Tỷ giá hối đoái Masari chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Masari tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MSR/VEF

Lịch sử thay đổi trong MSR/VEF tỷ giá

MSR/VEF tỷ giá

05 11, 2023
1 MSR = 16,588 VEF
▼ -5.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Masari/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Masari chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MSR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MSR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Masari/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MSR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -26.56% (22,587 VEF — 16,588 VEF)

Thay đổi trong MSR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.82% (19,248 VEF — 16,588 VEF)

Thay đổi trong MSR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.82% (19,248 VEF — 16,588 VEF)

Thay đổi trong MSR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Masari tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14485469.05% (0.11 VEF — 16,588 VEF)

Masari/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Masari/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/06 15,537 VEF ▼ -6.34 %
04/06 14,527 VEF ▼ -6.5 %
05/06 16,477 VEF ▲ 13.42 %
06/06 17,813 VEF ▲ 8.11 %
07/06 16,866 VEF ▼ -5.32 %
08/06 17,365 VEF ▲ 2.96 %
09/06 17,605 VEF ▲ 1.39 %
10/06 16,379 VEF ▼ -6.97 %
11/06 14,387 VEF ▼ -12.16 %
12/06 12,341 VEF ▼ -14.22 %
13/06 12,630 VEF ▲ 2.34 %
14/06 13,084 VEF ▲ 3.6 %
15/06 13,680 VEF ▲ 4.56 %
16/06 13,916 VEF ▲ 1.72 %
17/06 14,800 VEF ▲ 6.35 %
18/06 17,205 VEF ▲ 16.25 %
19/06 14,306 VEF ▼ -16.85 %
20/06 12,735 VEF ▼ -10.99 %
21/06 13,583 VEF ▲ 6.66 %
22/06 12,745 VEF ▼ -6.17 %
23/06 11,791 VEF ▼ -7.49 %
24/06 12,304 VEF ▲ 4.35 %
25/06 13,089 VEF ▲ 6.38 %
26/06 12,427 VEF ▼ -5.06 %
27/06 12,060 VEF ▼ -2.95 %
28/06 12,286 VEF ▲ 1.87 %
29/06 12,696 VEF ▲ 3.34 %
30/06 12,311 VEF ▼ -3.03 %
01/07 12,533 VEF ▲ 1.8 %
02/07 12,498 VEF ▼ -0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Masari/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Masari/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 17,503 VEF ▲ 5.52 %
10/06 — 16/06 19,543 VEF ▲ 11.66 %
17/06 — 23/06 20,819 VEF ▲ 6.52 %
24/06 — 30/06 16,061 VEF ▼ -22.85 %
01/07 — 07/07 16,173 VEF ▲ 0.7 %
08/07 — 14/07 15,612 VEF ▼ -3.47 %
15/07 — 21/07 15,363 VEF ▼ -1.6 %
22/07 — 28/07 15,200 VEF ▼ -1.06 %
29/07 — 04/08 17,117 VEF ▲ 12.61 %
05/08 — 11/08 10,554 VEF ▼ -38.34 %
12/08 — 18/08 13,687 VEF ▲ 29.69 %
19/08 — 25/08 1,707,010,255 VEF ▲ 12471870.13 %

Masari/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 18,389 VEF ▲ 10.86 %
08/2024 19,249 VEF ▲ 4.68 %
08/2024 22,382 VEF ▲ 16.27 %
09/2024 32,001 VEF ▲ 42.98 %
10/2024 20,027 VEF ▼ -37.42 %
11/2024 19,078 VEF ▼ -4.74 %
12/2024 20,710 VEF ▲ 8.56 %
01/2025 3,289,992,061 VEF ▲ 15885743.6 %
02/2025 3,302,797,701 VEF ▲ 0.39 %
03/2025 3,266,711,575 VEF ▼ -1.09 %
04/2025 2,993,853,854 VEF ▼ -8.35 %

Masari/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15,009 VEF
Tối đa 28,262 VEF
Bình quân gia quyền 19,595 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15,009 VEF
Tối đa 28,262 VEF
Bình quân gia quyền 20,118 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15,009 VEF
Tối đa 28,262 VEF
Bình quân gia quyền 20,118 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MSR/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu