Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/NLC2
Lịch sử thay đổi trong MNX/NLC2 tỷ giá
MNX/NLC2 tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 23.8674 NLC2
▲ 1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.76% (38.3463 NLC2 — 23.8674 NLC2)
Thay đổi trong MNX/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.29% (58.6209 NLC2 — 23.8674 NLC2)
Thay đổi trong MNX/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.29% (58.6209 NLC2 — 23.8674 NLC2)
Thay đổi trong MNX/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.29% (58.6209 NLC2 — 23.8674 NLC2)
MinexCoin/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 39.6074 NLC2 | ▲ 65.95 % |
05/05 | 40.5492 NLC2 | ▲ 2.38 % |
06/05 | 40.5857 NLC2 | ▲ 0.09 % |
07/05 | 41.0964 NLC2 | ▲ 1.26 % |
08/05 | 43.0459 NLC2 | ▲ 4.74 % |
09/05 | 42.8315 NLC2 | ▼ -0.5 % |
10/05 | 40.8742 NLC2 | ▼ -4.57 % |
11/05 | 41.0188 NLC2 | ▲ 0.35 % |
12/05 | 41.2256 NLC2 | ▲ 0.5 % |
13/05 | 39.7063 NLC2 | ▼ -3.69 % |
14/05 | 37.8568 NLC2 | ▼ -4.66 % |
15/05 | 33.0067 NLC2 | ▼ -12.81 % |
16/05 | 24.3666 NLC2 | ▼ -26.18 % |
17/05 | 24.399 NLC2 | ▲ 0.13 % |
18/05 | 23.8287 NLC2 | ▼ -2.34 % |
19/05 | 24.5743 NLC2 | ▲ 3.13 % |
20/05 | 23.3823 NLC2 | ▼ -4.85 % |
21/05 | 22.7637 NLC2 | ▼ -2.65 % |
22/05 | 17.4049 NLC2 | ▼ -23.54 % |
23/05 | 15.0063 NLC2 | ▼ -13.78 % |
24/05 | 18.48 NLC2 | ▲ 23.15 % |
25/05 | 19.5128 NLC2 | ▲ 5.59 % |
26/05 | 22.1297 NLC2 | ▲ 13.41 % |
27/05 | 23.224 NLC2 | ▲ 4.95 % |
28/05 | 22.3604 NLC2 | ▼ -3.72 % |
29/05 | 19.3954 NLC2 | ▼ -13.26 % |
30/05 | 19.0128 NLC2 | ▼ -1.97 % |
31/05 | 22.9752 NLC2 | ▲ 20.84 % |
01/06 | 24.633 NLC2 | ▲ 7.22 % |
02/06 | 24.5745 NLC2 | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24.1796 NLC2 | ▲ 1.31 % |
13/05 — 19/05 | 23.9719 NLC2 | ▼ -0.86 % |
20/05 — 26/05 | 22.7342 NLC2 | ▼ -5.16 % |
27/05 — 02/06 | 19.8778 NLC2 | ▼ -12.56 % |
03/06 — 09/06 | 18.8384 NLC2 | ▼ -5.23 % |
10/06 — 16/06 | 22.19 NLC2 | ▲ 17.79 % |
17/06 — 23/06 | 16.8751 NLC2 | ▼ -23.95 % |
24/06 — 30/06 | 15.6125 NLC2 | ▼ -7.48 % |
01/07 — 07/07 | 15.9467 NLC2 | ▲ 2.14 % |
08/07 — 14/07 | 10.2265 NLC2 | ▼ -35.87 % |
15/07 — 21/07 | 8.110099 NLC2 | ▼ -20.7 % |
22/07 — 28/07 | 8.821025 NLC2 | ▲ 8.77 % |
MinexCoin/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.3378 NLC2 | ▼ -10.6 % |
07/2024 | 17.8839 NLC2 | ▼ -16.19 % |
08/2024 | 9.638793 NLC2 | ▼ -46.1 % |
08/2024 | 10.2275 NLC2 | ▲ 6.11 % |
MinexCoin/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.6066 NLC2 |
Tối đa | 41.6878 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 29.3085 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6066 NLC2 |
Tối đa | 58.6209 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 42.9383 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.6066 NLC2 |
Tối đa | 58.6209 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 42.9383 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: