Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/MGA
Lịch sử thay đổi trong MONA/MGA tỷ giá
MONA/MGA tỷ giá
05 19, 2024
1 MONA = 577,412 MGA
▲ 3.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 36621.57% (1,572 MGA — 577,412 MGA)
Thay đổi trong MONA/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 34034.68% (1,692 MGA — 577,412 MGA)
Thay đổi trong MONA/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 31720.75% (1,815 MGA — 577,412 MGA)
Thay đổi trong MONA/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 11995.57% (4,774 MGA — 577,412 MGA)
MonaCoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 560,554 MGA | ▼ -2.92 % |
21/05 | 554,844 MGA | ▼ -1.02 % |
22/05 | 548,040 MGA | ▼ -1.23 % |
23/05 | 545,270 MGA | ▼ -0.51 % |
24/05 | 558,173 MGA | ▲ 2.37 % |
25/05 | 568,075 MGA | ▲ 1.77 % |
26/05 | 549,640 MGA | ▼ -3.25 % |
27/05 | 505,361 MGA | ▼ -8.06 % |
28/05 | 475,967 MGA | ▼ -5.82 % |
29/05 | 460,180 MGA | ▼ -3.32 % |
30/05 | 424,857 MGA | ▼ -7.68 % |
31/05 | 417,969 MGA | ▼ -1.62 % |
01/06 | 465,147 MGA | ▲ 11.29 % |
02/06 | 482,610 MGA | ▲ 3.75 % |
03/06 | 479,455 MGA | ▼ -0.65 % |
04/06 | 479,426 MGA | ▼ -0.01 % |
05/06 | 484,054 MGA | ▲ 0.97 % |
06/06 | 472,747 MGA | ▼ -2.34 % |
07/06 | 464,351 MGA | ▼ -1.78 % |
08/06 | 445,752 MGA | ▼ -4.01 % |
09/06 | 431,653 MGA | ▼ -3.16 % |
10/06 | 432,781 MGA | ▲ 0.26 % |
11/06 | 430,000 MGA | ▼ -0.64 % |
12/06 | 431,755 MGA | ▲ 0.41 % |
13/06 | 419,005 MGA | ▼ -2.95 % |
14/06 | 435,318 MGA | ▲ 3.89 % |
15/06 | 429,507 MGA | ▼ -1.33 % |
16/06 | 445,074 MGA | ▲ 3.62 % |
17/06 | 440,150 MGA | ▼ -1.11 % |
18/06 | -50,282.22 MGA | ▼ -111.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 620,594 MGA | ▲ 7.48 % |
27/05 — 02/06 | 593,737 MGA | ▼ -4.33 % |
03/06 — 09/06 | 449,197 MGA | ▼ -24.34 % |
10/06 — 16/06 | 481,465 MGA | ▲ 7.18 % |
17/06 — 23/06 | 439,211 MGA | ▼ -8.78 % |
24/06 — 30/06 | 447,256 MGA | ▲ 1.83 % |
01/07 — 07/07 | 311,698 MGA | ▼ -30.31 % |
08/07 — 14/07 | 350,824 MGA | ▲ 12.55 % |
15/07 — 21/07 | 296,220 MGA | ▼ -15.56 % |
22/07 — 28/07 | 318,200 MGA | ▲ 7.42 % |
29/07 — 04/08 | 283,718 MGA | ▼ -10.84 % |
05/08 — 11/08 | -69,339.8 MGA | ▼ -124.44 % |
MonaCoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 573,608 MGA | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 598,528 MGA | ▲ 4.34 % |
08/2024 | 523,911 MGA | ▼ -12.47 % |
09/2024 | 535,325 MGA | ▲ 2.18 % |
10/2024 | 563,884 MGA | ▲ 5.33 % |
11/2024 | 705,393 MGA | ▲ 25.1 % |
12/2024 | 543,884 MGA | ▼ -22.9 % |
01/2025 | 358,882 MGA | ▼ -34.02 % |
02/2025 | 195,106 MGA | ▼ -45.63 % |
03/2025 | 282,345 MGA | ▲ 44.71 % |
04/2025 | 144,338 MGA | ▼ -48.88 % |
05/2025 | 16,358 MGA | ▼ -88.67 % |
MonaCoin/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,466 MGA |
Tối đa | 732,571 MGA |
Bình quân gia quyền | 301,213 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,435 MGA |
Tối đa | 1,142,751 MGA |
Bình quân gia quyền | 398,774 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,435 MGA |
Tối đa | 2,274,979 MGA |
Bình quân gia quyền | 644,114 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: