Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/TAAS
Lịch sử thay đổi trong MNT/TAAS tỷ giá
MNT/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 MNT = 0.00041574 TAAS
▲ 21.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -5.5% (0.00043993 TAAS — 0.00041574 TAAS)
Thay đổi trong MNT/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 14.24% (0.00036393 TAAS — 0.00041574 TAAS)
Thay đổi trong MNT/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -52.27% (0.00087094 TAAS — 0.00041574 TAAS)
Thay đổi trong MNT/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -52.27% (0.00087094 TAAS — 0.00041574 TAAS)
tögrög Mông Cổ/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.00058892 TAAS | ▲ 41.66 % |
13/05 | 0.00053193 TAAS | ▼ -9.68 % |
14/05 | 0.00051946 TAAS | ▼ -2.35 % |
15/05 | 0.00033354 TAAS | ▼ -35.79 % |
16/05 | 0.00045891 TAAS | ▲ 37.59 % |
17/05 | 0.00047169 TAAS | ▲ 2.78 % |
18/05 | 0.00029168 TAAS | ▼ -38.16 % |
19/05 | 0.00026181 TAAS | ▼ -10.24 % |
20/05 | 0.00025814 TAAS | ▼ -1.4 % |
21/05 | 0.00111012 TAAS | ▲ 330.05 % |
22/05 | 0.0011661 TAAS | ▲ 5.04 % |
23/05 | 0.00083228 TAAS | ▼ -28.63 % |
24/05 | 0.0009061 TAAS | ▲ 8.87 % |
25/05 | 0.00045162 TAAS | ▼ -50.16 % |
26/05 | 0.00022399 TAAS | ▼ -50.4 % |
27/05 | 0.00033054 TAAS | ▲ 47.57 % |
28/05 | 0.00032992 TAAS | ▼ -0.19 % |
29/05 | 0.00001922 TAAS | ▼ -94.17 % |
30/05 | 0.00001889 TAAS | ▼ -1.72 % |
31/05 | 0.00001904 TAAS | ▲ 0.78 % |
01/06 | 0.00001879 TAAS | ▼ -1.29 % |
02/06 | 0.00001928 TAAS | ▲ 2.6 % |
03/06 | 0.00001912 TAAS | ▼ -0.84 % |
04/06 | 0.00001991 TAAS | ▲ 4.14 % |
05/06 | 0.0000187 TAAS | ▼ -6.06 % |
06/06 | 0.00001624 TAAS | ▼ -13.16 % |
07/06 | 0.00001577 TAAS | ▼ -2.89 % |
08/06 | 0.00025185 TAAS | ▲ 1496.71 % |
09/06 | 0.00025965 TAAS | ▲ 3.1 % |
10/06 | -0.00005952 TAAS | ▼ -122.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0004136 TAAS | ▼ -0.52 % |
20/05 — 26/05 | 0.00415075 TAAS | ▲ 903.57 % |
27/05 — 02/06 | 0.01651309 TAAS | ▲ 297.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.02741857 TAAS | ▲ 66.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.01476555 TAAS | ▼ -46.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.01349508 TAAS | ▼ -8.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.00693234 TAAS | ▼ -48.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.01202369 TAAS | ▲ 73.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.0287891 TAAS | ▲ 139.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.01553532 TAAS | ▼ -46.04 % |
22/07 — 28/07 | -0.0052051 TAAS | ▼ -133.5 % |
29/07 — 04/08 | -0.00417504 TAAS | ▼ -19.79 % |
tögrög Mông Cổ/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00032131 TAAS | ▼ -22.71 % |
07/2024 | 0.00019217 TAAS | ▼ -40.19 % |
08/2024 | 0.00036924 TAAS | ▲ 92.14 % |
09/2024 | 0.005108 TAAS | ▲ 1283.39 % |
10/2024 | 0.0058574 TAAS | ▲ 14.67 % |
11/2024 | -0.00033484 TAAS | ▼ -105.72 % |
tögrög Mông Cổ/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00035816 TAAS |
Tối đa | 0.07546748 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00528767 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029006 TAAS |
Tối đa | 0.08527765 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00741631 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029006 TAAS |
Tối đa | 0.08527765 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00414304 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: