Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/COP
Lịch sử thay đổi trong MONA/COP tỷ giá
MONA/COP tỷ giá
05 20, 2024
1 MONA = 475,649 COP
▼ -4.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 34260.53% (1,384 COP — 475,649 COP)
Thay đổi trong MONA/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 32123.43% (1,476 COP — 475,649 COP)
Thay đổi trong MONA/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 25642.06% (1,848 COP — 475,649 COP)
Thay đổi trong MONA/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 9654.59% (4,876 COP — 475,649 COP)
MonaCoin/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 471,085 COP | ▼ -0.96 % |
22/05 | 459,471 COP | ▼ -2.47 % |
23/05 | 456,069 COP | ▼ -0.74 % |
24/05 | 469,449 COP | ▲ 2.93 % |
25/05 | 479,417 COP | ▲ 2.12 % |
26/05 | 457,069 COP | ▼ -4.66 % |
27/05 | 411,275 COP | ▼ -10.02 % |
28/05 | 386,304 COP | ▼ -6.07 % |
29/05 | 369,897 COP | ▼ -4.25 % |
30/05 | 347,654 COP | ▼ -6.01 % |
31/05 | 341,268 COP | ▼ -1.84 % |
01/06 | 412,843 COP | ▲ 20.97 % |
02/06 | 429,843 COP | ▲ 4.12 % |
03/06 | 425,608 COP | ▼ -0.99 % |
04/06 | 425,572 COP | ▼ -0.01 % |
05/06 | 430,459 COP | ▲ 1.15 % |
06/06 | 412,997 COP | ▼ -4.06 % |
07/06 | 407,054 COP | ▼ -1.44 % |
08/06 | 392,223 COP | ▼ -3.64 % |
09/06 | 380,817 COP | ▼ -2.91 % |
10/06 | 381,703 COP | ▲ 0.23 % |
11/06 | 378,875 COP | ▼ -0.74 % |
12/06 | 379,766 COP | ▲ 0.24 % |
13/06 | 367,526 COP | ▼ -3.22 % |
14/06 | 374,836 COP | ▲ 1.99 % |
15/06 | 368,872 COP | ▼ -1.59 % |
16/06 | 381,540 COP | ▲ 3.43 % |
17/06 | 379,278 COP | ▼ -0.59 % |
18/06 | 400,813 COP | ▲ 5.68 % |
19/06 | -99,790.94 COP | ▼ -124.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 502,379 COP | ▲ 5.62 % |
03/06 — 09/06 | 473,238 COP | ▼ -5.8 % |
10/06 — 16/06 | 391,255 COP | ▼ -17.32 % |
17/06 — 23/06 | 436,331 COP | ▲ 11.52 % |
24/06 — 30/06 | 357,388 COP | ▼ -18.09 % |
01/07 — 07/07 | 358,916 COP | ▲ 0.43 % |
08/07 — 14/07 | 288,333 COP | ▼ -19.67 % |
15/07 — 21/07 | 313,018 COP | ▲ 8.56 % |
22/07 — 28/07 | 268,545 COP | ▼ -14.21 % |
29/07 — 04/08 | 287,171 COP | ▲ 6.94 % |
05/08 — 11/08 | 246,737 COP | ▼ -14.08 % |
12/08 — 18/08 | -87,785.01 COP | ▼ -135.58 % |
MonaCoin/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 470,464 COP | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 476,143 COP | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 430,021 COP | ▼ -9.69 % |
09/2024 | 438,862 COP | ▲ 2.06 % |
10/2024 | 488,561 COP | ▲ 11.32 % |
11/2024 | 578,422 COP | ▲ 18.39 % |
12/2024 | 409,069 COP | ▼ -29.28 % |
01/2025 | 202,911 COP | ▼ -50.4 % |
02/2025 | 267,007 COP | ▲ 31.59 % |
03/2025 | 191,599 COP | ▼ -28.24 % |
04/2025 | 114,702 COP | ▼ -40.13 % |
05/2025 | 26,820 COP | ▼ -76.62 % |
MonaCoin/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,271 COP |
Tối đa | 652,775 COP |
Bình quân gia quyền | 262,513 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,228 COP |
Tối đa | 992,506 COP |
Bình quân gia quyền | 348,616 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,228 COP |
Tối đa | 1,975,580 COP |
Bình quân gia quyền | 577,326 COP |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: