Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/BIF
Lịch sử thay đổi trong MOAC/BIF tỷ giá
MOAC/BIF tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 830.07 BIF
▲ 140.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 896.23% (83.32 BIF — 830.07 BIF)
Thay đổi trong MOAC/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 427.4% (157.39 BIF — 830.07 BIF)
Thay đổi trong MOAC/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 198.56% (278.03 BIF — 830.07 BIF)
Thay đổi trong MOAC/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 198.56% (278.03 BIF — 830.07 BIF)
MOAC/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 827.28 BIF | ▼ -0.34 % |
07/05 | 814.76 BIF | ▼ -1.51 % |
08/05 | 826.87 BIF | ▲ 1.49 % |
09/05 | 832.16 BIF | ▲ 0.64 % |
10/05 | 856.07 BIF | ▲ 2.87 % |
11/05 | 880.65 BIF | ▲ 2.87 % |
12/05 | 943.94 BIF | ▲ 7.19 % |
13/05 | 959.29 BIF | ▲ 1.63 % |
14/05 | 876.24 BIF | ▼ -8.66 % |
15/05 | 877.45 BIF | ▲ 0.14 % |
16/05 | 888.84 BIF | ▲ 1.3 % |
17/05 | 959.68 BIF | ▲ 7.97 % |
18/05 | 1,056 BIF | ▲ 10.06 % |
19/05 | 1,134 BIF | ▲ 7.37 % |
20/05 | 1,098 BIF | ▼ -3.2 % |
21/05 | 1,161 BIF | ▲ 5.77 % |
22/05 | 1,387 BIF | ▲ 19.48 % |
23/05 | 4,107 BIF | ▲ 196.04 % |
24/05 | 3,414 BIF | ▼ -16.86 % |
25/05 | 2,782 BIF | ▼ -18.53 % |
26/05 | 3,132 BIF | ▲ 12.59 % |
27/05 | 3,524 BIF | ▲ 12.52 % |
28/05 | 3,832 BIF | ▲ 8.73 % |
29/05 | 3,894 BIF | ▲ 1.63 % |
30/05 | 3,775 BIF | ▼ -3.07 % |
31/05 | 3,928 BIF | ▲ 4.08 % |
01/06 | 3,975 BIF | ▲ 1.2 % |
02/06 | 3,934 BIF | ▼ -1.04 % |
03/06 | 3,814 BIF | ▼ -3.04 % |
04/06 | 3,723 BIF | ▼ -2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,680 BIF | ▲ 102.37 % |
13/05 — 19/05 | 2,646 BIF | ▲ 57.49 % |
20/05 — 26/05 | 2,425 BIF | ▼ -8.35 % |
27/05 — 02/06 | 2,411 BIF | ▼ -0.55 % |
03/06 — 09/06 | 2,387 BIF | ▼ -0.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,484 BIF | ▲ 4.05 % |
17/06 — 23/06 | 2,264 BIF | ▼ -8.85 % |
24/06 — 30/06 | 2,132 BIF | ▼ -5.82 % |
01/07 — 07/07 | 1,794 BIF | ▼ -15.85 % |
08/07 — 14/07 | 1,197 BIF | ▼ -33.27 % |
15/07 — 21/07 | 1,253 BIF | ▲ 4.64 % |
22/07 — 28/07 | 1,526 BIF | ▲ 21.78 % |
MOAC/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 904.58 BIF | ▲ 8.98 % |
07/2024 | 656.38 BIF | ▼ -27.44 % |
08/2024 | 486.18 BIF | ▼ -25.93 % |
09/2024 | 437.49 BIF | ▼ -10.02 % |
10/2024 | 445.97 BIF | ▲ 1.94 % |
11/2024 | 422.48 BIF | ▼ -5.27 % |
12/2024 | 368.67 BIF | ▼ -12.74 % |
12/2024 | 387.89 BIF | ▲ 5.21 % |
01/2025 | 178.01 BIF | ▼ -54.11 % |
03/2025 | 571.71 BIF | ▲ 221.16 % |
MOAC/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80 BIF |
Tối đa | 825.37 BIF |
Bình quân gia quyền | 210.37 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.35 BIF |
Tối đa | 825.37 BIF |
Bình quân gia quyền | 163.45 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.35 BIF |
Tối đa | 825.37 BIF |
Bình quân gia quyền | 202.7 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: