1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar

Giá cả 1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 599,448,753 MGA.

Bao nhiêu 1,000 MONA trong MGA?

06 02, 2024
1,000 MONA = 599,448,753 MGA
▲ 0.17 %
1,000 MGA = 0.0016682 MONA
1 MONA = 599,449 MGA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong MGA

Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,465,705 MGA
Tối đa 654,324,488 MGA
Bình quân gia quyền 296,262,784 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,434,747 MGA
Tối đa 1,130,636,508 MGA
Bình quân gia quyền 368,158,454 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,434,747 MGA
Tối đa 2,274,978,869 MGA
Bình quân gia quyền 626,309,061 MGA

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MGA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 39213.96% (1,524,773 MGA — 599,448,753 MGA)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MGA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 28692.33% (2,081,974 MGA — 599,448,753 MGA)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MGA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 34694% (1,722,851 MGA — 599,448,753 MGA)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MGA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 12457.19% (4,773,751 MGA — 599,448,753 MGA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong MGA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*

03/06 594,044,837 MGA ▼ -0.9 %
04/06 594,015,472 MGA ▼ -0 %
05/06 601,964,166 MGA ▲ 1.34 %
06/06 587,449,220 MGA ▼ -2.41 %
07/06 573,170,436 MGA ▼ -2.43 %
08/06 553,828,377 MGA ▼ -3.37 %
09/06 532,492,277 MGA ▼ -3.85 %
10/06 533,246,778 MGA ▲ 0.14 %
11/06 530,140,100 MGA ▼ -0.58 %
12/06 532,238,690 MGA ▲ 0.4 %
13/06 512,017,397 MGA ▼ -3.8 %
14/06 523,135,071 MGA ▲ 2.17 %
15/06 513,340,733 MGA ▼ -1.87 %
16/06 533,468,634 MGA ▲ 3.92 %
17/06 528,928,690 MGA ▼ -0.85 %
18/06 549,082,094 MGA ▲ 3.81 %
19/06 522,771,285 MGA ▼ -4.79 %
20/06 590,003,076 MGA ▲ 12.86 %
21/06 579,080,376 MGA ▼ -1.85 %
22/06 575,382,180 MGA ▼ -0.64 %
23/06 567,655,039 MGA ▼ -1.34 %
24/06 551,208,661 MGA ▼ -2.9 %
25/06 548,969,565 MGA ▼ -0.41 %
26/06 566,492,418 MGA ▲ 3.19 %
27/06 558,247,870 MGA ▼ -1.46 %
28/06 543,348,127 MGA ▼ -2.67 %
29/06 540,927,492 MGA ▼ -0.45 %
30/06 541,822,538 MGA ▲ 0.17 %
01/07 540,017,029 MGA ▼ -0.33 %
02/07 -169,331,904.54 MGA ▼ -131.36 %

* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 588,905,056 MGA ▼ -1.76 %
10/06 — 16/06 628,809,575 MGA ▲ 6.78 %
17/06 — 23/06 537,310,891 MGA ▼ -14.55 %
24/06 — 30/06 549,094,644 MGA ▲ 2.19 %
01/07 — 07/07 368,315,064 MGA ▼ -32.92 %
08/07 — 14/07 396,032,932 MGA ▲ 7.53 %
15/07 — 21/07 322,655,752 MGA ▼ -18.53 %
22/07 — 28/07 350,365,519 MGA ▲ 8.59 %
29/07 — 04/08 314,926,425 MGA ▼ -10.11 %
05/08 — 11/08 324,924,160 MGA ▲ 3.17 %
12/08 — 18/08 372,671,738 MGA ▲ 14.69 %
19/08 — 25/08 11,826,728 MGA ▼ -96.83 %

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong ariary Madagascar cho năm sau*

07/2024 582,952,141 MGA ▼ -2.75 %
08/2024 505,406,245 MGA ▼ -13.3 %
08/2024 519,579,952 MGA ▲ 2.8 %
09/2024 546,441,370 MGA ▲ 5.17 %
10/2024 721,134,504 MGA ▲ 31.97 %
11/2024 565,176,759 MGA ▼ -21.63 %
12/2024 395,528,769 MGA ▼ -30.02 %
01/2025 191,209,721 MGA ▼ -51.66 %
02/2025 307,274,399 MGA ▲ 60.7 %
03/2025 225,410,002 MGA ▼ -26.64 %
04/2025 272,384,981 MGA ▲ 20.84 %
05/2025 -68,193,819.27 MGA ▼ -125.04 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MGA hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar Là - 599,448,753 MGA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MGA Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar sẽ có giá - 594,044,837 mga

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MGA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MGA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MGA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu