Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/LUN
Lịch sử thay đổi trong MTH/LUN tỷ giá
MTH/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MTH = 0.2539922 LUN
▲ 25.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.93% (0.28514891 LUN — 0.2539922 LUN)
Thay đổi trong MTH/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.29% (0.34930151 LUN — 0.2539922 LUN)
Thay đổi trong MTH/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.29% (0.34930151 LUN — 0.2539922 LUN)
Thay đổi trong MTH/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2737.62% (0.00895089 LUN — 0.2539922 LUN)
Monetha/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.24440806 LUN | ▼ -3.77 % |
14/05 | 0.2489087 LUN | ▲ 1.84 % |
15/05 | 0.24770034 LUN | ▼ -0.49 % |
16/05 | 0.25510215 LUN | ▲ 2.99 % |
17/05 | 0.24144677 LUN | ▼ -5.35 % |
18/05 | 0.25700992 LUN | ▲ 6.45 % |
19/05 | 0.25994115 LUN | ▲ 1.14 % |
20/05 | 0.21359629 LUN | ▼ -17.83 % |
21/05 | 0.12213049 LUN | ▼ -42.82 % |
22/05 | 0.09061874 LUN | ▼ -25.8 % |
23/05 | 0.09168929 LUN | ▲ 1.18 % |
24/05 | 0.09090225 LUN | ▼ -0.86 % |
25/05 | 0.09249202 LUN | ▲ 1.75 % |
26/05 | 0.09145047 LUN | ▼ -1.13 % |
27/05 | 0.0919749 LUN | ▲ 0.57 % |
28/05 | 0.08916868 LUN | ▼ -3.05 % |
29/05 | 0.08807732 LUN | ▼ -1.22 % |
30/05 | 0.0760526 LUN | ▼ -13.65 % |
31/05 | 0.06657486 LUN | ▼ -12.46 % |
01/06 | 0.09449214 LUN | ▲ 41.93 % |
02/06 | 0.13633521 LUN | ▲ 44.28 % |
03/06 | 0.16193972 LUN | ▲ 18.78 % |
04/06 | 0.16156013 LUN | ▼ -0.23 % |
05/06 | 0.14212683 LUN | ▼ -12.03 % |
06/06 | 0.14564205 LUN | ▲ 2.47 % |
07/06 | 0.15660776 LUN | ▲ 7.53 % |
08/06 | 0.15501387 LUN | ▼ -1.02 % |
09/06 | 0.1526506 LUN | ▼ -1.52 % |
10/06 | 0.14593538 LUN | ▼ -4.4 % |
11/06 | 0.1497025 LUN | ▲ 2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.24555531 LUN | ▼ -3.32 % |
20/05 — 26/05 | 0.23449051 LUN | ▼ -4.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.24358013 LUN | ▲ 3.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.06345327 LUN | ▼ -73.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.07462628 LUN | ▲ 17.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.11959005 LUN | ▲ 60.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.11498248 LUN | ▼ -3.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.13904264 LUN | ▲ 20.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.15669958 LUN | ▲ 12.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.14515941 LUN | ▼ -7.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.20905319 LUN | ▲ 44.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.84245908 LUN | ▲ 302.99 % |
Monetha/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.25058245 LUN | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 0.22357969 LUN | ▼ -10.78 % |
08/2024 | 0.16600598 LUN | ▼ -25.75 % |
09/2024 | 0.72130393 LUN | ▲ 334.5 % |
10/2024 | 1.161397 LUN | ▲ 61.01 % |
11/2024 | 1.283814 LUN | ▲ 10.54 % |
12/2024 | 1.037107 LUN | ▼ -19.22 % |
01/2025 | 8.210769 LUN | ▲ 691.7 % |
02/2025 | 7.864905 LUN | ▼ -4.21 % |
03/2025 | 3.973954 LUN | ▼ -49.47 % |
04/2025 | 6.203412 LUN | ▲ 56.1 % |
Monetha/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08200946 LUN |
Tối đa | 0.32664541 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.21115687 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08200946 LUN |
Tối đa | 0.34557925 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.24715378 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08200946 LUN |
Tối đa | 0.34557925 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.24715378 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: