Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/LBC

Lịch sử thay đổi trong MONA/LBC tỷ giá

MONA/LBC tỷ giá

05 13, 2024
1 MONA = 32,771 LBC
▼ -18.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 24016.4% (135.89 LBC — 32,771 LBC)

Thay đổi trong MONA/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 33911.39% (96.3532 LBC — 32,771 LBC)

Thay đổi trong MONA/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 79244.61% (41.3022 LBC — 32,771 LBC)

Thay đổi trong MONA/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 27143.51% (120.29 LBC — 32,771 LBC)

MonaCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 28,437 LBC ▼ -13.22 %
15/05 23,659 LBC ▼ -16.8 %
16/05 24,491 LBC ▲ 3.51 %
17/05 25,196 LBC ▲ 2.88 %
18/05 31,652 LBC ▲ 25.62 %
19/05 23,416 LBC ▼ -26.02 %
20/05 25,341 LBC ▲ 8.22 %
21/05 26,738 LBC ▲ 5.51 %
22/05 26,166 LBC ▼ -2.14 %
23/05 26,581 LBC ▲ 1.58 %
24/05 26,974 LBC ▲ 1.48 %
25/05 27,641 LBC ▲ 2.47 %
26/05 26,402 LBC ▼ -4.48 %
27/05 21,520 LBC ▼ -18.49 %
28/05 19,909 LBC ▼ -7.48 %
29/05 18,434 LBC ▼ -7.41 %
30/05 17,443 LBC ▼ -5.38 %
31/05 18,413 LBC ▲ 5.56 %
01/06 22,201 LBC ▲ 20.57 %
02/06 23,138 LBC ▲ 4.22 %
03/06 22,501 LBC ▼ -2.75 %
04/06 23,350 LBC ▲ 3.77 %
05/06 23,635 LBC ▲ 1.22 %
06/06 22,837 LBC ▼ -3.37 %
07/06 22,296 LBC ▼ -2.37 %
08/06 21,509 LBC ▼ -3.53 %
09/06 20,909 LBC ▼ -2.79 %
10/06 20,830 LBC ▼ -0.38 %
11/06 20,758 LBC ▼ -0.34 %
12/06 5,531 LBC ▼ -73.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 27,232 LBC ▼ -16.9 %
27/05 — 02/06 26,333 LBC ▼ -3.3 %
03/06 — 09/06 27,878 LBC ▲ 5.87 %
10/06 — 16/06 20,610 LBC ▼ -26.07 %
17/06 — 23/06 12,508 LBC ▼ -39.31 %
24/06 — 30/06 12,034 LBC ▼ -3.79 %
01/07 — 07/07 15,127 LBC ▲ 25.7 %
08/07 — 14/07 20,064 LBC ▲ 32.64 %
15/07 — 21/07 24,620 LBC ▲ 22.71 %
22/07 — 28/07 19,870 LBC ▼ -19.29 %
29/07 — 04/08 24,505 LBC ▲ 23.33 %
05/08 — 11/08 4,187 LBC ▼ -82.91 %

MonaCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 29,613 LBC ▼ -9.64 %
07/2024 33,482 LBC ▲ 13.07 %
08/2024 28,370 LBC ▼ -15.27 %
09/2024 21,191 LBC ▼ -25.31 %
10/2024 74,421 LBC ▲ 251.19 %
11/2024 287,416 LBC ▲ 286.2 %
12/2024 83,011 LBC ▼ -71.12 %
01/2025 62,297 LBC ▼ -24.95 %
02/2025 57,354 LBC ▼ -7.93 %
03/2025 37,537 LBC ▼ -34.55 %
04/2025 50,755 LBC ▲ 35.21 %
05/2025 -19,085.17204672 LBC ▼ -137.6 %

MonaCoin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 102.37 LBC
Tối đa 58,468 LBC
Bình quân gia quyền 22,105 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.37 LBC
Tối đa 63,817 LBC
Bình quân gia quyền 21,798 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26.5162 LBC
Tối đa 203,620 LBC
Bình quân gia quyền 25,427 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MONA/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu