Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Storj
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/STORJ
Lịch sử thay đổi trong MNT/STORJ tỷ giá
MNT/STORJ tỷ giá
05 23, 2024
1 MNT = 1.850338 STORJ
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Storj.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -7.74% (2.00548 STORJ — 1.850338 STORJ)
Thay đổi trong MNT/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 74.26% (1.061817 STORJ — 1.850338 STORJ)
Thay đổi trong MNT/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 190630.9% (0.00097013 STORJ — 1.850338 STORJ)
Thay đổi trong MNT/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 47505.32% (0.00388683 STORJ — 1.850338 STORJ)
tögrög Mông Cổ/Storj dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.757815 STORJ | ▼ -5 % |
25/05 | 1.795807 STORJ | ▲ 2.16 % |
26/05 | 1.782072 STORJ | ▼ -0.76 % |
27/05 | 1.737493 STORJ | ▼ -2.5 % |
28/05 | 1.733648 STORJ | ▼ -0.22 % |
29/05 | 1.712274 STORJ | ▼ -1.23 % |
30/05 | 1.68313 STORJ | ▼ -1.7 % |
31/05 | 1.682285 STORJ | ▼ -0.05 % |
01/06 | 1.661169 STORJ | ▼ -1.26 % |
02/06 | 1.71239 STORJ | ▲ 3.08 % |
03/06 | 1.73203 STORJ | ▲ 1.15 % |
04/06 | 1.749375 STORJ | ▲ 1 % |
05/06 | 1.755308 STORJ | ▲ 0.34 % |
06/06 | 1.75301 STORJ | ▼ -0.13 % |
07/06 | 1.756452 STORJ | ▲ 0.2 % |
08/06 | 1.726698 STORJ | ▼ -1.69 % |
09/06 | 1.73015 STORJ | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1.747162 STORJ | ▲ 0.98 % |
11/06 | 1.778462 STORJ | ▲ 1.79 % |
12/06 | 1.753469 STORJ | ▼ -1.41 % |
13/06 | 1.729204 STORJ | ▼ -1.38 % |
14/06 | 1.711 STORJ | ▼ -1.05 % |
15/06 | 1.678994 STORJ | ▼ -1.87 % |
16/06 | 1.638877 STORJ | ▼ -2.39 % |
17/06 | 1.605293 STORJ | ▼ -2.05 % |
18/06 | 1.609107 STORJ | ▲ 0.24 % |
19/06 | 1.624804 STORJ | ▲ 0.98 % |
20/06 | 1.615717 STORJ | ▼ -0.56 % |
21/06 | 1.642093 STORJ | ▲ 1.63 % |
22/06 | 2.350975 STORJ | ▲ 43.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.830367 STORJ | ▼ -1.08 % |
03/06 — 09/06 | 1.827431 STORJ | ▼ -0.16 % |
10/06 — 16/06 | 1.684481 STORJ | ▼ -7.82 % |
17/06 — 23/06 | 2.663908 STORJ | ▲ 58.14 % |
24/06 — 30/06 | 3.262307 STORJ | ▲ 22.46 % |
01/07 — 07/07 | 3.511904 STORJ | ▲ 7.65 % |
08/07 — 14/07 | 3.531623 STORJ | ▲ 0.56 % |
15/07 — 21/07 | 3.150596 STORJ | ▼ -10.79 % |
22/07 — 28/07 | 3.176006 STORJ | ▲ 0.81 % |
29/07 — 04/08 | 3.179121 STORJ | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 2.909927 STORJ | ▼ -8.47 % |
12/08 — 18/08 | 3.889586 STORJ | ▲ 33.67 % |
tögrög Mông Cổ/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.758541 STORJ | ▼ -4.96 % |
07/2024 | 2,824 STORJ | ▲ 160483.49 % |
08/2024 | 3,182 STORJ | ▲ 12.66 % |
09/2024 | 1,163 STORJ | ▼ -63.46 % |
10/2024 | 1,156 STORJ | ▼ -0.57 % |
11/2024 | 970.78 STORJ | ▼ -16.02 % |
12/2024 | 1,212 STORJ | ▲ 24.82 % |
01/2025 | 1,205 STORJ | ▼ -0.52 % |
02/2025 | 1,570 STORJ | ▲ 30.23 % |
03/2025 | 2,270 STORJ | ▲ 44.63 % |
04/2025 | 2,586 STORJ | ▲ 13.92 % |
05/2025 | 3,549 STORJ | ▲ 37.22 % |
tögrög Mông Cổ/Storj thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00051432 STORJ |
Tối đa | 2.082272 STORJ |
Bình quân gia quyền | 1.441705 STORJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034112 STORJ |
Tối đa | 2.235027 STORJ |
Bình quân gia quyền | 1.246349 STORJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028381 STORJ |
Tối đa | 2.235027 STORJ |
Bình quân gia quyền | 0.78946052 STORJ |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/STORJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: