1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin
Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 15,908 VTC.
Bao nhiêu 1,000 MNT trong VTC?
05 23, 2024
1,000 MNT = 15,908 VTC
▲ 0.86 %
1,000 VTC = 62.86 MNT
1 MNT = 15.9077 VTC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong VTC
Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.40836 VTC |
Tối đa | 22,622 VTC |
Bình quân gia quyền | 13,101 VTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.40836 VTC |
Tối đa | 30,512 VTC |
Bình quân gia quyền | 14,671 VTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.76439 VTC |
Tối đa | 30,512 VTC |
Bình quân gia quyền | 8,606 VTC |
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến VTC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Vertcoin thay đổi bởi -29.7% (22,628 VTC — 15,908 VTC)
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến VTC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Vertcoin thay đổi bởi 12.57% (14,131 VTC — 15,908 VTC)
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến VTC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Vertcoin thay đổi bởi 495926.16% (3.20702 VTC — 15,908 VTC)
Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến VTC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Vertcoin thay đổi bởi 1017260.87% (1.56362 VTC — 15,908 VTC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong VTC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Vertcoin (VTC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Vertcoin (VTC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin trong 30 ngày tới*
24/05 | 15,745 VTC | ▼ -1.02 % |
25/05 | 15,501 VTC | ▼ -1.55 % |
26/05 | 14,801 VTC | ▼ -4.52 % |
27/05 | 14,923 VTC | ▲ 0.83 % |
28/05 | 12,827 VTC | ▼ -14.05 % |
29/05 | 12,128 VTC | ▼ -5.44 % |
30/05 | 11,986 VTC | ▼ -1.17 % |
31/05 | 11,657 VTC | ▼ -2.75 % |
01/06 | 10,859 VTC | ▼ -6.84 % |
02/06 | 12,416 VTC | ▲ 14.33 % |
03/06 | 12,563 VTC | ▲ 1.19 % |
04/06 | 12,529 VTC | ▼ -0.27 % |
05/06 | 13,722 VTC | ▲ 9.52 % |
06/06 | 13,874 VTC | ▲ 1.11 % |
07/06 | 13,700 VTC | ▼ -1.25 % |
08/06 | 13,180 VTC | ▼ -3.8 % |
09/06 | 13,412 VTC | ▲ 1.76 % |
10/06 | 13,289 VTC | ▼ -0.92 % |
11/06 | 13,334 VTC | ▲ 0.34 % |
12/06 | 13,318 VTC | ▼ -0.12 % |
13/06 | 12,799 VTC | ▼ -3.9 % |
14/06 | 12,350 VTC | ▼ -3.51 % |
15/06 | 11,647 VTC | ▼ -5.69 % |
16/06 | 12,149 VTC | ▲ 4.31 % |
17/06 | 12,465 VTC | ▲ 2.61 % |
18/06 | 12,152 VTC | ▼ -2.51 % |
19/06 | 11,814 VTC | ▼ -2.78 % |
20/06 | 11,803 VTC | ▼ -0.09 % |
21/06 | 12,008 VTC | ▲ 1.73 % |
22/06 | 17,329 VTC | ▲ 44.32 % |
* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,359 VTC | ▲ 2.84 % |
03/06 — 09/06 | 15,263 VTC | ▼ -6.7 % |
10/06 — 16/06 | 13,390 VTC | ▼ -12.27 % |
17/06 — 23/06 | 23,442 VTC | ▲ 75.07 % |
24/06 — 30/06 | 30,238 VTC | ▲ 28.99 % |
01/07 — 07/07 | 25,951 VTC | ▼ -14.18 % |
08/07 — 14/07 | 24,500 VTC | ▼ -5.59 % |
15/07 — 21/07 | 16,057 VTC | ▼ -34.46 % |
22/07 — 28/07 | 17,234 VTC | ▲ 7.33 % |
29/07 — 04/08 | 16,235 VTC | ▼ -5.8 % |
05/08 — 11/08 | 13,780 VTC | ▼ -15.12 % |
12/08 — 18/08 | 18,635 VTC | ▲ 35.23 % |
Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Vertcoin cho năm sau*
06/2024 | 15,496 VTC | ▼ -2.59 % |
07/2024 | 25,016,397 VTC | ▲ 161342.14 % |
08/2024 | 43,637,222 VTC | ▲ 74.43 % |
09/2024 | 36,942,719 VTC | ▼ -15.34 % |
10/2024 | 25,419,832 VTC | ▼ -31.19 % |
11/2024 | 87,921,416 VTC | ▲ 245.88 % |
12/2024 | 56,748,043 VTC | ▼ -35.46 % |
01/2025 | 59,882,365 VTC | ▲ 5.52 % |
02/2025 | 67,386,625 VTC | ▲ 12.53 % |
03/2025 | 99,310,630 VTC | ▲ 47.37 % |
04/2025 | 68,557,239 VTC | ▼ -30.97 % |
05/2025 | 93,727,570 VTC | ▲ 36.71 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/VTC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong VTC hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin Là - 15,908 VTC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong VTC Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin sẽ có giá - 15,745 vtc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong VTC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong VTC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong VTC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Vertcoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.