Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/LBP
Lịch sử thay đổi trong MONA/LBP tỷ giá
MONA/LBP tỷ giá
05 13, 2024
1 MONA = 203,576 LBP
▲ 4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 29711.52% (682.88 LBP — 203,576 LBP)
Thay đổi trong MONA/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 54352.98% (373.86 LBP — 203,576 LBP)
Thay đổi trong MONA/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3211.1% (6,148 LBP — 203,576 LBP)
Thay đổi trong MONA/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 10462.61% (1,927 LBP — 203,576 LBP)
MonaCoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 158,616 LBP | ▼ -22.08 % |
15/05 | 159,144 LBP | ▲ 0.33 % |
16/05 | 164,359 LBP | ▲ 3.28 % |
17/05 | 163,353 LBP | ▼ -0.61 % |
18/05 | 204,519 LBP | ▲ 25.2 % |
19/05 | 201,984 LBP | ▼ -1.24 % |
20/05 | 168,596 LBP | ▼ -16.53 % |
21/05 | 135,054 LBP | ▼ -19.89 % |
22/05 | 144,216 LBP | ▲ 6.78 % |
23/05 | 147,907 LBP | ▲ 2.56 % |
24/05 | 158,612 LBP | ▲ 7.24 % |
25/05 | 171,453 LBP | ▲ 8.1 % |
26/05 | 137,615 LBP | ▼ -19.74 % |
27/05 | 136,615 LBP | ▼ -0.73 % |
28/05 | 109,835 LBP | ▼ -19.6 % |
29/05 | 111,194 LBP | ▲ 1.24 % |
30/05 | 119,769 LBP | ▲ 7.71 % |
31/05 | 115,978 LBP | ▼ -3.17 % |
01/06 | 129,023 LBP | ▲ 11.25 % |
02/06 | 120,893 LBP | ▼ -6.3 % |
03/06 | 122,619 LBP | ▲ 1.43 % |
04/06 | 120,627 LBP | ▼ -1.62 % |
05/06 | 123,111 LBP | ▲ 2.06 % |
06/06 | 127,033 LBP | ▲ 3.19 % |
07/06 | 134,370 LBP | ▲ 5.78 % |
08/06 | 129,293 LBP | ▼ -3.78 % |
09/06 | 126,576 LBP | ▼ -2.1 % |
10/06 | 130,875 LBP | ▲ 3.4 % |
11/06 | 130,199 LBP | ▼ -0.52 % |
12/06 | 34,659 LBP | ▼ -73.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 208,960 LBP | ▲ 2.64 % |
27/05 — 02/06 | 106,203 LBP | ▼ -49.18 % |
03/06 — 09/06 | 136,311 LBP | ▲ 28.35 % |
10/06 — 16/06 | 134,197 LBP | ▼ -1.55 % |
17/06 — 23/06 | 150,779 LBP | ▲ 12.36 % |
24/06 — 30/06 | 166,267 LBP | ▲ 10.27 % |
01/07 — 07/07 | 192,294 LBP | ▲ 15.65 % |
08/07 — 14/07 | 230,335 LBP | ▲ 19.78 % |
15/07 — 21/07 | 234,098 LBP | ▲ 1.63 % |
22/07 — 28/07 | 200,314 LBP | ▼ -14.43 % |
29/07 — 04/08 | 219,408 LBP | ▲ 9.53 % |
05/08 — 11/08 | 37,569 LBP | ▼ -82.88 % |
MonaCoin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 203,544 LBP | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 213,308 LBP | ▲ 4.8 % |
08/2024 | 44,061 LBP | ▼ -79.34 % |
09/2024 | 83,152 LBP | ▲ 88.72 % |
10/2024 | 91,271 LBP | ▲ 9.76 % |
11/2024 | 13,610 LBP | ▼ -85.09 % |
12/2024 | 2,209 LBP | ▼ -83.77 % |
01/2025 | 1,138 LBP | ▼ -48.5 % |
02/2025 | 805.47 LBP | ▼ -29.21 % |
03/2025 | 973.39 LBP | ▲ 20.85 % |
04/2025 | 1,073 LBP | ▲ 10.23 % |
05/2025 | -404.04 LBP | ▼ -137.66 % |
MonaCoin/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,843 LBP |
Tối đa | 287,537 LBP |
Bình quân gia quyền | 110,874 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,289 LBP |
Tối đa | 287,537 LBP |
Bình quân gia quyền | 103,092 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,975 LBP |
Tối đa | 7,217,651 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,278,847 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: