Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/RKN

Lịch sử thay đổi trong MNT/RKN tỷ giá

MNT/RKN tỷ giá

05 13, 2024
1 MNT = 11.8768 RKN
▼ -0.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (11.9645 RKN — 11.8768 RKN)

Thay đổi trong MNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 108.49% (5.696638 RKN — 11.8768 RKN)

Thay đổi trong MNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 757137.43% (0.00156844 RKN — 11.8768 RKN)

Thay đổi trong MNT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 232893.85% (0.00509748 RKN — 11.8768 RKN)

tögrög Mông Cổ/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 13.8783 RKN ▲ 16.85 %
15/05 16.3596 RKN ▲ 17.88 %
16/05 17.6694 RKN ▲ 8.01 %
17/05 12.7519 RKN ▼ -27.83 %
18/05 11.4678 RKN ▼ -10.07 %
19/05 10.7406 RKN ▼ -6.34 %
20/05 12.1388 RKN ▲ 13.02 %
21/05 15.5733 RKN ▲ 28.29 %
22/05 17.0683 RKN ▲ 9.6 %
23/05 16.7481 RKN ▼ -1.88 %
24/05 16.0827 RKN ▼ -3.97 %
25/05 12.8159 RKN ▼ -20.31 %
26/05 12.0782 RKN ▼ -5.76 %
27/05 13.7342 RKN ▲ 13.71 %
28/05 14.8056 RKN ▲ 7.8 %
29/05 14.6066 RKN ▼ -1.34 %
30/05 14.1151 RKN ▼ -3.37 %
31/05 13.8076 RKN ▼ -2.18 %
01/06 14.3498 RKN ▲ 3.93 %
02/06 14.8786 RKN ▲ 3.68 %
03/06 14.1361 RKN ▼ -4.99 %
04/06 14.5193 RKN ▲ 2.71 %
05/06 16.1766 RKN ▲ 11.41 %
06/06 16.2411 RKN ▲ 0.4 %
07/06 16.3161 RKN ▲ 0.46 %
08/06 14.1418 RKN ▼ -13.33 %
09/06 17.6648 RKN ▲ 24.91 %
10/06 15.7949 RKN ▼ -10.59 %
11/06 10.9839 RKN ▼ -30.46 %
12/06 13.8869 RKN ▲ 26.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12.095 RKN ▲ 1.84 %
27/05 — 02/06 15.246 RKN ▲ 26.05 %
03/06 — 09/06 15.6786 RKN ▲ 2.84 %
10/06 — 16/06 13.8382 RKN ▼ -11.74 %
17/06 — 23/06 3.636034 RKN ▼ -73.72 %
24/06 — 30/06 8.823231 RKN ▲ 142.66 %
01/07 — 07/07 13.0044 RKN ▲ 47.39 %
08/07 — 14/07 16.3386 RKN ▲ 25.64 %
15/07 — 21/07 18.4446 RKN ▲ 12.89 %
22/07 — 28/07 16.5886 RKN ▼ -10.06 %
29/07 — 04/08 18.0728 RKN ▲ 8.95 %
05/08 — 11/08 17.8818 RKN ▼ -1.06 %

tögrög Mông Cổ/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.594 RKN ▼ -2.38 %
07/2024 12,579 RKN ▲ 108394.33 %
08/2024 13,081 RKN ▲ 3.99 %
09/2024 12,693 RKN ▼ -2.96 %
10/2024 11,422 RKN ▼ -10.02 %
11/2024 19,720 RKN ▲ 72.65 %
12/2024 24,654 RKN ▲ 25.02 %
01/2025 25,324 RKN ▲ 2.72 %
02/2025 39,829 RKN ▲ 57.28 %
03/2025 47,182 RKN ▲ 18.46 %
04/2025 71,365 RKN ▲ 51.26 %
05/2025 83,063 RKN ▲ 16.39 %

tögrög Mông Cổ/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00295799 RKN
Tối đa 17.0392 RKN
Bình quân gia quyền 10.8711 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00141845 RKN
Tối đa 17.0392 RKN
Bình quân gia quyền 7.689899 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00141845 RKN
Tối đa 17.0392 RKN
Bình quân gia quyền 3.357442 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MNT/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu