Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ZIL
Lịch sử thay đổi trong MNT/ZIL tỷ giá
MNT/ZIL tỷ giá
05 20, 2024
1 MNT = 0.01273324 ZIL
▼ -99.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (45.6029 ZIL — 0.01273324 ZIL)
Thay đổi trong MNT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -99.96% (31.7408 ZIL — 0.01273324 ZIL)
Thay đổi trong MNT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 3.72% (0.0122769 ZIL — 0.01273324 ZIL)
Thay đổi trong MNT/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -83.65% (0.0778774 ZIL — 0.01273324 ZIL)
tögrög Mông Cổ/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0130003 ZIL | ▲ 2.1 % |
22/05 | 0.01301712 ZIL | ▲ 0.13 % |
23/05 | 0.01264655 ZIL | ▼ -2.85 % |
24/05 | 0.01177766 ZIL | ▼ -6.87 % |
25/05 | 0.01205944 ZIL | ▲ 2.39 % |
26/05 | 0.01204385 ZIL | ▼ -0.13 % |
27/05 | 0.01203384 ZIL | ▼ -0.08 % |
28/05 | 0.01205321 ZIL | ▲ 0.16 % |
29/05 | 0.01204863 ZIL | ▼ -0.04 % |
30/05 | 0.01181677 ZIL | ▼ -1.92 % |
31/05 | 0.01141485 ZIL | ▼ -3.4 % |
01/06 | 0.01158925 ZIL | ▲ 1.53 % |
02/06 | 0.01180743 ZIL | ▲ 1.88 % |
03/06 | 0.01181525 ZIL | ▲ 0.07 % |
04/06 | 0.0119601 ZIL | ▲ 1.23 % |
05/06 | 0.01204142 ZIL | ▲ 0.68 % |
06/06 | 0.01228432 ZIL | ▲ 2.02 % |
07/06 | 0.01230582 ZIL | ▲ 0.17 % |
08/06 | 0.01195441 ZIL | ▼ -2.86 % |
09/06 | 0.01205777 ZIL | ▲ 0.86 % |
10/06 | 0.0122705 ZIL | ▲ 1.76 % |
11/06 | 0.01239144 ZIL | ▲ 0.99 % |
12/06 | 0.01240584 ZIL | ▲ 0.12 % |
13/06 | 0.01241346 ZIL | ▲ 0.06 % |
14/06 | 0.01222065 ZIL | ▼ -1.55 % |
15/06 | 0.01192974 ZIL | ▼ -2.38 % |
16/06 | 0.01178509 ZIL | ▼ -1.21 % |
17/06 | 0.01172079 ZIL | ▼ -0.55 % |
18/06 | 0.01159907 ZIL | ▼ -1.04 % |
19/06 | 0.01655632 ZIL | ▲ 42.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01248598 ZIL | ▼ -1.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.01259273 ZIL | ▲ 0.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.01140981 ZIL | ▼ -9.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.01057759 ZIL | ▼ -7.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.01647304 ZIL | ▲ 55.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.02001565 ZIL | ▲ 21.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.02161271 ZIL | ▲ 7.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.02164482 ZIL | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.02071736 ZIL | ▼ -4.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.02060153 ZIL | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.02126103 ZIL | ▲ 3.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.02870287 ZIL | ▲ 35 % |
tögrög Mông Cổ/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0119834 ZIL | ▼ -5.89 % |
07/2024 | 17.3896 ZIL | ▲ 145013.98 % |
08/2024 | 20.1448 ZIL | ▲ 15.84 % |
09/2024 | 15.3756 ZIL | ▼ -23.67 % |
10/2024 | 12.4204 ZIL | ▼ -19.22 % |
11/2024 | 15.1232 ZIL | ▲ 21.76 % |
12/2024 | 15.5586 ZIL | ▲ 2.88 % |
01/2025 | 18.7237 ZIL | ▲ 20.34 % |
02/2025 | 21.5473 ZIL | ▲ 15.08 % |
03/2025 | 22.8173 ZIL | ▲ 5.89 % |
04/2025 | 28.4402 ZIL | ▲ 24.64 % |
05/2025 | 35.9007 ZIL | ▲ 26.23 % |
tögrög Mông Cổ/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01100682 ZIL |
Tối đa | 46.8088 ZIL |
Bình quân gia quyền | 32.1105 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00774298 ZIL |
Tối đa | 48.5448 ZIL |
Bình quân gia quyền | 27.5396 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00774298 ZIL |
Tối đa | 48.5448 ZIL |
Bình quân gia quyền | 17.7767 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: