Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/HUF

Lịch sử thay đổi trong MNT/HUF tỷ giá

MNT/HUF tỷ giá

05 10, 2024
1 MNT = 374.29 HUF
▲ 1.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -21.73% (478.2 HUF — 374.29 HUF)

Thay đổi trong MNT/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 59.51% (234.65 HUF — 374.29 HUF)

Thay đổi trong MNT/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 383029.32% (0.1 HUF — 374.29 HUF)

Thay đổi trong MNT/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 322137.54% (0.12 HUF — 374.29 HUF)

tögrög Mông Cổ/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 365.83 HUF ▼ -2.26 %
12/05 354.78 HUF ▼ -3.02 %
13/05 324.59 HUF ▼ -8.51 %
14/05 326.98 HUF ▲ 0.74 %
15/05 332.67 HUF ▲ 1.74 %
16/05 329.3 HUF ▼ -1.01 %
17/05 333.16 HUF ▲ 1.17 %
18/05 333.58 HUF ▲ 0.13 %
19/05 334.87 HUF ▲ 0.39 %
20/05 342.03 HUF ▲ 2.14 %
21/05 350.83 HUF ▲ 2.57 %
22/05 353.78 HUF ▲ 0.84 %
23/05 348.98 HUF ▼ -1.36 %
24/05 334.93 HUF ▼ -4.03 %
25/05 325.69 HUF ▼ -2.76 %
26/05 320.71 HUF ▼ -1.53 %
27/05 314.97 HUF ▼ -1.79 %
28/05 316.13 HUF ▲ 0.37 %
29/05 304.46 HUF ▼ -3.69 %
30/05 289.17 HUF ▼ -5.02 %
31/05 271.11 HUF ▼ -6.25 %
01/06 276.33 HUF ▲ 1.93 %
02/06 292.02 HUF ▲ 5.68 %
03/06 297.73 HUF ▲ 1.96 %
04/06 300.76 HUF ▲ 1.02 %
05/06 303.01 HUF ▲ 0.75 %
06/06 299.03 HUF ▼ -1.31 %
07/06 293 HUF ▼ -2.02 %
08/06 288.47 HUF ▼ -1.54 %
09/06 398.94 HUF ▲ 38.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 395.78 HUF ▲ 5.74 %
20/05 — 26/05 397.44 HUF ▲ 0.42 %
27/05 — 02/06 444.4 HUF ▲ 11.81 %
03/06 — 09/06 319.39 HUF ▼ -28.13 %
10/06 — 16/06 327.74 HUF ▲ 2.61 %
17/06 — 23/06 472.71 HUF ▲ 44.23 %
24/06 — 30/06 528.98 HUF ▲ 11.9 %
01/07 — 07/07 444.52 HUF ▼ -15.97 %
08/07 — 14/07 471.59 HUF ▲ 6.09 %
15/07 — 21/07 422.17 HUF ▼ -10.48 %
22/07 — 28/07 421.07 HUF ▼ -0.26 %
29/07 — 04/08 584.78 HUF ▲ 38.88 %

tögrög Mông Cổ/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 374.68 HUF ▲ 0.1 %
07/2024 485,356 HUF ▲ 129438.98 %
08/2024 407,605 HUF ▼ -16.02 %
09/2024 365,877 HUF ▼ -10.24 %
10/2024 347,090 HUF ▼ -5.13 %
11/2024 496,948 HUF ▲ 43.18 %
12/2024 573,850 HUF ▲ 15.47 %
01/2025 520,057 HUF ▼ -9.37 %
02/2025 808,059 HUF ▲ 55.38 %
03/2025 1,192,367 HUF ▲ 47.56 %
04/2025 771,542 HUF ▼ -35.29 %
05/2025 1,133,050 HUF ▲ 46.86 %

tögrög Mông Cổ/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1 HUF
Tối đa 476.71 HUF
Bình quân gia quyền 305.37 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1 HUF
Tối đa 536.94 HUF
Bình quân gia quyền 278.94 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1 HUF
Tối đa 536.94 HUF
Bình quân gia quyền 142.18 HUF

Chia sẻ một liên kết đến MNT/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu