Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Vertcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/VTC
Lịch sử thay đổi trong MNT/VTC tỷ giá
MNT/VTC tỷ giá
05 08, 2024
1 MNT = 17.9542 VTC
▼ -2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Vertcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Vertcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/VTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/VTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Vertcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/VTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -39.87% (29.8583 VTC — 17.9542 VTC)
Thay đổi trong MNT/VTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 15.88% (15.4932 VTC — 17.9542 VTC)
Thay đổi trong MNT/VTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 623707.45% (0.00287816 VTC — 17.9542 VTC)
Thay đổi trong MNT/VTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 1148144.23% (0.00156362 VTC — 17.9542 VTC)
tögrög Mông Cổ/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 17.6819 VTC | ▼ -1.52 % |
10/05 | 17.0432 VTC | ▼ -3.61 % |
11/05 | 16.5854 VTC | ▼ -2.69 % |
12/05 | 15.9497 VTC | ▼ -3.83 % |
13/05 | 15.175 VTC | ▼ -4.86 % |
14/05 | 16.3178 VTC | ▲ 7.53 % |
15/05 | 15.7058 VTC | ▼ -3.75 % |
16/05 | 16.3602 VTC | ▲ 4.17 % |
17/05 | 16.3324 VTC | ▼ -0.17 % |
18/05 | 17.3334 VTC | ▲ 6.13 % |
19/05 | 16.7194 VTC | ▼ -3.54 % |
20/05 | 14.2724 VTC | ▼ -14.64 % |
21/05 | 14.3385 VTC | ▲ 0.46 % |
22/05 | 15.5534 VTC | ▲ 8.47 % |
23/05 | 14.4886 VTC | ▼ -6.85 % |
24/05 | 14.3097 VTC | ▼ -1.23 % |
25/05 | 14.0748 VTC | ▼ -1.64 % |
26/05 | 13.402 VTC | ▼ -4.78 % |
27/05 | 13.5097 VTC | ▲ 0.8 % |
28/05 | 10.7836 VTC | ▼ -20.18 % |
29/05 | 10.1694 VTC | ▼ -5.7 % |
30/05 | 9.987513 VTC | ▼ -1.79 % |
31/05 | 9.768141 VTC | ▼ -2.2 % |
01/06 | 9.334897 VTC | ▼ -4.44 % |
02/06 | 10.4878 VTC | ▲ 12.35 % |
03/06 | 10.565 VTC | ▲ 0.74 % |
04/06 | 10.5463 VTC | ▼ -0.18 % |
05/06 | 11.5531 VTC | ▲ 9.55 % |
06/06 | 11.7295 VTC | ▲ 1.53 % |
07/06 | 15.9135 VTC | ▲ 35.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Vertcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 19.5669 VTC | ▲ 8.98 % |
20/05 — 26/05 | 18.1644 VTC | ▼ -7.17 % |
27/05 — 02/06 | 22.3054 VTC | ▲ 22.8 % |
03/06 — 09/06 | 20.1066 VTC | ▼ -9.86 % |
10/06 — 16/06 | 17.5598 VTC | ▼ -12.67 % |
17/06 — 23/06 | 31.7326 VTC | ▲ 80.71 % |
24/06 — 30/06 | 38.4259 VTC | ▲ 21.09 % |
01/07 — 07/07 | 31.0254 VTC | ▼ -19.26 % |
08/07 — 14/07 | 29.5623 VTC | ▼ -4.72 % |
15/07 — 21/07 | 18.5338 VTC | ▼ -37.31 % |
22/07 — 28/07 | 20.3912 VTC | ▲ 10.02 % |
29/07 — 04/08 | 28.2298 VTC | ▲ 38.44 % |
tögrög Mông Cổ/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4103 VTC | ▼ -3.03 % |
07/2024 | 17,133 VTC | ▲ 98305.54 % |
08/2024 | 28,521 VTC | ▲ 66.47 % |
09/2024 | 24,719 VTC | ▼ -13.33 % |
10/2024 | 17,447 VTC | ▼ -29.42 % |
11/2024 | 64,391 VTC | ▲ 269.05 % |
12/2024 | 33,059 VTC | ▼ -48.66 % |
01/2025 | 35,394 VTC | ▲ 7.06 % |
02/2025 | 39,556 VTC | ▲ 11.76 % |
03/2025 | 52,337 VTC | ▲ 32.31 % |
04/2025 | 34,737 VTC | ▼ -33.63 % |
05/2025 | 53,027 VTC | ▲ 52.65 % |
tögrög Mông Cổ/Vertcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0048606 VTC |
Tối đa | 29.8211 VTC |
Bình quân gia quyền | 16.6452 VTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0048606 VTC |
Tối đa | 30.5123 VTC |
Bình quân gia quyền | 14.3791 VTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00276439 VTC |
Tối đa | 30.5123 VTC |
Bình quân gia quyền | 8.09278 VTC |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/VTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: