Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/DAT
Lịch sử thay đổi trong MOAC/DAT tỷ giá
MOAC/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 MOAC = 109.63 DAT
▲ 4.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 5.37% (104.05 DAT — 109.63 DAT)
Thay đổi trong MOAC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 5.07% (104.34 DAT — 109.63 DAT)
Thay đổi trong MOAC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -53.78% (237.18 DAT — 109.63 DAT)
Thay đổi trong MOAC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -53.78% (237.18 DAT — 109.63 DAT)
MOAC/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 129.43 DAT | ▲ 18.06 % |
15/05 | 135.87 DAT | ▲ 4.97 % |
16/05 | 136.09 DAT | ▲ 0.17 % |
17/05 | 129.39 DAT | ▼ -4.92 % |
18/05 | 137.55 DAT | ▲ 6.31 % |
19/05 | 136.89 DAT | ▼ -0.48 % |
20/05 | 117.82 DAT | ▼ -13.93 % |
21/05 | 108.05 DAT | ▼ -8.29 % |
22/05 | 107.59 DAT | ▼ -0.43 % |
23/05 | 125.24 DAT | ▲ 16.41 % |
24/05 | 120.32 DAT | ▼ -3.93 % |
25/05 | 112.62 DAT | ▼ -6.4 % |
26/05 | 117.42 DAT | ▲ 4.26 % |
27/05 | 115.98 DAT | ▼ -1.22 % |
28/05 | 115.07 DAT | ▼ -0.79 % |
29/05 | 111.35 DAT | ▼ -3.23 % |
30/05 | 105.58 DAT | ▼ -5.18 % |
31/05 | 101.52 DAT | ▼ -3.85 % |
01/06 | 106.5 DAT | ▲ 4.91 % |
02/06 | 102.69 DAT | ▼ -3.58 % |
03/06 | 102.15 DAT | ▼ -0.52 % |
04/06 | 102.98 DAT | ▲ 0.81 % |
05/06 | 102.64 DAT | ▼ -0.33 % |
06/06 | 99.1682 DAT | ▼ -3.38 % |
07/06 | 103.06 DAT | ▲ 3.92 % |
08/06 | 105.8 DAT | ▲ 2.66 % |
09/06 | 107.73 DAT | ▲ 1.83 % |
10/06 | 112.67 DAT | ▲ 4.59 % |
11/06 | 111.81 DAT | ▼ -0.76 % |
12/06 | 111.5 DAT | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.7146 DAT | ▼ -19.99 % |
27/05 — 02/06 | 98.3137 DAT | ▲ 12.08 % |
03/06 — 09/06 | 112.44 DAT | ▲ 14.37 % |
10/06 — 16/06 | 100.87 DAT | ▼ -10.29 % |
17/06 — 23/06 | 95.9327 DAT | ▼ -4.9 % |
24/06 — 30/06 | 95.2805 DAT | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 86.2921 DAT | ▼ -9.43 % |
08/07 — 14/07 | 128.9 DAT | ▲ 49.38 % |
15/07 — 21/07 | 106.71 DAT | ▼ -17.22 % |
22/07 — 28/07 | 109.38 DAT | ▲ 2.5 % |
29/07 — 04/08 | 102.42 DAT | ▼ -6.37 % |
05/08 — 11/08 | 109.15 DAT | ▲ 6.58 % |
MOAC/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.3043 DAT | ▼ -34.96 % |
07/2024 | 58.5409 DAT | ▼ -17.9 % |
08/2024 | 39.6071 DAT | ▼ -32.34 % |
09/2024 | 35.255 DAT | ▼ -10.99 % |
10/2024 | 29.9346 DAT | ▼ -15.09 % |
11/2024 | 36.049 DAT | ▲ 20.43 % |
12/2024 | 40.2684 DAT | ▲ 11.7 % |
01/2025 | 41.7177 DAT | ▲ 3.6 % |
MOAC/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 91.6558 DAT |
Tối đa | 124.61 DAT |
Bình quân gia quyền | 106.46 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.4152 DAT |
Tối đa | 124.61 DAT |
Bình quân gia quyền | 97.7958 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79.4152 DAT |
Tối đa | 247.31 DAT |
Bình quân gia quyền | 122.52 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: