Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/DAT
Lịch sử thay đổi trong MNX/DAT tỷ giá
MNX/DAT tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 34.237 DAT
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -6.24% (36.515 DAT — 34.237 DAT)
Thay đổi trong MNX/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -26.99% (46.8911 DAT — 34.237 DAT)
Thay đổi trong MNX/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -26.99% (46.8911 DAT — 34.237 DAT)
Thay đổi trong MNX/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -26.99% (46.8911 DAT — 34.237 DAT)
MinexCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 34.4836 DAT | ▲ 0.72 % |
22/05 | 33.9836 DAT | ▼ -1.45 % |
23/05 | 33.4939 DAT | ▼ -1.44 % |
24/05 | 32.8612 DAT | ▼ -1.89 % |
25/05 | 34.2869 DAT | ▲ 4.34 % |
26/05 | 35.6692 DAT | ▲ 4.03 % |
27/05 | 35.5215 DAT | ▼ -0.41 % |
28/05 | 35.2983 DAT | ▼ -0.63 % |
29/05 | 36.0127 DAT | ▲ 2.02 % |
30/05 | 35.7704 DAT | ▼ -0.67 % |
31/05 | 35.777 DAT | ▲ 0.02 % |
01/06 | 35.3747 DAT | ▼ -1.12 % |
02/06 | 32.8798 DAT | ▼ -7.05 % |
03/06 | 29.4157 DAT | ▼ -10.54 % |
04/06 | 28.5848 DAT | ▼ -2.82 % |
05/06 | 29.8568 DAT | ▲ 4.45 % |
06/06 | 31.0734 DAT | ▲ 4.07 % |
07/06 | 31.5292 DAT | ▲ 1.47 % |
08/06 | 31.1958 DAT | ▼ -1.06 % |
09/06 | 30.4717 DAT | ▼ -2.32 % |
10/06 | 30.4253 DAT | ▼ -0.15 % |
11/06 | 30.6695 DAT | ▲ 0.8 % |
12/06 | 30.7383 DAT | ▲ 0.22 % |
13/06 | 30.626 DAT | ▼ -0.37 % |
14/06 | 30.2114 DAT | ▼ -1.35 % |
15/06 | 29.8714 DAT | ▼ -1.13 % |
16/06 | 29.7769 DAT | ▼ -0.32 % |
17/06 | 28.996 DAT | ▼ -2.62 % |
18/06 | 29.5312 DAT | ▲ 1.85 % |
19/06 | 32.2803 DAT | ▲ 9.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.8669 DAT | ▲ 1.84 % |
03/06 — 09/06 | 32.5415 DAT | ▼ -6.67 % |
10/06 — 16/06 | 29.6732 DAT | ▼ -8.81 % |
17/06 — 23/06 | 33.7493 DAT | ▲ 13.74 % |
24/06 — 30/06 | 29.3341 DAT | ▼ -13.08 % |
01/07 — 07/07 | 31.0031 DAT | ▲ 5.69 % |
08/07 — 14/07 | 28.2916 DAT | ▼ -8.75 % |
15/07 — 21/07 | 28.7674 DAT | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 30.3949 DAT | ▲ 5.66 % |
29/07 — 04/08 | 27.5178 DAT | ▼ -9.47 % |
05/08 — 11/08 | 28.5484 DAT | ▲ 3.75 % |
12/08 — 18/08 | 29.4072 DAT | ▲ 3.01 % |
MinexCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.907 DAT | ▼ -33.09 % |
07/2024 | 22.4985 DAT | ▼ -1.78 % |
08/2024 | 21.449 DAT | ▼ -4.66 % |
09/2024 | 22.5123 DAT | ▲ 4.96 % |
MinexCoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.3775 DAT |
Tối đa | 38.0997 DAT |
Bình quân gia quyền | 35.324 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.3775 DAT |
Tối đa | 46.8911 DAT |
Bình quân gia quyền | 37.552 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.3775 DAT |
Tối đa | 46.8911 DAT |
Bình quân gia quyền | 37.552 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: