Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/SYP
Lịch sử thay đổi trong MONA/SYP tỷ giá
MONA/SYP tỷ giá
05 13, 2024
1 MONA = 311,380 SYP
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 118214.96% (263.18 SYP — 311,380 SYP)
Thay đổi trong MONA/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 6662.24% (4,605 SYP — 311,380 SYP)
Thay đổi trong MONA/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 30307.23% (1,024 SYP — 311,380 SYP)
Thay đổi trong MONA/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 47565.99% (653.26 SYP — 311,380 SYP)
MonaCoin/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 263,302 SYP | ▼ -15.44 % |
15/05 | 241,248 SYP | ▼ -8.38 % |
16/05 | 661,109 SYP | ▲ 174.04 % |
17/05 | 147,975 SYP | ▼ -77.62 % |
18/05 | 183,069 SYP | ▲ 23.72 % |
19/05 | 174,821 SYP | ▼ -4.51 % |
20/05 | 173,853 SYP | ▼ -0.55 % |
21/05 | 173,984 SYP | ▲ 0.08 % |
22/05 | 169,930 SYP | ▼ -2.33 % |
23/05 | 169,851 SYP | ▼ -0.05 % |
24/05 | 166,832 SYP | ▼ -1.78 % |
25/05 | 173,132 SYP | ▲ 3.78 % |
26/05 | 165,967 SYP | ▼ -4.14 % |
27/05 | 147,071 SYP | ▼ -11.39 % |
28/05 | 142,453 SYP | ▼ -3.14 % |
29/05 | 147,135 SYP | ▲ 3.29 % |
30/05 | 607,323 SYP | ▲ 312.77 % |
31/05 | 298,364 SYP | ▼ -50.87 % |
01/06 | 352,183 SYP | ▲ 18.04 % |
02/06 | 367,961 SYP | ▲ 4.48 % |
03/06 | 514,757 SYP | ▲ 39.89 % |
04/06 | 514,442 SYP | ▼ -0.06 % |
05/06 | 518,232 SYP | ▲ 0.74 % |
06/06 | 499,195 SYP | ▼ -3.67 % |
07/06 | 486,420 SYP | ▼ -2.56 % |
08/06 | 471,460 SYP | ▼ -3.08 % |
09/06 | 457,697 SYP | ▼ -2.92 % |
10/06 | 458,771 SYP | ▲ 0.23 % |
11/06 | 454,192 SYP | ▼ -1 % |
12/06 | 121,022 SYP | ▼ -73.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 313,827 SYP | ▲ 0.79 % |
27/05 — 02/06 | 354,209 SYP | ▲ 12.87 % |
03/06 — 09/06 | 339,531 SYP | ▼ -4.14 % |
10/06 — 16/06 | -99,792.07 SYP | ▼ -129.39 % |
17/06 — 23/06 | -2,595,462.81 SYP | ▲ 2500.87 % |
24/06 — 30/06 | -378,260.55 SYP | ▼ -85.43 % |
01/07 — 07/07 | -526,736.9 SYP | ▲ 39.25 % |
08/07 — 14/07 | -473,878.5 SYP | ▼ -10.04 % |
15/07 — 21/07 | -603,694.82 SYP | ▲ 27.39 % |
22/07 — 28/07 | -544,133.99 SYP | ▼ -9.87 % |
29/07 — 04/08 | -2,173,645.42 SYP | ▲ 299.47 % |
05/08 — 11/08 | -371,369.02 SYP | ▼ -82.91 % |
MonaCoin/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 307,937 SYP | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 1,400,677 SYP | ▲ 354.86 % |
08/2024 | 1,177,874 SYP | ▼ -15.91 % |
09/2024 | 1,195,550 SYP | ▲ 1.5 % |
10/2024 | 1,316,186 SYP | ▲ 10.09 % |
11/2024 | 1,841,928 SYP | ▲ 39.94 % |
12/2024 | 1,277,046 SYP | ▼ -30.67 % |
01/2025 | 861,815 SYP | ▼ -32.51 % |
02/2025 | 1,054,097 SYP | ▲ 22.31 % |
03/2025 | 151,309 SYP | ▼ -85.65 % |
04/2025 | 392,861 SYP | ▲ 159.64 % |
05/2025 | -145,969.82 SYP | ▼ -137.16 % |
MonaCoin/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 832.02 SYP |
Tối đa | 353,476 SYP |
Bình quân gia quyền | 98,421 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 832.02 SYP |
Tối đa | 3,287,824 SYP |
Bình quân gia quyền | 595,296 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 819.71 SYP |
Tối đa | 6,434,491 SYP |
Bình quân gia quyền | 1,374,150 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: