Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/WABI
Lịch sử thay đổi trong MNX/WABI tỷ giá
MNX/WABI tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 0.3062732 WABI
▼ -4.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 22.21% (0.25060404 WABI — 0.3062732 WABI)
Thay đổi trong MNX/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -21.5% (0.39017004 WABI — 0.3062732 WABI)
Thay đổi trong MNX/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -21.5% (0.39017004 WABI — 0.3062732 WABI)
Thay đổi trong MNX/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -21.5% (0.39017004 WABI — 0.3062732 WABI)
MinexCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.30639819 WABI | ▲ 0.04 % |
20/05 | 0.30249701 WABI | ▼ -1.27 % |
21/05 | 0.28565117 WABI | ▼ -5.57 % |
22/05 | 0.27846389 WABI | ▼ -2.52 % |
23/05 | 0.29778724 WABI | ▲ 6.94 % |
24/05 | 0.31384149 WABI | ▲ 5.39 % |
25/05 | 0.30066562 WABI | ▼ -4.2 % |
26/05 | 0.28763812 WABI | ▼ -4.33 % |
27/05 | 0.3003477 WABI | ▲ 4.42 % |
28/05 | 0.28557468 WABI | ▼ -4.92 % |
29/05 | 0.2783169 WABI | ▼ -2.54 % |
30/05 | 0.28098681 WABI | ▲ 0.96 % |
31/05 | 0.28668774 WABI | ▲ 2.03 % |
01/06 | 0.27902797 WABI | ▼ -2.67 % |
02/06 | 0.27721271 WABI | ▼ -0.65 % |
03/06 | 0.28346245 WABI | ▲ 2.25 % |
04/06 | 0.28701779 WABI | ▲ 1.25 % |
05/06 | 0.29732647 WABI | ▲ 3.59 % |
06/06 | 0.31380135 WABI | ▲ 5.54 % |
07/06 | 0.32833202 WABI | ▲ 4.63 % |
08/06 | 0.36716627 WABI | ▲ 11.83 % |
09/06 | 0.39203108 WABI | ▲ 6.77 % |
10/06 | 0.37695163 WABI | ▼ -3.85 % |
11/06 | 0.37792358 WABI | ▲ 0.26 % |
12/06 | 0.38198471 WABI | ▲ 1.07 % |
13/06 | 0.38629824 WABI | ▲ 1.13 % |
14/06 | 0.39419256 WABI | ▲ 2.04 % |
15/06 | 0.38988428 WABI | ▼ -1.09 % |
16/06 | 0.38864263 WABI | ▼ -0.32 % |
17/06 | 0.39703632 WABI | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.31571952 WABI | ▲ 3.08 % |
27/05 — 02/06 | 0.29080094 WABI | ▼ -7.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.30395783 WABI | ▲ 4.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.37698613 WABI | ▲ 24.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.3371399 WABI | ▼ -10.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.26441198 WABI | ▼ -21.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.25061244 WABI | ▼ -5.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.20861339 WABI | ▼ -16.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.20658996 WABI | ▼ -0.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.19307836 WABI | ▼ -6.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.23787233 WABI | ▲ 23.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.25021726 WABI | ▲ 5.19 % |
MinexCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27434761 WABI | ▼ -10.42 % |
07/2024 | 0.23124384 WABI | ▼ -15.71 % |
08/2024 | 0.2302454 WABI | ▼ -0.43 % |
09/2024 | 0.23633792 WABI | ▲ 2.65 % |
MinexCoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23392641 WABI |
Tối đa | 0.31312978 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.2665114 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23392641 WABI |
Tối đa | 0.43541753 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.32846418 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23392641 WABI |
Tối đa | 0.43541753 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.32846418 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: