Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/UYU
Lịch sử thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá
MONA/UYU tỷ giá
05 23, 2024
1 MONA = 6,058 UYU
▲ 1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 41230.65% (14.66 UYU — 6,058 UYU)
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 39727.97% (15.21 UYU — 6,058 UYU)
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 36337.62% (16.63 UYU — 6,058 UYU)
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 10055.64% (59.65 UYU — 6,058 UYU)
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 6,160 UYU | ▲ 1.68 % |
25/05 | 6,238 UYU | ▲ 1.28 % |
26/05 | 6,035 UYU | ▼ -3.26 % |
27/05 | 5,582 UYU | ▼ -7.5 % |
28/05 | 5,247 UYU | ▼ -6 % |
29/05 | 4,999 UYU | ▼ -4.73 % |
30/05 | 4,767 UYU | ▼ -4.65 % |
31/05 | 4,687 UYU | ▼ -1.68 % |
01/06 | 5,527 UYU | ▲ 17.93 % |
02/06 | 5,776 UYU | ▲ 4.52 % |
03/06 | 5,753 UYU | ▼ -0.41 % |
04/06 | 5,750 UYU | ▼ -0.05 % |
05/06 | 5,801 UYU | ▲ 0.89 % |
06/06 | 5,658 UYU | ▼ -2.46 % |
07/06 | 5,572 UYU | ▼ -1.53 % |
08/06 | 5,450 UYU | ▼ -2.2 % |
09/06 | 5,262 UYU | ▼ -3.45 % |
10/06 | 5,267 UYU | ▲ 0.09 % |
11/06 | 5,227 UYU | ▼ -0.76 % |
12/06 | 5,255 UYU | ▲ 0.55 % |
13/06 | 5,097 UYU | ▼ -3.02 % |
14/06 | 5,278 UYU | ▲ 3.56 % |
15/06 | 5,211 UYU | ▼ -1.27 % |
16/06 | 5,477 UYU | ▲ 5.11 % |
17/06 | 5,444 UYU | ▼ -0.6 % |
18/06 | 5,824 UYU | ▲ 6.98 % |
19/06 | 5,619 UYU | ▼ -3.51 % |
20/06 | 6,524 UYU | ▲ 16.1 % |
21/06 | 6,424 UYU | ▼ -1.54 % |
22/06 | -1,627.85 UYU | ▼ -125.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,238 UYU | ▲ 2.98 % |
03/06 — 09/06 | 5,140 UYU | ▼ -17.61 % |
10/06 — 16/06 | 5,619 UYU | ▲ 9.33 % |
17/06 — 23/06 | 4,707 UYU | ▼ -16.23 % |
24/06 — 30/06 | 5,011 UYU | ▲ 6.45 % |
01/07 — 07/07 | 3,760 UYU | ▼ -24.98 % |
08/07 — 14/07 | 4,091 UYU | ▲ 8.82 % |
15/07 — 21/07 | 3,207 UYU | ▼ -21.62 % |
22/07 — 28/07 | 3,560 UYU | ▲ 11.02 % |
29/07 — 04/08 | 3,058 UYU | ▼ -14.09 % |
05/08 — 11/08 | 3,227 UYU | ▲ 5.52 % |
12/08 — 18/08 | 254.79 UYU | ▼ -92.1 % |
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,026 UYU | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 6,580 UYU | ▲ 9.2 % |
08/2024 | 5,918 UYU | ▼ -10.07 % |
09/2024 | 6,049 UYU | ▲ 2.22 % |
10/2024 | 6,764 UYU | ▲ 11.82 % |
11/2024 | 8,851 UYU | ▲ 30.84 % |
12/2024 | 6,414 UYU | ▼ -27.54 % |
01/2025 | 4,163 UYU | ▼ -35.09 % |
02/2025 | 5,085 UYU | ▲ 22.15 % |
03/2025 | 3,668 UYU | ▼ -27.86 % |
04/2025 | 2,419 UYU | ▼ -34.05 % |
05/2025 | -373.07 UYU | ▼ -115.42 % |
MonaCoin/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.61 UYU |
Tối đa | 6,648 UYU |
Bình quân gia quyền | 2,774 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.51 UYU |
Tối đa | 10,690 UYU |
Bình quân gia quyền | 3,677 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.51 UYU |
Tối đa | 21,675 UYU |
Bình quân gia quyền | 5,962 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: