1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq
Giá cả 1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 25.0588 UBQ.
Bao nhiêu 1 MNT trong UBQ?
12 04, 2023
1 MNT = 25.0588 UBQ
▼ -55.96 %
1 UBQ = 0.04 MNT
1 MNT = 25.0588 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 1 MNT trong UBQ
Thống kê chi phí 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01229033 UBQ |
Tối đa | 93.7566 UBQ |
Bình quân gia quyền | 39.3585 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01229033 UBQ |
Tối đa | 93.7566 UBQ |
Bình quân gia quyền | 29.6744 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00647211 UBQ |
Tối đa | 93.7566 UBQ |
Bình quân gia quyền | 10.6178 UBQ |
Thay đổi chi phí 1 MNT đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ubiq thay đổi bởi -35.72% (38.986 UBQ — 25.0588 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 MNT đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ubiq thay đổi bởi -30.11% (35.8551 UBQ — 25.0588 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 MNT đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ubiq thay đổi bởi 268274.86% (0.00933722 UBQ — 25.0588 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 MNT đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ubiq thay đổi bởi 432176.24% (0.00579693 UBQ — 25.0588 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MNT trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq trong 30 ngày tới*
16/06 | 24.9606 UBQ | ▼ -0.39 % |
17/06 | 25.7877 UBQ | ▲ 3.31 % |
18/06 | 27.6777 UBQ | ▲ 7.33 % |
19/06 | 29.5018 UBQ | ▲ 6.59 % |
20/06 | 31.2457 UBQ | ▲ 5.91 % |
21/06 | 31.5239 UBQ | ▲ 0.89 % |
22/06 | 30.2833 UBQ | ▼ -3.94 % |
23/06 | 30.7572 UBQ | ▲ 1.56 % |
24/06 | 32.1888 UBQ | ▲ 4.65 % |
25/06 | 32.0165 UBQ | ▼ -0.54 % |
26/06 | 36.4053 UBQ | ▲ 13.71 % |
27/06 | 42.377 UBQ | ▲ 16.4 % |
28/06 | 33.1438 UBQ | ▼ -21.79 % |
29/06 | 41.1276 UBQ | ▲ 24.09 % |
30/06 | 43.8524 UBQ | ▲ 6.63 % |
01/07 | 46.0141 UBQ | ▲ 4.93 % |
02/07 | 44.6668 UBQ | ▼ -2.93 % |
03/07 | 43.6986 UBQ | ▼ -2.17 % |
04/07 | 48.348 UBQ | ▲ 10.64 % |
05/07 | 50.5664 UBQ | ▲ 4.59 % |
06/07 | 49.5907 UBQ | ▼ -1.93 % |
07/07 | 50.9962 UBQ | ▲ 2.83 % |
08/07 | 56.2341 UBQ | ▲ 10.27 % |
09/07 | 44.457 UBQ | ▼ -20.94 % |
10/07 | 74.0567 UBQ | ▲ 66.58 % |
11/07 | 65.1639 UBQ | ▼ -12.01 % |
12/07 | 90.2927 UBQ | ▲ 38.56 % |
13/07 | 63.5424 UBQ | ▼ -29.63 % |
14/07 | 54.3419 UBQ | ▼ -14.48 % |
15/07 | 27.5184 UBQ | ▼ -49.36 % |
* — Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 38.4398 UBQ | ▲ 53.4 % |
24/06 — 30/06 | 41.7545 UBQ | ▲ 8.62 % |
01/07 — 07/07 | 35.1428 UBQ | ▼ -15.83 % |
08/07 — 14/07 | 36.2992 UBQ | ▲ 3.29 % |
15/07 — 21/07 | 31.0181 UBQ | ▼ -14.55 % |
22/07 — 28/07 | 34.5176 UBQ | ▲ 11.28 % |
29/07 — 04/08 | 39.2947 UBQ | ▲ 13.84 % |
05/08 — 11/08 | 48.5424 UBQ | ▲ 23.53 % |
12/08 — 18/08 | 48.7605 UBQ | ▲ 0.45 % |
19/08 — 25/08 | 66.4172 UBQ | ▲ 36.21 % |
26/08 — 01/09 | 73.9023 UBQ | ▲ 11.27 % |
02/09 — 08/09 | 41.4094 UBQ | ▼ -43.97 % |
Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ubiq cho năm sau*
07/2024 | 24.6104 UBQ | ▼ -1.79 % |
08/2024 | 32.3745 UBQ | ▲ 31.55 % |
09/2024 | 38.3011 UBQ | ▲ 18.31 % |
10/2024 | 40.667 UBQ | ▲ 6.18 % |
11/2024 | 42.9906 UBQ | ▲ 5.71 % |
12/2024 | 42.0276 UBQ | ▼ -2.24 % |
01/2025 | 127,878 UBQ | ▲ 304172.42 % |
02/2025 | 194,873 UBQ | ▲ 52.39 % |
03/2025 | 127,400 UBQ | ▼ -34.62 % |
04/2025 | 131,977 UBQ | ▲ 3.59 % |
05/2025 | 257,382 UBQ | ▲ 95.02 % |
06/2025 | 62,135 UBQ | ▼ -75.86 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 1 MNT trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq Là - 25.0588 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong UBQ Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq sẽ có giá - 25 ubq
Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.