Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/UBQ
Lịch sử thay đổi trong MNT/UBQ tỷ giá
MNT/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 MNT = 25.0588 UBQ
▼ -55.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -35.72% (38.986 UBQ — 25.0588 UBQ)
Thay đổi trong MNT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -30.11% (35.8551 UBQ — 25.0588 UBQ)
Thay đổi trong MNT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 268274.86% (0.00933722 UBQ — 25.0588 UBQ)
Thay đổi trong MNT/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 432176.24% (0.00579693 UBQ — 25.0588 UBQ)
tögrög Mông Cổ/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 24.9495 UBQ | ▼ -0.44 % |
09/06 | 25.6362 UBQ | ▲ 2.75 % |
10/06 | 27.1513 UBQ | ▲ 5.91 % |
11/06 | 29.3654 UBQ | ▲ 8.15 % |
12/06 | 31.6176 UBQ | ▲ 7.67 % |
13/06 | 31.8916 UBQ | ▲ 0.87 % |
14/06 | 29.6831 UBQ | ▼ -6.93 % |
15/06 | 30.1584 UBQ | ▲ 1.6 % |
16/06 | 31.6949 UBQ | ▲ 5.09 % |
17/06 | 31.5265 UBQ | ▼ -0.53 % |
18/06 | 35.944 UBQ | ▲ 14.01 % |
19/06 | 42.9989 UBQ | ▲ 19.63 % |
20/06 | 30.9282 UBQ | ▼ -28.07 % |
21/06 | 35.7548 UBQ | ▲ 15.61 % |
22/06 | 39.1136 UBQ | ▲ 9.39 % |
23/06 | 40.9554 UBQ | ▲ 4.71 % |
24/06 | 39.9505 UBQ | ▼ -2.45 % |
25/06 | 39.0921 UBQ | ▼ -2.15 % |
26/06 | 41.564 UBQ | ▲ 6.32 % |
27/06 | 43.7958 UBQ | ▲ 5.37 % |
28/06 | 43.276 UBQ | ▼ -1.19 % |
29/06 | 44.7905 UBQ | ▲ 3.5 % |
30/06 | 49.0785 UBQ | ▲ 9.57 % |
01/07 | 31.8579 UBQ | ▼ -35.09 % |
02/07 | 68.0882 UBQ | ▲ 113.72 % |
03/07 | 58.7805 UBQ | ▼ -13.67 % |
04/07 | 79.3412 UBQ | ▲ 34.98 % |
05/07 | 60.0518 UBQ | ▼ -24.31 % |
06/07 | 52.4381 UBQ | ▼ -12.68 % |
07/07 | 15.3421 UBQ | ▼ -70.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38.4559 UBQ | ▲ 53.46 % |
17/06 — 23/06 | 41.6453 UBQ | ▲ 8.29 % |
24/06 — 30/06 | 34.7657 UBQ | ▼ -16.52 % |
01/07 — 07/07 | 35.9927 UBQ | ▲ 3.53 % |
08/07 — 14/07 | 29.3886 UBQ | ▼ -18.35 % |
15/07 — 21/07 | 32.9016 UBQ | ▲ 11.95 % |
22/07 — 28/07 | 36.89 UBQ | ▲ 12.12 % |
29/07 — 04/08 | 46.6472 UBQ | ▲ 26.45 % |
05/08 — 11/08 | 46.8571 UBQ | ▲ 0.45 % |
12/08 — 18/08 | 62.3724 UBQ | ▲ 33.11 % |
19/08 — 25/08 | 67.7328 UBQ | ▲ 8.59 % |
26/08 — 01/09 | 28.6093 UBQ | ▼ -57.76 % |
tögrög Mông Cổ/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 24.6147 UBQ | ▼ -1.77 % |
08/2024 | 34.0155 UBQ | ▲ 38.19 % |
09/2024 | 39.8002 UBQ | ▲ 17.01 % |
10/2024 | 43.2761 UBQ | ▲ 8.73 % |
11/2024 | 44.7324 UBQ | ▲ 3.37 % |
12/2024 | 43.8311 UBQ | ▼ -2.01 % |
01/2025 | 125,003 UBQ | ▲ 285092.84 % |
02/2025 | 164,352 UBQ | ▲ 31.48 % |
03/2025 | 110,932 UBQ | ▼ -32.5 % |
04/2025 | 117,934 UBQ | ▲ 6.31 % |
05/2025 | 224,099 UBQ | ▲ 90.02 % |
06/2025 | 86,660 UBQ | ▼ -61.33 % |
tögrög Mông Cổ/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01229033 UBQ |
Tối đa | 93.7566 UBQ |
Bình quân gia quyền | 39.3585 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01229033 UBQ |
Tối đa | 93.7566 UBQ |
Bình quân gia quyền | 29.6744 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00647211 UBQ |
Tối đa | 93.7566 UBQ |
Bình quân gia quyền | 10.6178 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: