Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/POLY
Lịch sử thay đổi trong MNT/POLY tỷ giá
MNT/POLY tỷ giá
05 12, 2024
1 MNT = 9.584221 POLY
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -21.86% (12.2649 POLY — 9.584221 POLY)
Thay đổi trong MNT/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 120.39% (4.348829 POLY — 9.584221 POLY)
Thay đổi trong MNT/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 608070.6% (0.00157591 POLY — 9.584221 POLY)
Thay đổi trong MNT/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 49860% (0.01918379 POLY — 9.584221 POLY)
tögrög Mông Cổ/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 8.309921 POLY | ▼ -13.3 % |
14/05 | 9.139416 POLY | ▲ 9.98 % |
15/05 | 8.403029 POLY | ▼ -8.06 % |
16/05 | 7.723942 POLY | ▼ -8.08 % |
17/05 | 9.516423 POLY | ▲ 23.21 % |
18/05 | 9.380727 POLY | ▼ -1.43 % |
19/05 | 9.424702 POLY | ▲ 0.47 % |
20/05 | 9.004841 POLY | ▼ -4.45 % |
21/05 | 8.200766 POLY | ▼ -8.93 % |
22/05 | 7.927968 POLY | ▼ -3.33 % |
23/05 | 7.861317 POLY | ▼ -0.84 % |
24/05 | 8.139005 POLY | ▲ 3.53 % |
25/05 | 8.804047 POLY | ▲ 8.17 % |
26/05 | 8.325166 POLY | ▼ -5.44 % |
27/05 | 7.997831 POLY | ▼ -3.93 % |
28/05 | 7.490893 POLY | ▼ -6.34 % |
29/05 | 7.250717 POLY | ▼ -3.21 % |
30/05 | 6.919498 POLY | ▼ -4.57 % |
31/05 | 7.744173 POLY | ▲ 11.92 % |
01/06 | 7.604021 POLY | ▼ -1.81 % |
02/06 | 7.700228 POLY | ▲ 1.27 % |
03/06 | 7.577827 POLY | ▼ -1.59 % |
04/06 | 8.296386 POLY | ▲ 9.48 % |
05/06 | 8.750824 POLY | ▲ 5.48 % |
06/06 | 8.502434 POLY | ▼ -2.84 % |
07/06 | 7.748766 POLY | ▼ -8.86 % |
08/06 | 8.29205 POLY | ▲ 7.01 % |
09/06 | 7.696252 POLY | ▼ -7.19 % |
10/06 | 7.116811 POLY | ▼ -7.53 % |
11/06 | 9.430279 POLY | ▲ 32.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.9064 POLY | ▲ 13.79 % |
20/05 — 26/05 | 12.9083 POLY | ▲ 18.36 % |
27/05 — 02/06 | 16.4054 POLY | ▲ 27.09 % |
03/06 — 09/06 | 15.7129 POLY | ▼ -4.22 % |
10/06 — 16/06 | 13.994 POLY | ▼ -10.94 % |
17/06 — 23/06 | 24.0809 POLY | ▲ 72.08 % |
24/06 — 30/06 | 22.0217 POLY | ▼ -8.55 % |
01/07 — 07/07 | 20.0406 POLY | ▼ -9 % |
08/07 — 14/07 | 19.5747 POLY | ▼ -2.32 % |
15/07 — 21/07 | 17.7965 POLY | ▼ -9.08 % |
22/07 — 28/07 | 21.9902 POLY | ▲ 23.56 % |
29/07 — 04/08 | 23.038 POLY | ▲ 4.76 % |
tögrög Mông Cổ/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.558645 POLY | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 9,307 POLY | ▲ 97263.95 % |
08/2024 | 11,906 POLY | ▲ 27.93 % |
09/2024 | 10,951 POLY | ▼ -8.03 % |
10/2024 | 2,039 POLY | ▼ -81.38 % |
11/2024 | 5,959 POLY | ▲ 192.26 % |
12/2024 | 7,254 POLY | ▲ 21.74 % |
01/2025 | 8,949 POLY | ▲ 23.36 % |
02/2025 | 14,961 POLY | ▲ 67.18 % |
03/2025 | 27,756 POLY | ▲ 85.53 % |
04/2025 | 23,107 POLY | ▼ -16.75 % |
05/2025 | 26,716 POLY | ▲ 15.62 % |
tögrög Mông Cổ/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0028825 POLY |
Tối đa | 13.2102 POLY |
Bình quân gia quyền | 8.61684 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00162947 POLY |
Tối đa | 14.7052 POLY |
Bình quân gia quyền | 7.039597 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00090953 POLY |
Tối đa | 14.7052 POLY |
Bình quân gia quyền | 3.035306 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: