Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/FUEL
Lịch sử thay đổi trong MTH/FUEL tỷ giá
MTH/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 MTH = 17.647 FUEL
▲ 25.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.79% (21.2068 FUEL — 17.647 FUEL)
Thay đổi trong MTH/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.17% (24.916 FUEL — 17.647 FUEL)
Thay đổi trong MTH/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.17% (24.916 FUEL — 17.647 FUEL)
Thay đổi trong MTH/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 484.85% (3.017384 FUEL — 17.647 FUEL)
Monetha/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 17.4383 FUEL | ▼ -1.18 % |
05/05 | 17.5562 FUEL | ▲ 0.68 % |
06/05 | 17.7851 FUEL | ▲ 1.3 % |
07/05 | 18.3661 FUEL | ▲ 3.27 % |
08/05 | 17.0692 FUEL | ▼ -7.06 % |
09/05 | 17.6761 FUEL | ▲ 3.56 % |
10/05 | 16.8735 FUEL | ▼ -4.54 % |
11/05 | 15.7064 FUEL | ▼ -6.92 % |
12/05 | 16.0929 FUEL | ▲ 2.46 % |
13/05 | 15.923 FUEL | ▼ -1.06 % |
14/05 | 16.6565 FUEL | ▲ 4.61 % |
15/05 | 16.6712 FUEL | ▲ 0.09 % |
16/05 | 15.3428 FUEL | ▼ -7.97 % |
17/05 | 15.6026 FUEL | ▲ 1.69 % |
18/05 | 16.0016 FUEL | ▲ 2.56 % |
19/05 | 16.1692 FUEL | ▲ 1.05 % |
20/05 | 16.5809 FUEL | ▲ 2.55 % |
21/05 | 14.8886 FUEL | ▼ -10.21 % |
22/05 | 13.1921 FUEL | ▼ -11.39 % |
23/05 | 11.872 FUEL | ▼ -10.01 % |
24/05 | 14.0085 FUEL | ▲ 18 % |
25/05 | 18.0061 FUEL | ▲ 28.54 % |
26/05 | 17.5243 FUEL | ▼ -2.68 % |
27/05 | 15.228 FUEL | ▼ -13.1 % |
28/05 | 14.3815 FUEL | ▼ -5.56 % |
29/05 | 15.8099 FUEL | ▲ 9.93 % |
30/05 | 15.5551 FUEL | ▼ -1.61 % |
31/05 | 14.8931 FUEL | ▼ -4.26 % |
01/06 | 14.3217 FUEL | ▼ -3.84 % |
02/06 | 14.21 FUEL | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.7562 FUEL | ▲ 6.29 % |
13/05 — 19/05 | 15.1057 FUEL | ▼ -19.46 % |
20/05 — 26/05 | 16.2252 FUEL | ▲ 7.41 % |
27/05 — 02/06 | 14.3379 FUEL | ▼ -11.63 % |
03/06 — 09/06 | 10.1364 FUEL | ▼ -29.3 % |
10/06 — 16/06 | 11.4833 FUEL | ▲ 13.29 % |
17/06 — 23/06 | 10.4151 FUEL | ▼ -9.3 % |
24/06 — 30/06 | 11.4877 FUEL | ▲ 10.3 % |
01/07 — 07/07 | 11.5769 FUEL | ▲ 0.78 % |
08/07 — 14/07 | 11.3939 FUEL | ▼ -1.58 % |
15/07 — 21/07 | 16.3787 FUEL | ▲ 43.75 % |
22/07 — 28/07 | 14.4871 FUEL | ▼ -11.55 % |
Monetha/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.342 FUEL | ▲ 9.6 % |
07/2024 | 14.8927 FUEL | ▼ -23 % |
08/2024 | 14.5153 FUEL | ▼ -2.53 % |
08/2024 | 51.0129 FUEL | ▲ 251.44 % |
09/2024 | 45.0307 FUEL | ▼ -11.73 % |
10/2024 | 79.7635 FUEL | ▲ 77.13 % |
11/2024 | 94.8838 FUEL | ▲ 18.96 % |
12/2024 | 113.3 FUEL | ▲ 19.4 % |
01/2025 | 119.02 FUEL | ▲ 5.05 % |
02/2025 | 73.971 FUEL | ▼ -37.85 % |
03/2025 | 80.6217 FUEL | ▲ 8.99 % |
Monetha/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6434 FUEL |
Tối đa | 24.9669 FUEL |
Bình quân gia quyền | 20.0576 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.6434 FUEL |
Tối đa | 26.4667 FUEL |
Bình quân gia quyền | 21.272 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.6434 FUEL |
Tối đa | 26.4667 FUEL |
Bình quân gia quyền | 21.272 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: