2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary

Giá cả 2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 06, 2024, Là 759,145 HUF.

Bao nhiêu 2,000 MNT trong HUF?

05 06, 2024
2,000 MNT = 759,145 HUF
▼ -1.45 %
2,000 HUF = 5.27 MNT
1 MNT = 379.57 HUF

Lịch sử thay đổi giá 2,000 MNT trong HUF

Thống kê chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary

Trong 30 ngày
Tối thiểu 209.84 HUF
Tối đa 1,073,880 HUF
Bình quân gia quyền 636,484 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 209.59 HUF
Tối đa 1,073,880 HUF
Bình quân gia quyền 547,869 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 192.92 HUF
Tối đa 1,073,880 HUF
Bình quân gia quyền 278,163 HUF

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến HUF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) giá bán 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại forint Hungary thay đổi bởi -22.07% (974,175 HUF — 759,145 HUF)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến HUF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại forint Hungary thay đổi bởi 77.26% (428,261 HUF — 759,145 HUF)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến HUF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại forint Hungary thay đổi bởi 391114.93% (194.05 HUF — 759,145 HUF)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến HUF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 06, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại forint Hungary thay đổi bởi 326682.73% (232.31 HUF — 759,145 HUF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MNT trong HUF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong forint Hungary (HUF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong forint Hungary (HUF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary trong 30 ngày tới*

07/05 775,933 HUF ▲ 2.21 %
08/05 815,935 HUF ▲ 5.16 %
09/05 794,582 HUF ▼ -2.62 %
10/05 754,212 HUF ▼ -5.08 %
11/05 731,923 HUF ▼ -2.96 %
12/05 713,894 HUF ▼ -2.46 %
13/05 667,456 HUF ▼ -6.5 %
14/05 670,817 HUF ▲ 0.5 %
15/05 681,353 HUF ▲ 1.57 %
16/05 673,710 HUF ▼ -1.12 %
17/05 681,062 HUF ▲ 1.09 %
18/05 681,775 HUF ▲ 0.1 %
19/05 686,258 HUF ▲ 0.66 %
20/05 700,166 HUF ▲ 2.03 %
21/05 717,728 HUF ▲ 2.51 %
22/05 724,033 HUF ▲ 0.88 %
23/05 713,994 HUF ▼ -1.39 %
24/05 671,847 HUF ▼ -5.9 %
25/05 659,372 HUF ▼ -1.86 %
26/05 650,634 HUF ▼ -1.33 %
27/05 636,619 HUF ▼ -2.15 %
28/05 639,510 HUF ▲ 0.45 %
29/05 615,738 HUF ▼ -3.72 %
30/05 579,851 HUF ▼ -5.83 %
31/05 550,826 HUF ▼ -5.01 %
01/06 569,158 HUF ▲ 3.33 %
02/06 594,094 HUF ▲ 4.38 %
03/06 603,010 HUF ▲ 1.5 %
04/06 609,233 HUF ▲ 1.03 %
05/06 768,539 HUF ▲ 26.15 %

* — Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 585,113 HUF ▼ -22.92 %
20/05 — 26/05 1,170,188 HUF ▲ 99.99 %
27/05 — 02/06 1,174,551 HUF ▲ 0.37 %
03/06 — 09/06 1,305,762 HUF ▲ 11.17 %
10/06 — 16/06 961,270 HUF ▼ -26.38 %
17/06 — 23/06 982,340 HUF ▲ 2.19 %
24/06 — 30/06 1,398,147 HUF ▲ 42.33 %
01/07 — 07/07 1,614,666 HUF ▲ 15.49 %
08/07 — 14/07 1,346,965 HUF ▼ -16.58 %
15/07 — 21/07 1,432,453 HUF ▲ 6.35 %
22/07 — 28/07 1,212,074 HUF ▼ -15.38 %
29/07 — 04/08 1,756,929 HUF ▲ 44.95 %

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong forint Hungary cho năm sau*

06/2024 760,001 HUF ▲ 0.11 %
07/2024 860,851,678 HUF ▲ 113169.84 %
08/2024 742,868,168 HUF ▼ -13.71 %
09/2024 668,060,585 HUF ▼ -10.07 %
10/2024 634,150,471 HUF ▼ -5.08 %
11/2024 956,866,182 HUF ▲ 50.89 %
12/2024 1,179,426,104 HUF ▲ 23.26 %
01/2025 1,077,068,033 HUF ▼ -8.68 %
01/2025 1,905,342,197 HUF ▲ 76.9 %
03/2025 2,566,935,804 HUF ▲ 34.72 %
04/2025 2,044,726,854 HUF ▼ -20.34 %
05/2025 2,755,819,327 HUF ▲ 34.78 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 MNT trong HUF hôm nay, 05 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary Là - 759,145 HUF

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong HUF Ngày mai 2024.05.07?

Ngày mai 2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary sẽ có giá - 775,933 huf

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong HUF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong HUF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong HUF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến forint Hungary cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu