối đa 0.22538149 GAS
Bình quân gia quyền 0.15443812 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00003932 GAS
Tối đa 0.22538149 GAS
Bình quân gia quyền 0.1259746 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001441 GAS
Tối đa 0.22538149 GAS
Bình quân gia quyền 0.08350237 GAS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu